Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Câu lạc bộ bóng đá Seinajoki vs KTP Kotka 03/05/2021

Trận đấu tiếp theo KTP Kotka - Câu lạc bộ bóng đá Seinajoki on 05/04/2025

Câu lạc bộ bóng đá Seinajoki SEI

Chi tiết trận đấu

KTP Kotka KOT
Câu lạc bộ bóng đá Seinajoki SEI

Phỏng đoán

KTP Kotka KOT
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 16%
    1
  • 79%
    x
  • 5%
    2
  • Câu lạc bộ bóng đá Seinajoki SEI

    Chi tiết trận đấu

    KTP Kotka KOT
    60 %
    Sở hữu bóng
    40 %
    5 (8)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3 (2)
    17
    Tổng số mũi chích ngừa
    8
    4
    Ảnh bị chặn
    3
    2
    Thủ môn cứu thua
    3
    18
    Fouls
    11
    4
    Thẻ vàng
    1
    12
    Đá phạt
    18
    7
    Đá phạt góc
    2
    0
    Ngoại vi
    1
    17
    Ném biên
    17

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Câu lạc bộ bóng đá Seinajoki SEI

    Số liệu thống kê H2H

    KTP Kotka KOT
    • 60% 3thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 9
    • Ghi bàn
    • 5
    • 6
    • Thẻ vàng
    • 1
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 15/08/23 23:00
    Câu lạc bộ bóng đá Seinajoki Câu lạc bộ bóng đá Seinajoki KTP Kotka KTP Kotka
    2 3
    TTG 22/05/23 23:00
    KTP Kotka KTP Kotka Câu lạc bộ bóng đá Seinajoki Câu lạc bộ bóng đá Seinajoki
    0 2
    TTG 14/09/21 23:30
    KTP Kotka KTP Kotka Câu lạc bộ bóng đá Seinajoki Câu lạc bộ bóng đá Seinajoki
    0 1
    TTG 03/05/21 23:30
    Câu lạc bộ bóng đá Seinajoki Câu lạc bộ bóng đá Seinajoki KTP Kotka KTP Kotka
    1 1
    TTG 20/09/15 21:00
    KTP Kotka KTP Kotka Câu lạc bộ bóng đá Seinajoki Câu lạc bộ bóng đá Seinajoki
    1 3

    Resultados mais recentes: Câu lạc bộ bóng đá Seinajoki

    Resultados mais recentes: KTP Kotka

    Câu lạc bộ bóng đá Seinajoki SEI

    Bảng xếp hạng

    KTP Kotka KOT
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 27 18 5 4 41:19 22 59
    2 27 17 7 3 46:20 26 58
    3 27 14 6 7 45:34 11 48
    4 27 14 3 10 45:32 13 45
    5 27 11 3 13 29:34 -5 36
    6 27 9 8 10 25:31 -6 35
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 27 10 10 7 35:30 5 40
    2 27 10 5 12 30:29 1 35
    3 27 9 6 12 38:37 1 33
    4 27 9 3 15 28:40 -12 30
    5 27 6 5 16 21:44 -23 23
    6 27 2 5 20 25:58 -33 11
    • Relegation Playoff
    • Relegation
    # Hình thức Veikkausliiga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 15 4 3 38:14 24 49
    2 22 15 4 3 32:12 20 49
    3 22 12 3 7 36:22 14 39
    4 22 11 4 7 29:24 5 37
    5 22 9 6 7 23:23 0 33
    6 22 10 3 9 21:23 -2 33
    7 22 8 8 6 27:25 2 32
    8 22 7 5 10 28:29 -1 26
    9 22 7 3 12 21:26 -5 24
    10 22 7 2 13 20:32 -12 23
    11 22 5 3 14 17:35 -18 18
    12 22 1 5 16 18:45 -27 8
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 14 8 5 1 21:7 14 29
    2 14 9 2 3 22:12 10 29
    3 14 8 2 4 26:17 9 26
    4 13 7 4 2 28:16 12 25
    5 13 8 1 4 15:12 3 25
    6 13 4 3 6 14:23 -9 15
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 14 6 4 4 18:15 3 22
    2 14 5 3 6 19:17 2 18
    3 14 4 4 6 14:13 1 16
    4 13 4 2 7 11:17 -6 14
    5 13 4 1 8 14:21 -7 13
    6 13 1 2 10 11:25 -14 5
    # Hình thức Veikkausliiga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 8 1 2 13:7 6 25
    2 11 7 3 1 18:5 13 24
    3 11 7 2 2 20:9 11 23
    4 11 7 2 2 17:8 9 23
    5 11 6 3 2 22:12 10 21
    6 11 5 3 3 14:11 3 18
    7 11 4 2 5 12:13 -1 14
    8 11 4 2 5 12:18 -6 14
    9 11 3 2 6 11:12 -1 11
    10 11 3 2 6 8:14 -6 11
    11 11 3 1 7 9:17 -8 10
    12 11 0 2 9 7:21 -14 2
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 9 3 1 19:7 12 30
    2 13 9 2 2 25:13 12 29
    3 14 7 2 5 17:18 -1 23
    4 14 5 5 4 11:8 3 20
    5 13 6 1 6 19:15 4 19
    6 14 3 2 9 14:22 -8 11
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 6 1 6 16:16 0 19
    2 13 4 6 3 17:15 2 18
    3 14 5 2 7 14:19 -5 17
    4 13 4 3 6 19:20 -1 15
    5 14 2 3 9 10:27 -17 9
    6 14 1 3 10 14:33 -19 6
    # Hình thức Veikkausliiga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 8 2 1 15:4 11 26
    2 11 8 1 2 20:9 11 25
    3 11 5 4 2 11:5 6 19
    4 11 5 1 5 16:13 3 16
    5 11 5 1 5 7:12 -5 16
    6 11 3 5 3 13:14 -1 14
    7 11 4 1 6 11:15 -4 13
    8 11 4 1 6 10:14 -4 13
    9 11 3 3 5 16:16 0 12
    10 11 2 2 7 8:16 -8 8
    11 11 2 1 8 9:21 -12 7
    12 11 1 3 7 11:24 -13 6

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    3 Tháng Năm 2021, 23:30
    Trọng tài:
    Hyytia Joni, Phần Lan
    Sân vận động:
    Omasp Stadion, Seinajoki, Phần Lan
    Dung tích:
    5900