Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Sektzia Nes Tziona vs Maccabi Sha'arayim 07/09/2024

Sektzia Nes Tziona SNZ

Chi tiết trận đấu

Maccabi Sha'arayim MSH
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0

Phỏng đoán

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Sektzia Nes Tziona không vẽ

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Maccabi Sha'arayim không vẽ

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Liga Alef không vẽ

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - 12

Tỷ lệ cược

Sektzia Nes Tziona SNZ

Số liệu thống kê đối sánh trước

Maccabi Sha'arayim MSH
10 Diêm

1 - Thắng

4 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-7

9

16

Ghi bàn

Thừa nhận

-2

10

12

  • 0.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 1.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 36'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 40.9'
  • 2.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.2
  • 25
  • Bàn thắng
  • 22

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Sektzia Nes Tziona SNZ

Số liệu thống kê H2H

Maccabi Sha'arayim MSH
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 3
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 07/09/24 18:00
Sektzia Nes Tziona Sektzia Nes Tziona Maccabi Sha'arayim Maccabi Sha'arayim
0 0
TTG 28/01/18 01:45
Sektzia Nes Tziona Sektzia Nes Tziona Maccabi Sha'arayim Maccabi Sha'arayim
4 0
TTG 15/09/17 19:00
Maccabi Sha'arayim Maccabi Sha'arayim Sektzia Nes Tziona Sektzia Nes Tziona
0 1
TTG 26/02/16 20:00
Sektzia Nes Tziona Sektzia Nes Tziona Maccabi Sha'arayim Maccabi Sha'arayim
0 2
TTG 28/08/15 14:30
Sektzia Nes Tziona Sektzia Nes Tziona Maccabi Sha'arayim Maccabi Sha'arayim
4 1

