Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Shakhtar Donetsk U21 vs Metalist Kharkiv U21 08/08/2014

Shakhtar Donetsk U21 SDO

Chi tiết trận đấu

Metalist Kharkiv U21 MDK
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:0

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Shakhtar Donetsk U21 SDO

Số liệu thống kê H2H

Metalist Kharkiv U21 MDK
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 4
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 01/04/16 18:00
Shakhtar Donetsk U21 Shakhtar Donetsk U21 Metalist Kharkiv U21 Metalist Kharkiv U21
1 1
TTG 10/09/15 21:00
Metalist Kharkiv U21 Metalist Kharkiv U21 Shakhtar Donetsk U21 Shakhtar Donetsk U21
1 2
TTG 06/03/15 19:00
Metalist Kharkiv U21 Metalist Kharkiv U21 Shakhtar Donetsk U21 Shakhtar Donetsk U21
2 2
TTG 08/08/14 23:00
Shakhtar Donetsk U21 Shakhtar Donetsk U21 Metalist Kharkiv U21 Metalist Kharkiv U21
1 0
TTG 29/03/14 20:00
Metalist Kharkiv U21 Metalist Kharkiv U21 Shakhtar Donetsk U21 Shakhtar Donetsk U21
0 1

Resultados mais recentes: Shakhtar Donetsk U21

Resultados mais recentes: Metalist Kharkiv U21

Shakhtar Donetsk U21 SDO

Bảng xếp hạng

Metalist Kharkiv U21 MDK
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 20 2 4 66:16 50 62
2 26 17 6 3 59:26 33 57
3 26 16 3 7 47:20 27 51
4 26 14 5 7 63:31 32 47
5 26 12 4 10 40:33 7 40
6 26 12 4 10 37:34 3 40
7 26 11 6 9 37:30 7 39
8 26 10 6 10 32:32 0 36
9 26 10 4 12 34:43 -9 34
10 26 10 2 14 45:54 -9 32
11 26 9 4 13 51:43 8 31
12 26 5 4 17 23:77 -54 19
13 26 4 5 17 29:61 -32 17
14 26 3 3 20 25:88 -63 12
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 1 1 36:6 30 34
2 13 10 2 1 29:9 20 32
3 13 9 2 2 31:12 19 29
4 13 8 4 1 23:11 12 28
5 13 8 2 3 26:8 18 26
6 13 7 5 1 24:12 12 26
7 13 7 3 3 24:17 7 24
8 13 7 1 5 29:24 5 22
9 13 6 2 5 18:15 3 20
10 13 6 0 7 32:21 11 18
11 13 5 2 6 19:19 0 17
12 13 3 1 9 16:31 -15 10
13 13 3 1 9 15:39 -24 10
14 13 2 3 8 9:33 -24 9
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 1 3 30:10 20 28
2 13 7 4 2 30:17 13 25
3 13 8 1 4 21:12 9 25
4 13 6 2 5 19:19 0 20
5 13 5 3 5 32:19 13 18
6 13 5 2 6 15:24 -9 17
7 13 5 1 7 16:16 0 16
8 13 3 4 6 19:22 -3 13
9 13 3 2 8 14:19 -5 11
10 13 3 1 9 8:20 -12 10
11 13 3 1 9 16:30 -14 10
12 13 3 1 9 14:44 -30 10
13 13 1 4 8 13:30 -17 7
14 13 0 2 11 10:49 -39 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
8 Tháng Tám 2014, 23:00
Sân vận động:
RSC Olympiyskiy Stadium, Donetsk, Ukraine
Dung tích:
25678