S.E.R. Caxias do Sul vs Câu lạc bộ thể thao Juventude 28/02/2023
Last match S.E.R. Caxias do Sul - Câu lạc bộ thể thao Juventude on 02/02/2025
-
28/02/23
07:00
|
Vòng 9
-
- 2 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
8 / 10 số trận gần nhất S.E.R. Caxias do Sul trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
8 / 10 trận gần nhất có trong Gaucho có ít hơn 2 bàn thắng
9 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng
7 / 10 số trận gần nhất Câu lạc bộ thể thao Juventude trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
7 / 10 trận gần nhất có trong Gaucho có ít hơn 2 bàn thắng
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 5
- 9
- Thẻ vàng
- 16
- 2
- Thẻ đỏ
- 2
Đối đầu










Resultados mais recentes: S.E.R. Caxias do Sul










Resultados mais recentes: Câu lạc bộ thể thao Juventude










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 2 | 0 | 22:5 | 17 | 29 |
|
|
2 | 11 | 6 | 4 | 1 | 22:8 | 14 | 22 | ||
3 | 11 | 5 | 5 | 1 | 19:11 | 8 | 20 |
|
|
4 | 11 | 5 | 3 | 3 | 17:15 | 2 | 18 | ||
5 | 11 | 4 | 5 | 2 | 17:14 | 3 | 17 | ||
6 | 11 | 4 | 4 | 3 | 11:12 | -1 | 16 | ||
7 | 11 | 3 | 4 | 4 | 6:8 | -2 | 13 | ||
8 | 11 | 2 | 5 | 4 | 7:13 | -6 | 11 | ||
9 | 11 | 2 | 4 | 5 | 7:11 | -4 | 10 | ||
10 | 11 | 2 | 4 | 5 | 6:13 | -7 | 10 | ||
11 | 11 | 1 | 3 | 7 | 6:19 | -13 | 6 | ||
12 | 11 | 1 | 1 | 9 | 5:16 | -11 | 4 |
- Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 14:2 | 12 | 15 |
|
|
2 | 6 | 4 | 2 | 0 | 17:5 | 12 | 14 | ||
3 | 6 | 4 | 1 | 1 | 14:7 | 7 | 13 |
|
|
4 | 5 | 3 | 2 | 0 | 11:6 | 5 | 11 | ||
5 | 5 | 3 | 1 | 1 | 7:5 | 2 | 10 | ||
6 | 5 | 2 | 3 | 0 | 4:2 | 2 | 9 | ||
7 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3:2 | 1 | 8 | ||
8 | 6 | 2 | 1 | 3 | 4:5 | -1 | 7 | ||
9 | 6 | 1 | 4 | 1 | 4:3 | 1 | 7 | ||
10 | 6 | 1 | 4 | 1 | 5:5 | 0 | 7 | ||
11 | 5 | 0 | 1 | 4 | 1:6 | -5 | 1 | ||
12 | 6 | 0 | 1 | 5 | 2:11 | -9 | 1 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 8:3 | 5 | 14 |
|
|
2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 6:7 | -1 | 9 | ||
3 | 5 | 2 | 2 | 1 | 5:3 | 2 | 8 | ||
4 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6:9 | -3 | 7 | ||
5 | 6 | 1 | 4 | 1 | 10:9 | 1 | 7 | ||
6 | 5 | 1 | 4 | 0 | 5:4 | 1 | 7 |
|
|
7 | 6 | 1 | 2 | 3 | 3:6 | -3 | 5 | ||
8 | 5 | 1 | 2 | 2 | 4:8 | -4 | 5 | ||
9 | 5 | 1 | 1 | 3 | 3:10 | -7 | 4 | ||
10 | 6 | 1 | 0 | 5 | 4:10 | -6 | 3 | ||
11 | 5 | 0 | 3 | 2 | 3:6 | -3 | 3 | ||
12 | 6 | 0 | 1 | 5 | 2:11 | -9 | 1 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SER Caxias do Sul và EC Juventude RS khi SER Caxias do Sul chơi trên sân nhà là 0-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SER Caxias do Sul và EC Juventude RS là 0-0. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 8 lần gặp nhau gần đây khi SER Caxias do Sul chơi trên sân nhà, SER Caxias do Sul đã thắng 3 trận, có 5 trận hòa trong khi EC Juventude RS thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 7-3 nghiêng về phía SER Caxias do Sul.
Trong 20 lần gặp nhau gần đây, SER Caxias do Sul đã thắng 7 trận, có 10 trận hòa trong khi EC Juventude RS thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 18-11 nghiêng về phía SER Caxias do Sul.