Shillong Lajong vs Rangdajied United FC 10/08/2024
-
10/08/24
18:30
|
Vòng 1
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
2:0
Phỏng đoán
10
Diêm
2 - Thắng
3 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
1
Diêm
Thắng - 0
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
-4
15
19
Ghi bàn
Thừa nhận
-1
3
4
- 1.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 3
- 1.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 4
- 26.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 12.9'
- 3.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 7
- 34
- Bàn thắng
- 7
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 3
- Ghi bàn
- 1
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
10/08/24
18:30
Shillong Lajong
Rangdajied United FC


2
0
TTG
21/04/14
17:30
Rangdajied United FC
Shillong Lajong


0
0
TTG
22/11/13
20:30
Shillong Lajong
Rangdajied United FC


1
1
Resultados mais recentes: Shillong Lajong
TTG
07/03/25
19:00
Anh em Churchill
Shillong Lajong


6
1
TTG
03/03/25
21:30
Gokulam Kerala
Shillong Lajong


3
4
TTG
26/02/25
18:30
SC Bengaluru
Shillong Lajong


2
0
TTG
19/02/25
19:00
Dempo SC
Shillong Lajong


2
2
TTG
14/02/25
21:30
Shillong Lajong
Sreenidi Deccan


4
0
Resultados mais recentes: Rangdajied United FC
TTG
13/08/24
21:30
Rangdajied United FC
Nepal Army


0
2
TTG
10/08/24
18:30
Shillong Lajong
Rangdajied United FC


2
0
TTG
05/08/24
21:30
Goa
Rangdajied United FC


4
3
TTG
21/04/14
17:30
Rangdajied United FC
Shillong Lajong


0
0
TTG
13/04/14
17:30
Mohammedan Kolkata
Rangdajied United FC


2
1
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7:0 | 7 | 6 | |
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6:2 | 4 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:4 | -1 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:11 | -10 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10:2 | 8 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:4 | 0 | 4 | ||
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:5 | -2 | 4 | ||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:7 | -6 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 16:1 | 15 | 7 |
|
|
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7:1 | 6 | 7 | ||
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:10 | -8 | 3 | ||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:13 | -13 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7:2 | 5 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:4 | 3 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:4 | -1 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 11:1 | 10 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:5 | 1 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6:7 | -1 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3:13 | -10 | 0 |
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 7 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7:5 | 2 | 7 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:3 | 0 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3:8 | -5 | 0 |
- Playoffs