Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Shanghai Shenhua vs Zhejiang Professional 04/11/2023

Shanghai Shenhua SHS

Chi tiết trận đấu

Zhejiang Professional ZHP

Phỏng đoán

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Shanghai Shenhua được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia Trung Quốc được chơi với điểm 0: 0

6 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Zhejiang Professional được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia Trung Quốc được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

3.75
Shanghai Shenhua SHS

Chi tiết trận đấu

Zhejiang Professional ZHP
8 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (2)
12
Tổng số mũi chích ngừa
8
2
Ảnh bị chặn
2
2
Thủ môn cứu thua
8
12
Fouls
15
3
Thẻ vàng
4
15
Đá phạt
16
6
Đá phạt góc
6
4
Ngoại vi
0
12
Ném biên
15

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Shanghai Shenhua SHS

Số liệu thống kê H2H

Zhejiang Professional ZHP
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 15
  • Ghi bàn
  • 6
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 13/09/24 19:35
Zhejiang Professional Zhejiang Professional Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
3 4
TTG 05/05/24 18:00
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua Zhejiang Professional Zhejiang Professional
4 0
TTG 04/11/23 15:30
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua Zhejiang Professional Zhejiang Professional
1 2
TTG 25/07/23 20:00
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua Zhejiang Professional Zhejiang Professional
5 1
TTG 07/07/23 19:35
Zhejiang Professional Zhejiang Professional Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
0 1

Resultados mais recentes: Shanghai Shenhua

Resultados mais recentes: Zhejiang Professional

Shanghai Shenhua SHS

Bảng xếp hạng

Zhejiang Professional ZHP
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 30 19 6 5 61:30 31 63
2 30 16 10 4 59:25 34 58
3 30 16 7 7 57:34 23 55
4 30 15 8 7 51:32 19 53
5 30 15 7 8 34:31 3 52
6 30 14 9 7 53:35 18 51
7 30 14 9 7 51:35 16 51
8 30 11 15 4 40:29 11 48
9 30 10 9 11 44:48 -4 39
10 30 9 9 12 38:40 -2 36
11 30 9 7 14 42:54 -12 34
12 30 8 7 15 29:60 -31 31
13 30 7 7 16 34:45 -11 28
14 30 4 10 16 26:42 -16 22
15 30 3 11 16 25:47 -22 20
16 30 3 3 24 22:79 -57 12
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • AFC Cup
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 15 12 2 1 41:10 31 38
2 15 9 3 3 28:14 14 30
3 15 9 2 4 29:14 15 29
4 15 8 4 3 31:16 15 28
5 15 8 4 3 28:19 9 28
6 15 8 4 3 18:14 4 28
7 15 7 6 2 25:11 14 27
8 15 7 5 3 22:16 6 26
9 15 5 10 0 22:16 6 25
10 15 7 3 5 25:23 2 24
11 15 7 3 5 25:21 4 24
12 15 6 5 4 26:25 1 23
13 15 5 4 6 15:20 -5 19
14 15 3 7 5 15:20 -5 16
15 15 2 4 9 10:22 -12 10
16 15 3 1 11 12:33 -21 10
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 15 11 2 2 33:11 22 35
2 15 7 5 3 28:20 8 26
3 15 7 4 4 29:19 10 25
4 15 7 3 5 16:17 -1 24
5 15 6 5 4 23:18 5 23
6 15 6 5 4 22:19 3 23
7 15 6 5 4 18:13 5 23
8 15 4 8 3 18:15 3 20
9 15 4 4 7 18:23 -5 16
10 15 3 3 9 14:40 -26 12
11 15 2 6 7 16:20 -4 12
12 15 2 4 9 17:33 -16 10
13 15 2 3 10 13:29 -16 9
14 15 0 4 11 10:27 -17 4
15 15 0 4 11 9:22 -13 4
16 15 0 2 13 10:46 -36 2

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Thân Hoa Thượng Hải và Zhejiang Professional FC là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 10 lần gặp nhau gần đây khi Thân Hoa Thượng Hải chơi trên sân nhà, Thân Hoa Thượng Hải đã thắng 6 trận, có 1 trận hòa trong khi Zhejiang Professional FC thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 23-12 nghiêng về phía Thân Hoa Thượng Hải.

Trong 20 lần gặp nhau gần đây, Thân Hoa Thượng Hải đã thắng 7 trận, có 7 trận hòa trong khi Zhejiang Professional FC thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 28-22 nghiêng về phía Thân Hoa Thượng Hải.

Kết quả mùa giải trước: 0-2 (sân của Thân Hoa Thượng Hải) và 1-1 (sân của Zhejiang Professional FC).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Mười Một 2023, 15:30
Trọng tài:
Li Haixin, Trung Quốc
Sân vận động:
Shanghai Stadium, Shanghai, Trung Quốc
Dung tích:
56842