Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Sektzia Nes Tziona vs Maccabi Ashdod 21/12/2024

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Sektzia Nes Tziona trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Maccabi Ashdod trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Liga Alef kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

1.69
Sektzia Nes Tziona SNZ

Số liệu thống kê đối sánh trước

Maccabi Ashdod MIA
10 Diêm

2 - Thắng

2 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

-9

11

20

Ghi bàn

Thừa nhận

+8

15

7

  • 1.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.5
  • 2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.7
  • 30.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 40.9'
  • 3.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.2
  • 31
  • Bàn thắng
  • 22

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Sektzia Nes Tziona SNZ

Số liệu thống kê H2H

Maccabi Ashdod MIA
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

Sektzia Nes Tziona SNZ

Bảng xếp hạng

Maccabi Ashdod MIA
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 15 3 1 51:8 43 48
2 19 12 5 2 47:17 30 41
3 19 11 4 4 35:24 11 37
4 20 7 9 4 27:23 4 30
Tzeirei Kafr Kanna
5 19 7 7 5 30:25 5 28
6 20 8 4 8 25:33 -8 28
7 19 7 6 6 32:22 10 27
MS Bóng đá Hapoel Kiryat Yam
8 18 9 6 3 35:20 15 25
9 19 7 4 8 21:24 -3 25
10 19 6 5 8 30:31 -1 23
11 20 5 7 8 16:21 -5 22
12 19 4 9 6 18:22 -4 21
13 19 4 6 9 15:31 -16 18
14 20 4 4 12 20:47 -27 16
15 20 2 7 11 10:38 -28 13
16 19 1 4 14 16:42 -26 7
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 25 16 7 2 37:10 27 55
FC Jerusalem
2 24 14 6 4 41:23 18 48
Holon Yermiyahu
3 25 14 5 6 37:24 13 47
Hapoel Lod
4 26 13 5 8 35:25 10 44
Maccabi Sha'arayim
5 24 12 6 6 36:29 7 42
FC Jerusalem
6 24 10 9 5 32:21 11 39
Hapoel Herzliya
7 25 9 8 8 38:26 12 35
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
8 24 9 8 7 27:20 7 35
Hapoel Marmorek
9 24 9 8 7 38:34 4 35
Maccabi Yavne
10 25 7 10 8 26:26 0 31
Maccabi Sha'arayim
11 26 6 9 11 26:32 -6 27
Maccabi Ashdod
12 25 6 7 12 22:39 -17 25
Tzeirey Tira
13 24 4 10 10 15:28 -13 22
AS Ashdod
14 25 3 8 14 17:42 -25 17
Hapoel Lod
15 24 4 4 16 18:49 -31 16
Tzeirey Tira
16 24 2 8 14 15:32 -17 14
Shimshon Tel Aviv
17 0 0 0 0 0:0 0 0
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 8 2 0 32:3 29 26
2 9 7 2 0 26:5 21 23
3 8 7 1 0 19:6 13 22
4 10 5 3 2 18:12 6 18
5 10 6 0 4 15:16 -1 18
6 10 5 2 3 21:11 10 17
Hapoel Migdal HaEmek
7 11 4 5 2 16:13 3 17
Tzeirei Kafr Kanna
8 11 4 4 3 12:13 -1 16
9 9 4 3 2 10:8 2 15
10 8 4 1 3 14:12 2 13
11 9 3 4 2 13:12 1 13
12 10 2 6 2 9:9 0 12
13 10 3 2 5 12:13 -1 11
14 9 2 4 3 8:11 -3 10
15 11 1 4 6 6:22 -16 7
16 9 1 2 6 10:21 -11 5
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 12 9 2 1 21:7 14 29
FC Jerusalem
2 13 9 1 3 20:8 12 28
Maccabi Sha'arayim
3 13 9 1 3 19:9 10 28
Hapoel Azor
4 12 7 5 0 22:9 13 26
Holon Yermiyahu
5 12 8 2 2 26:18 8 26
Hapoel Herzliya
6 13 6 4 3 24:9 15 22
Hapoel Herzliya
7 12 5 4 3 13:10 3 19
Hapoel Lod
8 12 4 5 3 19:16 3 17
Maccabi Yavne
9 13 4 4 5 10:15 -5 16
Tzeirey Tira
10 12 3 6 3 13:11 2 15
Hapoel Marmorek
11 12 3 5 4 9:13 -4 14
AS Ashdod
12 13 3 4 6 10:14 -4 13
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
13 12 1 6 5 9:15 -6 9
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
14 12 1 5 6 8:21 -13 8
Hapoel Lod
15 12 1 4 7 7:15 -8 7
Shimshon Tel Aviv
16 12 2 1 9 13:27 -14 7
AS Nordia Jerusalem
17 0 0 0 0 0:0 0 0
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 1 1 19:5 14 22
2 10 5 3 2 21:12 9 18
3 8 4 3 1 17:8 9 15
4 10 4 3 3 17:13 4 15
5 11 4 3 4 16:18 -2 15
6 9 4 2 3 9:11 -2 14
7 9 3 4 2 11:10 1 13
Hapoel Bueine
8 9 2 4 3 11:11 0 10
MS Bóng đá Hapoel Kiryat Yam
9 11 2 4 5 16:19 -3 10
10 10 2 4 4 10:17 -7 10
11 9 2 3 4 9:13 -4 9
12 10 2 2 6 7:20 -13 8
13 11 1 4 6 6:13 -7 7
14 9 1 3 5 4:16 -12 6
15 10 0 2 8 6:21 -15 2
16 9 0 0 9 8:34 -26 0
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 7 5 1 16:3 13 26
Hapoel Herzliya
2 13 6 4 3 17:11 6 22
Maccabi Sha'arayim
3 12 7 1 4 19:14 5 22
Maccabi Yavne
4 12 5 5 2 19:11 8 20
Hapoel Herzliya
5 12 6 2 4 14:9 5 20
Tzeirey Tira
6 12 5 4 3 18:15 3 19
Hapoel Lod
7 12 5 3 4 19:18 1 18
Ironi Modiin
8 12 4 4 4 10:11 -1 16
FC Jerusalem
9 13 4 4 5 15:17 -2 16
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
10 13 3 5 5 16:18 -2 14
Maccabi Ashdod
11 12 3 4 5 14:17 -3 13
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
12 12 2 3 7 12:24 -12 9
AS Nordia Jerusalem
13 13 2 3 8 9:21 -12 9
Hapoel Azor
14 12 2 3 7 5:22 -17 9
Tzeirey Tira
15 12 1 5 6 6:15 -9 8
Shimshon Tel Aviv
16 12 1 4 7 8:17 -9 7
MS Dimona
17 0 0 0 0 0:0 0 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Mười Hai 2024, 02:00