Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slovan Bratislava vs Ruzomberok 18/05/2024

Trận đấu tiếp theo Ruzomberok - Slovan Bratislava on 09/02/2025

Slovan Bratislava SLO

Chi tiết trận đấu

Ruzomberok RUZ

Phỏng đoán

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Slovan Bratislava được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga được chơi với điểm 0: 0

7 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Ruzomberok được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

13.00
Slovan Bratislava SLO

Số liệu thống kê đối sánh trước

Ruzomberok RUZ
10 Diêm

4 - Thắng

1 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

-2

15

17

Ghi bàn

Thừa nhận

+6

13

7

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.3
  • 1.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.7
  • 28.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 44.7'
  • 3.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2
  • 32
  • Bàn thắng
  • 20

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Slovan Bratislava SLO

Số liệu thống kê H2H

Ruzomberok RUZ
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 12
  • Ghi bàn
  • 5
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 22/09/24 02:30
Slovan Bratislava Slovan Bratislava Ruzomberok Ruzomberok
2 1
TTG 18/05/24 23:00
Slovan Bratislava Slovan Bratislava Ruzomberok Ruzomberok
5 1
TTG 09/03/24 00:30
Ruzomberok Ruzomberok Slovan Bratislava Slovan Bratislava
0 1
TTG 04/12/23 00:30
Slovan Bratislava Slovan Bratislava Ruzomberok Ruzomberok
2 2
TTG 28/09/23 00:00
Ruzomberok Ruzomberok Slovan Bratislava Slovan Bratislava
1 2

Resultados mais recentes: Slovan Bratislava

Resultados mais recentes: Ruzomberok

Slovan Bratislava SLO

Bảng xếp hạng

Ruzomberok RUZ
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 23 4 5 76:31 45 73
2 32 16 10 6 49:32 17 58
3 32 18 3 11 47:29 18 57
4 32 16 7 9 54:45 9 55
5 32 12 11 9 38:43 -5 47
6 32 11 4 17 49:60 -11 37
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 14 9 9 50:41 9 51
2 32 13 10 9 48:34 14 49
3 32 11 7 14 35:38 -3 40
4 32 7 6 19 27:56 -29 27
5 32 6 9 17 29:48 -19 27
6 32 2 6 24 21:66 -45 12
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 18 3 1 57:16 41 57
2 22 12 5 5 40:30 10 41
3 22 12 3 7 31:22 9 39
4 22 10 7 5 31:21 10 37
5 22 10 4 8 40:34 6 34
6 22 9 7 6 28:31 -3 34
7 22 9 7 6 31:23 8 34
8 22 9 7 6 38:30 8 34
9 22 6 5 11 19:25 -6 23
10 22 4 5 13 19:45 -26 17
11 22 1 7 14 19:42 -23 10
12 22 0 4 18 14:48 -34 4
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 11 3 2 38:16 22 36
2 16 10 4 2 31:16 15 34
3 16 10 2 4 34:27 7 32
4 16 10 1 5 27:12 15 31
5 16 9 4 3 20:14 6 31
6 16 7 3 6 24:26 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 5 7 4 23:23 0 22
2 16 9 2 5 28:15 13 29
3 16 7 4 5 17:15 2 25
4 16 4 4 8 12:24 -12 16
5 16 4 5 7 17:23 -6 17
6 16 1 4 11 12:29 -17 7
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 2 0 29:9 20 29
2 11 8 1 2 27:19 8 25
3 11 7 2 2 13:8 5 23
4 11 6 3 2 20:11 9 21
5 11 6 3 2 21:16 5 21
6 11 6 2 3 19:10 9 20
7 11 6 1 4 16:10 6 19
8 11 5 3 3 11:8 3 18
9 11 3 5 3 15:17 -2 14
10 11 3 3 5 9:19 -10 12
11 11 1 4 6 10:20 -10 7
12 11 0 3 8 8:22 -14 3
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 12 1 3 38:15 23 37
2 16 8 2 6 20:17 3 26
3 16 6 6 4 18:16 2 24
4 16 6 5 5 20:18 2 23
5 16 3 7 6 18:29 -11 16
6 16 4 1 11 25:34 -9 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 2 5 27:18 9 29
2 16 4 8 4 20:19 1 20
3 16 4 3 9 18:23 -5 15
4 16 3 2 11 15:32 -17 11
5 16 2 4 10 12:25 -13 10
6 16 1 2 13 9:37 -28 5
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 1 1 28:7 21 28
2 11 6 2 3 15:12 3 20
3 11 6 2 3 23:13 10 20
4 11 4 4 3 13:11 2 16
5 11 4 4 3 11:10 1 16
6 11 3 5 3 12:13 -1 14
7 11 4 1 6 19:18 1 13
8 11 2 5 4 15:23 -8 11
9 11 1 2 8 8:17 -9 5
10 11 1 2 8 10:26 -16 5
11 11 0 3 8 9:22 -13 3
12 11 0 1 10 6:26 -20 1

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Slovan Bratislava và MFK Ružomberok khi Slovan Bratislava chơi trên sân nhà là 1-0. Có 9 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Slovan Bratislava và MFK Ružomberok là 1-0. Có 12 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 34 lần gặp nhau gần đây khi Slovan Bratislava chơi trên sân nhà, Slovan Bratislava đã thắng 25 trận, có 5 trận hòa trong khi MFK Ružomberok thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 57-24 nghiêng về phía Slovan Bratislava.

Trong 67 lần gặp nhau gần đây, Slovan Bratislava đã thắng 36 trận, có 16 trận hòa trong khi MFK Ružomberok thắng 15 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 93-60 nghiêng về phía Slovan Bratislava.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Năm 2024, 23:00
Trọng tài:
Dzivjak Lukas, Slovakia
Sân vận động:
Tehelne Pole Stadion, Bratislava, Slovakia
Dung tích:
22500