Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Silkeborg vs SonderjyskE 21/07/2024

Trận đấu tiếp theo SonderjyskE - Silkeborg on 03/03/2025

Silkeborg SIL

Chi tiết trận đấu

SonderjyskE SON

Phỏng đoán

3 / 10của trận đấu cuối cùng Silkeborg trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch quốc gia kết thúc trong một trận hòa

2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

6 / 10của trận đấu cuối cùng SonderjyskE trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

3.50
Silkeborg SIL

Chi tiết trận đấu

SonderjyskE SON
56 %
Sở hữu bóng
44 %
4 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (3)
14
Tổng số mũi chích ngừa
8
5
Ảnh bị chặn
1
4
Thủ môn cứu thua
3
8
Fouls
15
0
Thẻ vàng
1
18
Đá phạt
11
7
Đá phạt góc
4
3
Ngoại vi
3
14
Ném biên
7
10 Diêm

3 - Thắng

3 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 6

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

-5

14

19

Ghi bàn

Thừa nhận

+4

15

11

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.5
  • 1.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 27.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 34.6'
  • 3.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.6
  • 33
  • Bàn thắng
  • 26

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Silkeborg SIL

Số liệu thống kê H2H

SonderjyskE SON
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 14
  • Ghi bàn
  • 3
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 21/07/24 20:00
Silkeborg Silkeborg SonderjyskE SonderjyskE
1 0
TTG 08/07/23 19:00
SonderjyskE SonderjyskE Silkeborg Silkeborg
1 2
TTG 06/04/23 23:00
Silkeborg Silkeborg SonderjyskE SonderjyskE
3 2
TTG 09/03/23 01:45
SonderjyskE SonderjyskE Silkeborg Silkeborg
0 2
TTG 01/11/21 03:00
SonderjyskE SonderjyskE Silkeborg Silkeborg
0 6

Resultados mais recentes: Silkeborg

Resultados mais recentes: SonderjyskE

Silkeborg SIL

Bảng xếp hạng

SonderjyskE SON
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 8 6 2 29:18 11 30
Nordsjaelland
2 16 7 6 3 29:16 13 27
Silkeborg
3 16 7 6 3 29:18 11 27
Viborg
4 15 8 3 4 27:22 5 27
5 16 7 5 4 29:26 3 26
Copenhagen
6 15 6 7 2 28:21 7 25
7 16 6 6 4 30:22 8 24
AaB Fodbold
8 16 5 6 5 28:25 3 21
Randers
9 16 4 5 7 18:30 -12 17
Brondby
10 16 3 4 9 19:37 -18 13
Lyngby
11 16 1 7 8 12:22 -10 10
SonderjyskE
12 16 1 3 12 16:37 -21 6
Midtjylland
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 4 0 21:9 12 19
AaB Fodbold
2 9 5 4 0 18:9 9 19
SonderjyskE
3 8 5 3 0 17:9 8 18
Nordsjaelland
4 7 6 0 1 15:9 6 18
5 8 4 3 1 16:12 4 15
6 8 4 2 2 14:8 6 14
Copenhagen
7 7 4 2 1 15:11 4 14
Randers
8 7 3 3 1 9:5 4 12
AaB Fodbold
9 8 3 2 3 10:15 -5 11
Nordsjaelland
10 8 2 3 3 12:18 -6 9
AGF Aarhus
11 8 1 4 3 6:10 -4 7
SonderjyskE
12 8 1 2 5 9:17 -8 5
Midtjylland
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 3 4 1 15:10 5 13
Viborg
2 9 3 3 3 21:17 4 12
Vejle
3 8 3 3 2 12:9 3 12
Randers
4 7 2 4 1 12:9 3 10
5 8 2 3 3 12:13 -1 9
6 7 2 2 3 8:7 1 8
Silkeborg
7 9 1 4 4 13:14 -1 7
Brondby
8 7 2 1 4 11:17 -6 7
Copenhagen
9 8 1 3 4 8:15 -7 6
Brondby
10 8 1 1 6 7:19 -12 4
Lyngby
11 8 0 3 5 6:12 -6 3
Midtjylland
12 8 0 1 7 7:20 -13 1
Silkeborg

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Silkeborg IF và Sønderjyske khi Silkeborg IF chơi trên sân nhà là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Silkeborg IF và Sønderjyske là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 22 lần gặp nhau gần đây khi Silkeborg IF chơi trên sân nhà, Silkeborg IF đã thắng 6 trận, có 9 trận hòa trong khi Sønderjyske thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 34-28 nghiêng về phía Sønderjyske.

Trong 41 lần gặp nhau gần đây, Silkeborg IF đã thắng 18 trận, có 13 trận hòa trong khi Sønderjyske thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 68-56 nghiêng về phía Silkeborg IF.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Bảy 2024, 20:00
Trọng tài:
Kristoffersen Mads-Kristoffer, Đan Mạch
Sân vận động:
Jysk Park, Silkeborg, Đan Mạch
Dung tích:
10000