Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Sektzia Nes Tziona vs FC Jerusalem 25/01/2025

Ai sẽ thắng?

  • Sektzia Nes Tziona
  • Vẽ
  • FC Jerusalem

Phỏng đoán

7 / 10 của trận đấu cuối cùng Sektzia Nes Tziona trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

8 / 10 của trận đấu cuối cùng FC Jerusalem trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

8 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Liga Alef ghi ít nhất 1 bàn

Cá cược:Tổng - Trên (0.5)

Tỷ lệ cược

Sektzia Nes Tziona SNZ

Số liệu thống kê đối sánh trước

FC Jerusalem JER
10 Diêm

1 - Thắng

3 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 5

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-10

14

24

Ghi bàn

Thừa nhận

0

14

14

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.4
  • 2.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 25.6'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 32.1'
  • 3.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.8
  • 38
  • Bàn thắng
  • 28

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Sektzia Nes Tziona SNZ

Số liệu thống kê H2H

FC Jerusalem JER
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

Sektzia Nes Tziona SNZ

Bảng xếp hạng

FC Jerusalem JER
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 13 3 0 50:7 43 42
2 16 11 4 1 44:15 29 37
Hapoel Ironi Arraba
3 16 9 4 3 31:18 13 31
4 16 8 2 6 21:25 -4 26
MS Bóng đá Hapoel Kiryat Yam
5 16 7 4 5 31:20 11 25
Hapoel Kfar Kanna
6 16 8 6 2 31:19 12 22
7 16 5 6 5 23:22 1 21
Tzeirey Um El Fahem
8 16 5 6 5 20:21 -1 21
9 16 5 6 5 18:21 -3 21
Maccabi Nujeidat Ahmed
10 16 6 2 8 24:25 -1 20
Ironi Nesher
11 16 5 5 6 19:22 -3 20
12 16 5 4 7 14:18 -4 19
Hapoel Beit Shean Mesilot
13 16 5 3 8 19:30 -11 18
14 16 3 5 8 12:28 -16 14
Maccabi Kiryat-Ata Bialik
15 16 2 5 9 9:30 -21 11
16 16 2 3 11 14:40 -26 9
Hapoel Bueine
17 16 1 4 11 15:34 -19 7
Tzeirey Um El Fahem
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 12 5 2 28:9 19 41
AS Nordia Jerusalem
2 19 11 4 4 29:18 11 37
Hapoel Azor
3 18 9 7 2 26:12 14 34
MS Dimona
4 19 10 4 5 29:17 12 34
Holon Yermiyahu
5 19 9 5 5 29:25 4 32
Hapoel Lod
6 18 8 5 5 22:16 6 29
Ironi Modiin
7 19 7 7 5 32:22 10 28
Maccabi Ashdod
8 17 8 4 5 20:15 5 28
FC Jerusalem
9 19 6 7 6 28:22 6 25
Tzeirey Tira
10 19 6 6 7 19:18 1 24
Hapoel Marmorek
11 18 5 4 9 14:29 -15 19
Hapoel Herzliya
12 19 3 7 9 16:25 -9 16
Shimshon Tel Aviv
13 18 4 3 11 15:35 -20 15
Maccabi Yavne
14 18 2 8 8 10:24 -14 14
15 18 2 6 10 11:21 -10 12
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
16 19 2 6 11 14:34 -20 12
AS Ashdod
17 0 0 0 0 0:0 0 0
