Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

SFC Shturmi Sartichala vs Merani Martvili 12/12/2024

Ai sẽ thắng?

  • SFC Shturmi Sartichala
  • Vẽ
  • Merani Martvili
SFC Shturmi Sartichala SFC

Chi tiết trận đấu

Merani Martvili MEM
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:1

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy SFC Shturmi Sartichala trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Erovnuli Liga 2 kết thúc trong thất bại

9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Merani Martvili không thua

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - X2

Tỷ lệ cược

2.11
SFC Shturmi Sartichala SFC

Số liệu thống kê đối sánh trước

Merani Martvili MEM
10 Diêm

6 - Thắng

1 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 7

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+2

15

13

Ghi bàn

Thừa nhận

+16

23

7

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.3
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.7
  • 32.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 31.8'
  • 2.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3
  • 28
  • Bàn thắng
  • 30

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
SFC Shturmi Sartichala SFC

Số liệu thống kê H2H

Merani Martvili MEM
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 1thắng
  • 0
  • Ghi bàn
  • 1
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 12/12/24 23:00
SFC Shturmi Sartichala SFC Shturmi Sartichala Merani Martvili Merani Martvili
0 1

Resultados mais recentes: SFC Shturmi Sartichala

Resultados mais recentes: Merani Martvili

SFC Shturmi Sartichala SFC

Bảng xếp hạng

Merani Martvili MEM
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 19 10 7 77:44 33 67
2 36 20 5 11 62:41 21 65
3 36 19 4 13 66:42 24 61
4 36 13 12 11 50:49 1 51
5 36 14 9 13 50:47 3 51
6 36 15 6 15 51:62 -11 51
7 36 14 7 15 51:50 1 49
FC Iberia Tbilisi 1999 II
8 36 12 9 15 42:49 -7 45
Merani Martvili
9 36 11 8 17 49:59 -10 41
10 36 4 8 24 30:85 -55 20
  • Promotion
  • Promotion Playoff
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 14 2 2 44:11 33 44
2 18 14 1 3 41:16 25 43
3 18 11 4 3 43:14 29 37
4 18 10 4 4 25:15 10 34
5 18 9 4 5 30:26 4 31
6 18 8 5 5 34:28 6 29
FC Iberia Tbilisi 1999 II
7 18 7 6 5 29:26 3 27
8 18 6 6 6 22:22 0 24
9 18 7 2 9 27:29 -2 23
10 18 3 5 10 14:32 -18 14
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 6 4 34:30 4 30
2 18 8 3 7 28:25 3 27
3 18 6 6 6 21:23 -2 24
4 18 6 4 8 21:25 -4 22
5 18 6 2 10 17:22 -5 20
6 18 6 2 10 21:36 -15 20
7 18 4 6 8 22:30 -8 18
8 18 5 2 11 22:31 -9 17
9 18 2 5 11 17:34 -17 11
Merani Martvili
10 18 1 3 14 16:53 -37 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Mười Hai 2024, 23:00