Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Eibar (Nữ) vs Valencia CF 21/01/2024

Trận đấu tiếp theo Valencia CF - Eibar (Nữ) on 04/05/2025

Eibar (Nữ) EIB

Chi tiết trận đấu

Valencia CF VCF
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:0

Phỏng đoán

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Eibar (Nữ) được chơi với số điểm 0: 0

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia, Nữ được chơi với điểm 0: 0

2 / 4 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Valencia CF được chơi với số điểm 0: 0

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia, Nữ được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

3.97
Eibar (Nữ) EIB

Chi tiết trận đấu

Valencia CF VCF
4
Thẻ vàng
0
1
Đá phạt góc
3
10 Diêm

2 - Thắng

1 - Rút thăm

7 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

-15

5

20

Ghi bàn

Thừa nhận

-8

12

20

  • 0.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2
  • 37.2'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 28.1'
  • 2.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.2
  • 25
  • Bàn thắng
  • 32

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Eibar (Nữ) EIB

Số liệu thống kê H2H

Valencia CF VCF
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 3
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 16/09/24 00:00
Eibar (Nữ) Eibar (Nữ) Valencia CF Valencia CF
2 0
TTG 04/05/24 22:00
Valencia CF Valencia CF Eibar (Nữ) Eibar (Nữ)
0 2
TTG 21/01/24 23:30
Eibar (Nữ) Eibar (Nữ) Valencia CF Valencia CF
1 0
TTG 15/05/22 17:30
Eibar (Nữ) Eibar (Nữ) Valencia CF Valencia CF
5 1
TTG 23/12/21 01:00
Valencia CF Valencia CF Eibar (Nữ) Eibar (Nữ)
2 0

Resultados mais recentes: Eibar (Nữ)

Resultados mais recentes: Valencia CF

Eibar (Nữ) EIB

Bảng xếp hạng

Valencia CF VCF
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 29 1 0 137:10 127 88
2 30 24 1 5 74:33 41 73
3 30 18 7 5 53:22 31 61
4 30 17 9 4 59:28 31 60
5 30 17 2 11 38:37 1 53
6 30 15 5 10 61:54 7 50
7 30 13 5 12 53:56 -3 44
8 30 9 9 12 40:55 -15 36
9 30 8 8 14 35:48 -13 32
10 30 8 7 15 22:48 -26 31
11 30 8 6 16 31:69 -38 30
12 30 8 5 17 35:64 -29 29
13 30 6 10 14 38:58 -20 28
14 30 8 3 19 33:58 -25 27
15 30 6 7 17 26:52 -26 25
16 30 2 3 25 20:63 -43 9
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • Relegation

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Một 2024, 23:30