Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Desna Chernihiv vs Vorskla Poltava 06/12/2020

Last match Vorskla Poltava - Desna Chernihiv on 13/09/2021

Desna Chernihiv DES

Chi tiết trận đấu

Vorskla Poltava POL
Desna Chernihiv DES

Phỏng đoán

Vorskla Poltava POL
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 13%
    1
  • 80%
    x
  • 7%
    2
  • Desna Chernihiv DES

    Chi tiết trận đấu

    Vorskla Poltava POL
    51 %
    Sở hữu bóng
    49 %
    4 (5)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    2 (2)
    9
    Tổng số mũi chích ngừa
    5
    0
    Ảnh bị chặn
    1
    2
    Thủ môn cứu thua
    3
    12
    Fouls
    13
    0
    Thẻ đỏ
    1
    2
    Thẻ vàng
    2
    17
    Đá phạt
    12
    2
    Đá phạt góc
    6
    0
    Ngoại vi
    4
    9
    Ném biên
    13

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Desna Chernihiv DES

    Số liệu thống kê H2H

    Vorskla Poltava POL
    • 40% 2thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 5
    • Ghi bàn
    • 4
    • 11
    • Thẻ vàng
    • 8
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 2
    TTG 13/09/21 00:30
    Vorskla Poltava Vorskla Poltava Desna Chernihiv Desna Chernihiv
    2 2
    TTG 06/05/21 00:00
    Vorskla Poltava Vorskla Poltava Desna Chernihiv Desna Chernihiv
    1 1
    TTG 06/12/20 23:00
    Desna Chernihiv Desna Chernihiv Vorskla Poltava Vorskla Poltava
    1 0
    TTG 13/03/20 01:00
    Desna Chernihiv Desna Chernihiv Vorskla Poltava Vorskla Poltava
    0 1
    TTG 02/11/19 20:00
    Vorskla Poltava Vorskla Poltava Desna Chernihiv Desna Chernihiv
    0 1

    Resultados mais recentes: Desna Chernihiv

    Resultados mais recentes: Vorskla Poltava

    Desna Chernihiv DES

    Bảng xếp hạng

    Vorskla Poltava POL
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 20 5 1 59:15 44 65
    2 26 16 6 4 54:19 35 54
    3 26 15 5 6 44:22 22 50
    4 26 10 11 5 36:26 10 41
    5 26 11 8 7 37:30 7 41
    6 26 10 8 8 38:32 6 38
    7 26 8 6 12 36:38 -2 30
    8 26 8 5 13 25:51 -26 29
    9 26 8 5 13 33:37 -4 29
    10 26 6 10 10 27:39 -12 28
    11 26 6 8 12 27:41 -14 26
    12 26 5 11 10 24:39 -15 26
    13 26 6 4 16 28:48 -20 22
    14 26 4 6 16 16:47 -31 18
    • Champions League
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • Conference League Qualification
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 12 9 1 2 29:8 21 28
    2 13 8 4 1 25:8 17 28
    3 13 8 3 2 24:11 13 27
    4 13 8 3 2 23:10 13 27
    5 14 7 4 3 26:17 9 25
    6 13 7 2 4 23:15 8 23
    7 13 4 6 3 16:12 4 18
    8 13 5 3 5 15:23 -8 18
    9 13 4 5 4 16:16 0 17
    10 13 3 8 2 11:13 -2 17
    11 13 4 3 6 18:15 3 15
    12 13 4 2 7 17:23 -6 14
    13 13 4 2 7 11:21 -10 14
    14 13 2 3 8 14:24 -10 9
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 12 1 0 34:7 27 37
    2 14 7 5 2 25:11 14 26
    3 13 6 5 2 20:14 6 23
    4 13 7 2 4 21:12 9 23
    5 13 4 5 4 13:17 -4 17
    6 12 4 4 4 11:13 -2 16
    7 13 4 3 6 18:23 -5 15
    8 13 3 2 8 10:28 -18 11
    9 13 2 5 6 14:21 -7 11
    10 13 2 5 6 11:23 -12 11
    11 13 2 3 8 13:26 -13 9
    12 13 2 2 9 11:25 -14 8
    13 13 1 3 9 10:22 -12 6
    14 13 0 4 9 5:26 -21 4

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    6 Tháng Mười Hai 2020, 23:00
    Trọng tài:
    Monzul Kateryna, Ukraine
    Sân vận động:
    Yuri Gagarin Stadium, Chernihiv, Ukraine
    Dung tích:
    12060