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 2 0 32:3 29 23
2 8 6 2 0 23:5 18 20
Ihud Bnei Shfaram
3 9 5 3 1 16:11 5 18
4 7 5 1 1 16:7 9 16
5 7 5 0 2 19:8 11 15
Hapoel Kfar Kanna
6 8 4 2 2 10:9 1 14
Hapoel Beit Shean Mesilot
7 9 4 1 4 15:14 1 13
Maccabi Kiryat-Ata Bialik
8 9 3 4 2 11:11 0 13
MS Tira
9 8 3 3 2 11:9 2 12
Tzeirei Kafr Kanna
10 7 4 0 3 9:8 1 12
MS Bóng đá Hapoel Kiryat Yam
11 8 2 4 2 9:9 0 10
12 8 2 3 3 11:11 0 9
13 8 2 3 3 8:12 -4 9
Hapoel Bueine
14 8 3 0 5 10:16 -6 9
15 8 1 4 3 6:10 -4 7
Hapoel Beit Shean Mesilot
16 7 1 2 4 10:15 -5 5
Tzeirey Um El Fahem
17 8 0 2 6 2:19 -17 2
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 7 1 2 18:7 11 22
Tzeirey Tira
2 9 6 2 1 15:6 9 20
AS Nordia Jerusalem
3 9 5 4 0 13:6 7 19
Hapoel Azor
4 10 6 1 3 13:7 6 19
AS Ashdod
5 9 5 2 2 19:15 4 17
Hapoel Lod
6 10 4 4 2 10:7 3 16
MS Dimona
7 9 3 4 2 15:10 5 13
Maccabi Ashdod
8 9 3 3 3 16:9 7 12
Tzeirey Tira
9 9 3 3 3 10:8 2 12
Hapoel Herzliya
10 10 3 2 5 6:12 -6 11
Maccabi Yavne
11 10 2 4 4 7:10 -3 10
MS Dimona
12 9 1 4 4 5:9 -4 7
Hapoel Marmorek
13 8 1 4 3 5:11 -6 7
14 10 1 3 6 7:14 -7 6
Hapoel Herzliya
15 9 2 0 7 11:20 -9 6
Ironi Modiin
16 8 1 3 4 6:15 -9 6
Shimshon Tel Aviv
17 0 0 0 0 0:0 0 0
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 1 0 18:4 14 19
2 8 5 2 1 21:10 11 17
Hapoel Ironi Arraba
3 9 4 3 2 15:11 4 15
4 9 4 2 3 12:17 -5 14
Hapoel Migdal HaEmek
5 7 3 3 1 15:8 7 12
6 8 3 2 3 11:12 -1 11
7 8 3 2 3 8:11 -3 11
8 9 2 4 3 12:12 0 10
Hapoel Ironi Arraba
9 8 2 3 3 12:13 -1 9
Tzeirey Um El Fahem
10 8 2 3 3 7:11 -4 9
11 8 2 3 3 9:14 -5 9
12 7 2 2 3 7:10 -3 8
Maccabi Nujeidat Ahmed
13 7 2 1 4 9:11 -2 7
Ironi Nesher
14 8 2 1 5 6:18 -12 7
Maccabi Kiryat-Ata Bialik
15 8 1 2 5 4:9 -5 5
Hapoel Bueine
16 9 0 2 7 5:19 -14 2
Hapoel Ironi Arraba
17 8 0 0 8 6:28 -22 0
Hapoel Bnei Zalafa
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 6 3 1 13:3 10 21
Hapoel Lod
2 8 5 3 0 16:5 11 18
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
3 10 6 0 4 16:12 4 18
Maccabi Ashdod
4 10 5 2 3 14:9 5 17
Tzeirey Tira
5 8 5 1 2 10:7 3 16
FC Jerusalem
6 10 4 3 3 17:12 5 15
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
7 10 4 3 3 10:10 0 15
Hapoel Azor
8 10 3 4 3 12:13 -1 13
AS Nordia Jerusalem
9 9 3 3 3 11:10 1 12
Holon Yermiyahu
10 8 2 4 2 9:9 0 10
Ironi Modiin
11 9 2 3 4 4:15 -11 9
Maccabi Yavne
12 8 2 2 4 8:17 -9 8
Hapoel Herzliya
13 10 1 4 5 5:13 -8 7
14 8 1 3 4 4:7 -3 6
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
15 9 1 3 5 9:15 -6 6
Shimshon Tel Aviv
16 11 1 3 7 8:19 -11 6
AS Ashdod
17 0 0 0 0 0:0 0 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Một 2025, 02:00