Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Shabab Al Ahli vs Ahal FT 23/04/2022

Shabab Al Ahli SAH

Chi tiết trận đấu

Ahal FT AHA
Shabab Al Ahli SAH

Phỏng đoán

Ahal FT AHA
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 78%
    1
  • 19%
    x
  • 3%
    2
  • Shabab Al Ahli SAH

    Chi tiết trận đấu

    Ahal FT AHA
    55 %
    Sở hữu bóng
    45 %
    4 (2)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    2 (5)
    7
    Tổng số mũi chích ngừa
    7
    1
    Ảnh bị chặn
    0
    1
    Thủ môn cứu thua
    2
    6
    Fouls
    11
    1
    Thẻ vàng
    3
    13
    Đá phạt
    6
    4
    Đá phạt góc
    3
    0
    Ngoại vi
    2
    6
    Ném biên
    11

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Shabab Al Ahli SAH

    Số liệu thống kê H2H

    Ahal FT AHA
    • 50% 1thắng
    • 50% 1rút thăm
    • 0thắng
    • 3
    • Ghi bàn
    • 2
    • 3
    • Thẻ vàng
    • 4
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 23/04/22 01:15
    Shabab Al Ahli Shabab Al Ahli Ahal FT Ahal FT
    2 1
    TTG 08/04/22 04:15
    Ahal FT Ahal FT Shabab Al Ahli Shabab Al Ahli
    1 1