Resultados mais recentes: Sektzia Nes Tziona

Resultados mais recentes: Maccabi Sha'arayim

Sektzia Nes Tziona SNZ

Bảng xếp hạng

Maccabi Sha'arayim MSH
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 15 3 0 57:7 50 48
2 17 12 4 1 46:16 30 40
Hapoel Ironi Arraba
3 17 10 4 3 34:19 15 34
4 17 8 2 7 21:29 -8 26
MS Bóng đá Hapoel Kiryat Yam
5 17 9 6 2 33:19 14 25
6 16 7 4 5 31:20 11 25
Hapoel Kfar Kanna
7 17 6 6 5 25:23 2 24
Tzeirey Um El Fahem
8 17 5 7 5 20:23 -3 22
Maccabi Nujeidat Ahmed
9 17 6 3 8 25:26 -1 21
Maccabi Kiryat-Ata Bialik
10 17 5 6 6 20:23 -3 21
11 17 5 5 7 20:24 -4 20
12 17 5 5 7 15:19 -4 20
Hapoel Bueine
13 17 5 3 9 20:33 -13 18
14 17 3 5 9 13:30 -17 14
Maccabi Kiryat-Ata Bialik
15 17 3 3 11 16:40 -24 12
Hapoel Bueine
16 18 2 6 10 11:35 -24 12
17 17 1 4 12 15:36 -21 7
Tzeirey Um El Fahem
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 13 5 2 31:9 22 44
Hapoel Lod
2 20 12 4 4 31:19 12 40
Maccabi Ashdod
3 19 10 7 2 29:13 16 37
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
4 20 10 5 5 32:26 6 35
Hapoel Azor
5 20 10 4 6 30:20 10 34
Hapoel Marmorek
6 18 9 4 5 24:15 9 31
Hapoel Herzliya
7 19 8 5 6 22:19 3 29
AS Ashdod
8 20 7 7 6 30:22 8 28
AS Nordia Jerusalem
9 20 7 7 6 32:26 6 28
Maccabi Sha'arayim
10 20 6 7 7 20:19 1 25
Tzeirey Tira
11 19 5 4 10 15:31 -16 19
Maccabi Yavne
12 20 3 8 9 17:26 -9 17
MS Dimona
13 19 3 8 8 12:24 -12 17
Holon Yermiyahu
14 19 4 3 12 16:38 -22 15
Ironi Modiin
15 19 2 6 11 11:23 -12 12
FC Jerusalem
16 20 2 6 12 14:36 -22 12
Shimshon Tel Aviv
17 0 0 0 0 0:0 0 0
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 8 2 0 35:3 32 26
2 8 6 2 0 23:5 18 20
Ihud Bnei Shfaram
3 8 6 1 1 19:8 11 19
4 9 5 3 1 16:11 5 18
5 7 5 0 2 19:8 11 15
Hapoel Kfar Kanna
6 9 4 3 2 13:10 3 15
Tzeirei Kafr Kanna
7 9 4 3 2 11:10 1 15
Hapoel Bnei Zalafa
8 9 4 1 4 15:14 1 13
Maccabi Kiryat-Ata Bialik
9 9 3 4 2 11:11 0 13
MS Tira
10 9 3 3 3 10:12 -2 12
Hapoel Bueine
11 8 4 0 4 9:12 -3 12
MS Bóng đá Hapoel Kiryat Yam
12 8 2 4 2 9:9 0 10
13 9 2 3 4 12:13 -1 9
14 8 3 0 5 10:16 -6 9
15 8 1 4 3 6:10 -4 7
Hapoel Beit Shean Mesilot
16 8 1 2 5 10:17 -7 5
Tzeirey Um El Fahem
17 9 0 3 6 4:21 -17 3
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 7 2 1 18:6 12 23
Hapoel Azor
2 10 7 1 2 18:7 11 22
Tzeirey Tira
3 10 6 4 0 15:7 8 22
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
4 10 6 2 2 22:16 6 20
Maccabi Ashdod
5 10 6 1 3 13:7 6 19
AS Ashdod
6 11 5 4 2 13:8 5 19
Hapoel Marmorek
7 10 4 3 3 18:9 9 15
Hapoel Lod
8 10 3 4 3 15:14 1 13
Maccabi Sha'arayim
9 9 3 3 3 10:8 2 12
Hapoel Herzliya
10 10 3 2 5 6:12 -6 11
Maccabi Yavne
11 10 2 4 4 7:10 -3 10
MS Dimona
12 9 2 4 3 7:11 -4 10
Holon Yermiyahu
13 10 1 5 4 6:10 -4 8
AS Nordia Jerusalem
14 10 1 3 6 7:14 -7 6
Hapoel Herzliya
15 9 2 0 7 11:20 -9 6
Ironi Modiin
16 8 1 3 4 6:15 -9 6
Shimshon Tel Aviv
17 0 0 0 0 0:0 0 0
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 7 1 0 22:4 18 22
2 9 6 2 1 23:11 12 20
Hapoel Ironi Arraba
3 8 4 3 1 17:8 9 15
4 9 4 3 2 15:11 4 15
5 9 4 2 3 12:17 -5 14
Hapoel Migdal HaEmek
6 9 3 2 4 11:14 -3 11
7 8 3 2 3 8:11 -3 11
8 9 2 4 3 12:12 0 10
Hapoel Ironi Arraba
9 8 2 3 3 12:13 -1 9
Tzeirey Um El Fahem
10 8 2 3 3 9:12 -3 9
Maccabi Nujeidat Ahmed
11 9 2 3 4 10:17 -7 9
12 9 2 3 4 7:14 -7 9
13 8 2 2 4 10:12 -2 8
Tzeirei Kafr Kanna
14 9 2 1 6 7:20 -13 7
Maccabi Kiryat-Ata Bialik
15 8 1 2 5 4:9 -5 5
Hapoel Bueine
16 9 0 2 7 5:19 -14 2
Hapoel Ironi Arraba
17 8 0 0 8 6:28 -22 0
Hapoel Bnei Zalafa
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 6 3 1 13:3 10 21
Hapoel Lod
2 9 6 1 2 14:7 7 19
Maccabi Yavne
3 8 5 3 0 16:5 11 18
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
4 10 6 0 4 16:12 4 18
Maccabi Ashdod
5 10 5 2 3 14:9 5 17
Tzeirey Tira
6 10 4 3 3 17:12 5 15
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
7 10 4 3 3 10:10 0 15
Hapoel Azor
8 10 3 4 3 12:13 -1 13
AS Nordia Jerusalem
9 10 3 3 4 12:13 -1 12
Hapoel Marmorek
10 9 2 4 3 9:12 -3 10
Shimshon Tel Aviv
11 10 2 3 5 5:18 -13 9
AS Ashdod
12 9 2 2 5 9:19 -10 8
Ironi Modiin
13 10 1 4 5 10:16 -6 7
Holon Yermiyahu
14 10 1 4 5 5:13 -8 7
Hapoel Herzliya
15 9 1 3 5 4:9 -5 6
FC Jerusalem
16 12 1 3 8 8:21 -13 6
MS Dimona
17 0 0 0 0 0:0 0 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Chín 2024, 18:00