Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Sevilla (Nữ) vs Sporting de Huelva (Nữ) 13/05/2024

Sevilla (Nữ) SEV

Chi tiết trận đấu

Sporting de Huelva (Nữ) SDH
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:0

Phỏng đoán

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Sevilla (Nữ) được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch nữ Primera Division được chơi với điểm 0: 0

5 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

2 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Sporting de Huelva (Nữ) được chơi với số điểm 0: 0

2 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch nữ Primera Division được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

13.00
Sevilla (Nữ) SEV

Số liệu thống kê đối sánh trước

Sporting de Huelva (Nữ) SDH
10 Diêm

3 - Thắng

2 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 0

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 8

Mục tiêu khác biệt

-8

13

21

Ghi bàn

Thừa nhận

-10

8

18

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.8
  • 2.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.8
  • 26.5'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 34.6'
  • 3.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.6
  • 34
  • Bàn thắng
  • 26

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Sevilla (Nữ) SEV

Số liệu thống kê H2H

Sporting de Huelva (Nữ) SDH
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 11
  • Ghi bàn
  • 2
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 29/08/24 03:15
Sevilla (Nữ) Sevilla (Nữ) Sporting de Huelva (Nữ) Sporting de Huelva (Nữ)
4 0
TTG 13/05/24 00:30
Sevilla (Nữ) Sevilla (Nữ) Sporting de Huelva (Nữ) Sporting de Huelva (Nữ)
2 0
TTG 08/01/24 03:00
Sporting de Huelva (Nữ) Sporting de Huelva (Nữ) Sevilla (Nữ) Sevilla (Nữ)
1 3
TTG 02/02/23 01:00
Sevilla (Nữ) Sevilla (Nữ) Sporting de Huelva (Nữ) Sporting de Huelva (Nữ)
1 0
TTG 03/11/22 02:00
Sporting de Huelva (Nữ) Sporting de Huelva (Nữ) Sevilla (Nữ) Sevilla (Nữ) 2
1 1

Resultados mais recentes: Sevilla (Nữ)

Resultados mais recentes: Sporting de Huelva (Nữ)

Sevilla (Nữ) SEV

Bảng xếp hạng

Sporting de Huelva (Nữ) SDH
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 29 1 0 137:10 127 88
2 30 24 1 5 74:33 41 73
3 30 18 7 5 53:22 31 61
4 30 17 9 4 59:28 31 60
5 30 17 2 11 38:37 1 53
6 30 15 5 10 61:54 7 50
7 30 13 5 12 53:56 -3 44
8 30 9 9 12 40:55 -15 36
9 30 8 8 14 35:48 -13 32
10 30 8 7 15 22:48 -26 31
11 30 8 6 16 31:69 -38 30
12 30 8 5 17 35:64 -29 29
13 30 6 10 14 38:58 -20 28
14 30 8 3 19 33:58 -25 27
15 30 6 7 17 26:52 -26 25
16 30 2 3 25 20:63 -43 9
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • Relegation

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Năm 2024, 00:30