Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Shakhtar Donetsk U21 vs Metalurg Zaporizhya U21 27/08/2015

Shakhtar Donetsk U21 SDO

Chi tiết trận đấu

Metalurg Zaporizhya U21 MET
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 5:0

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Shakhtar Donetsk U21 SDO

Số liệu thống kê H2H

Metalurg Zaporizhya U21 MET
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 3
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 18/03/16 22:00
Metalurg Zaporizhya U21 Metalurg Zaporizhya U21 Shakhtar Donetsk U21 Shakhtar Donetsk U21
0 0
TTG 27/08/15 22:30
Shakhtar Donetsk U21 Shakhtar Donetsk U21 Metalurg Zaporizhya U21 Metalurg Zaporizhya U21
5 0
TTG 29/11/14 18:00
Metalurg Zaporizhya U21 Metalurg Zaporizhya U21 Shakhtar Donetsk U21 Shakhtar Donetsk U21
2 1
TTG 27/07/14 22:00
Shakhtar Donetsk U21 Shakhtar Donetsk U21 Metalurg Zaporizhya U21 Metalurg Zaporizhya U21
3 0
TTG 15/03/14 18:00
Metalurg Zaporizhya U21 Metalurg Zaporizhya U21 Shakhtar Donetsk U21 Shakhtar Donetsk U21
1 1

Resultados mais recentes: Shakhtar Donetsk U21

Resultados mais recentes: Metalurg Zaporizhya U21

Shakhtar Donetsk U21 SDO

Bảng xếp hạng

Metalurg Zaporizhya U21 MET
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 20 4 2 71:16 55 64
2 26 19 3 4 53:25 28 60
3 26 17 4 5 45:20 25 55
4 26 14 6 6 44:32 12 48
5 26 13 5 8 48:34 14 44
6 26 10 7 9 37:35 2 37
7 26 11 3 12 40:33 7 36
8 26 10 4 12 42:46 -4 34
9 26 10 3 13 36:30 6 33
10 26 10 2 14 29:46 -17 32
11 26 9 3 14 34:53 -19 30
12 26 8 4 14 31:39 -8 28
13 26 2 3 21 14:44 -30 9
14 26 2 3 21 9:80 -71 9
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 12 1 0 37:5 32 37
2 13 10 2 1 28:11 17 32
3 12 9 3 0 20:3 17 30
4 13 8 1 4 24:12 12 25
5 13 7 4 2 26:19 7 25
6 13 7 2 4 26:20 6 23
7 13 6 1 6 25:21 4 19
8 13 6 0 7 15:20 -5 18
9 13 5 2 6 23:17 6 17
10 13 5 2 6 23:22 1 17
11 13 5 1 7 18:13 5 16
12 13 4 4 5 18:17 1 16
13 13 1 3 9 6:34 -28 6
14 12 1 1 10 7:23 -16 4
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 1 3 25:14 11 28
2 13 8 3 2 34:11 23 27
3 14 8 1 5 25:17 8 25
4 13 7 2 4 18:13 5 23
5 13 6 3 4 19:18 1 21
6 13 5 4 4 24:22 2 19
7 13 6 1 6 17:16 1 19
8 13 5 2 6 18:17 1 17
9 13 5 2 6 19:24 -5 17
10 13 4 2 7 14:26 -12 14
11 13 2 3 8 6:18 -12 9
12 13 2 1 10 8:33 -25 7
13 13 1 2 10 7:21 -14 5
14 13 1 0 12 3:46 -43 3

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
27 Tháng Tám 2015, 22:30
Sân vận động:
RSC Olympiyskiy Stadium, Donetsk, Ukraine
Dung tích:
25678