    Resultados mais recentes: Shabab Al Ahli

    Resultados mais recentes: Ahal FT

    Shabab Al Ahli SAH

    Bảng xếp hạng

    Ahal FT AHA
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 1 1 11:5 6 13
    2 6 4 1 1 10:7 3 13
    3 6 1 2 3 7:11 -4 5
    4 6 1 0 5 5:10 -5 3
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 6 5 1 0 18:1 17 16
    2 6 2 1 3 3:11 -8 7
    3 6 2 1 3 7:10 -3 7
    4 6 1 1 4 4:10 -6 4
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 6 3 3 0 5:2 3 12
    2 6 2 4 0 14:7 7 10
    3 6 1 2 3 7:14 -7 5
    4 6 1 1 4 6:9 -3 4
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 6 5 0 1 17:9 8 15
    2 6 2 1 3 13:12 1 7
    3 6 2 1 3 8:12 -4 7
    4 6 2 0 4 10:15 -5 6
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 6 2 3 1 5:4 1 9
    2 6 2 3 1 8:5 3 9
    3 6 2 1 3 10:11 -1 7
    4 6 1 3 2 9:12 -3 6
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 1 1 14:4 10 13
    2 6 4 1 1 20:2 18 13
    3 6 2 1 3 8:14 -6 7
    4 6 0 1 5 2:24 -22 1
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 3 3 0 11:2 9 12
    2 6 3 3 0 10:3 7 12
    3 6 2 2 2 5:5 0 8
    4 6 0 0 6 1:17 -16 0
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 1 1 9:3 6 13
    2 6 3 3 0 7:4 3 12
    3 6 1 2 3 4:7 -3 5
    4 6 0 2 4 3:9 -6 2
    # Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 1 1 11:7 4 13
    2 6 3 2 1 17:4 13 11
    3 6 3 1 2 14:7 7 10
    4 6 0 0 6 0:24 -24 0
    # Tập đoàn J TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 2 2 0 10:3 7 8
    2 4 2 1 1 7:6 1 7
    3 4 0 1 3 2:10 -8 1
    • Playoffs
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 3:3 0 6
    2 3 2 0 1 4:4 0 6
    3 3 1 2 0 5:4 1 5
    4 3 1 0 2 4:6 -2 3
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 12:0 12 9
    2 3 1 1 1 1:3 -2 4
    3 3 1 1 1 5:5 0 4
    4 3 1 0 2 2:4 -2 3
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 11:4 7 7
    2 3 1 2 0 2:1 1 5
    3 3 1 1 1 5:4 1 4
    4 3 1 1 1 3:2 1 4
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 9:6 3 6
    2 3 1 1 1 3:3 0 4
    3 3 1 0 2 6:10 -4 3
    4 3 1 0 2 6:5 1 3
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 7:3 4 7
    2 3 2 0 1 5:2 3 6
    3 3 1 2 0 6:4 2 5
    4 3 1 2 0 3:2 1 5
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 11:0 11 7
    2 3 2 0 1 5:3 2 6
    3 3 1 0 2 5:8 -3 3
    4 3 0 1 2 0:12 -12 1
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 1 2 0 6:1 5 5
    2 3 2 1 0 5:1 4 7
    3 3 1 1 1 3:3 0 4
    4 3 0 0 3 1:7 -6 0
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 5:1 4 6
    2 3 1 2 0 2:1 1 5
    3 3 1 1 1 3:3 0 4
    4 3 0 1 2 3:5 -2 1
    # Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 7:6 1 6
    2 3 2 0 1 7:4 3 6
    3 3 1 2 0 2:1 1 5
    4 3 0 0 3 0:15 -15 0
    # Tập đoàn J TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 8:1 7 6
    2 2 1 1 0 3:2 1 4
    3 2 0 1 1 2:3 -1 1
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 8:2 6 7
    2 3 2 1 0 6:3 3 7
    3 3 0 0 3 1:4 -3 0
    4 3 0 0 3 2:7 -5 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 6:1 5 7
    2 3 1 0 2 2:8 -6 3
    3 3 1 0 2 2:5 -3 3
    4 3 0 1 2 2:6 -4 1
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 3:1 2 7
    2 3 0 3 0 3:3 0 3
    3 3 0 1 2 4:12 -8 1
    4 3 0 0 3 1:5 -4 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 8:3 5 9
    2 3 1 1 1 7:7 0 4
    3 3 1 0 2 5:9 -4 3
    4 3 1 0 2 4:5 -1 3
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 3 1 1 1 2:2 0 4
    2 3 0 3 0 3:3 0 3
    3 3 0 1 2 3:8 -5 1
    4 3 0 0 3 3:8 -5 0
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 9:1 8 7
    2 3 2 0 1 9:2 7 6
    3 3 1 1 1 3:6 -3 4
    4 3 0 0 3 2:12 -10 0
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 5:1 4 7
    2 3 1 2 0 5:2 3 5
    3 3 1 1 1 2:2 0 4
    4 3 0 0 3 0:10 -10 0
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 5:3 2 7
    2 3 2 1 0 4:2 2 7
    3 3 0 1 2 1:4 -3 1
    4 3 0 1 2 0:4 -4 1
    # Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 4:1 3 7
    2 3 2 0 1 15:3 12 6
    3 3 1 1 1 7:3 4 4
    4 3 0 0 3 0:9 -9 0
    # Tập đoàn J TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 1 0 1 4:4 0 3
    2 2 0 2 0 2:2 0 2
    3 2 0 0 2 0:7 -7 0

    Sự kiện trận đấu

    Shabab Al Ahli Dubai Club đã không thể thắng trong 5 trận gần đây nhất.

    Ahal FC đã không thể thắng trong 5 trận gần đây nhất.

    Salmin Khamis Salmin bị nhiều thẻ vàng (2) hơn tất cả các cầu thủ khác ở Shabab Al Ahli Dubai Club. Ibraim Mamedov của Ahal FC bị 2 thẻ.

    Shabab Al Ahli Dubai Club đã để lọt lưới tất cả các trận trong 8 trận gần nhất.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    23 Tháng Tư 2022, 01:15
    Trọng tài:
    Evans Shaun, Úc
    Sân vận động:
    King Abdullah Sports City, Jeddah, Ả Rập Saudi
    Dung tích:
    62345