Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slovan Bratislava vs MSK Zilina 05/05/2024

Trận đấu tiếp theo MSK Zilina - Slovan Bratislava on 08/12/2024

Slovan Bratislava SLO

Chi tiết trận đấu

MSK Zilina ZIL

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Slovan Bratislava trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Superliga kết thúc trong thất bại

2 / 10 trong số các trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi MSK Zilina không thua

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Superliga không thua

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - X2

Tỷ lệ cược

2.31
Slovan Bratislava SLO

Chi tiết trận đấu

MSK Zilina ZIL
1
Thẻ đỏ
0
1
Thẻ vàng
1
10 Diêm

6 - Thắng

1 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+3

15

12

Ghi bàn

Thừa nhận

-2

10

12

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 33.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 40.9'
  • 2.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.2
  • 27
  • Bàn thắng
  • 22

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Slovan Bratislava SLO

Số liệu thống kê H2H

MSK Zilina ZIL
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 8
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 01/09/24 21:30
Slovan Bratislava Slovan Bratislava MSK Zilina MSK Zilina
0 5
TTG 05/05/24 00:00
Slovan Bratislava Slovan Bratislava MSK Zilina MSK Zilina
2 3
TTG 05/04/24 23:30
MSK Zilina MSK Zilina Slovan Bratislava Slovan Bratislava
0 3
TTG 29/02/24 00:30
Slovan Bratislava Slovan Bratislava MSK Zilina MSK Zilina
1 0
TTG 10/02/24 00:30
MSK Zilina MSK Zilina Slovan Bratislava Slovan Bratislava
0 4

Resultados mais recentes: Slovan Bratislava

Resultados mais recentes: MSK Zilina

Slovan Bratislava SLO

Bảng xếp hạng

MSK Zilina ZIL
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 23 4 5 76:31 45 73
2 32 16 10 6 49:32 17 58
3 32 18 3 11 47:29 18 57
4 32 16 7 9 54:45 9 55
5 32 12 11 9 38:43 -5 47
6 32 11 4 17 49:60 -11 37
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 14 9 9 50:41 9 51
2 32 13 10 9 48:34 14 49
3 32 11 7 14 35:38 -3 40
4 32 7 6 19 27:56 -29 27
5 32 6 9 17 29:48 -19 27
6 32 2 6 24 21:66 -45 12
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 18 3 1 57:16 41 57
2 22 12 5 5 40:30 10 41
3 22 12 3 7 31:22 9 39
4 22 10 7 5 31:21 10 37
5 22 10 4 8 40:34 6 34
6 22 9 7 6 28:31 -3 34
7 22 9 7 6 31:23 8 34
8 22 9 7 6 38:30 8 34
9 22 6 5 11 19:25 -6 23
10 22 4 5 13 19:45 -26 17
11 22 1 7 14 19:42 -23 10
12 22 0 4 18 14:48 -34 4
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 11 3 2 38:16 22 36
2 16 10 4 2 31:16 15 34
3 16 10 2 4 34:27 7 32
4 16 10 1 5 27:12 15 31
5 16 9 4 3 20:14 6 31
6 16 7 3 6 24:26 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 5 7 4 23:23 0 22
2 16 9 2 5 28:15 13 29
3 16 7 4 5 17:15 2 25
4 16 4 4 8 12:24 -12 16
5 16 4 5 7 17:23 -6 17
6 16 1 4 11 12:29 -17 7
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 2 0 29:9 20 29
2 11 8 1 2 27:19 8 25
3 11 7 2 2 13:8 5 23
4 11 6 3 2 20:11 9 21
5 11 6 3 2 21:16 5 21
6 11 6 2 3 19:10 9 20
7 11 6 1 4 16:10 6 19
8 11 5 3 3 11:8 3 18
9 11 3 5 3 15:17 -2 14
10 11 3 3 5 9:19 -10 12
11 11 1 4 6 10:20 -10 7
12 11 0 3 8 8:22 -14 3
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 12 1 3 38:15 23 37
2 16 8 2 6 20:17 3 26
3 16 6 6 4 18:16 2 24
4 16 6 5 5 20:18 2 23
5 16 3 7 6 18:29 -11 16
6 16 4 1 11 25:34 -9 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 2 5 27:18 9 29
2 16 4 8 4 20:19 1 20
3 16 4 3 9 18:23 -5 15
4 16 3 2 11 15:32 -17 11
5 16 2 4 10 12:25 -13 10
6 16 1 2 13 9:37 -28 5
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 1 1 28:7 21 28
2 11 6 2 3 15:12 3 20
3 11 6 2 3 23:13 10 20
4 11 4 4 3 13:11 2 16
5 11 4 4 3 11:10 1 16
6 11 3 5 3 12:13 -1 14
7 11 4 1 6 19:18 1 13
8 11 2 5 4 15:23 -8 11
9 11 1 2 8 8:17 -9 5
10 11 1 2 8 10:26 -16 5
11 11 0 3 8 9:22 -13 3
12 11 0 1 10 6:26 -20 1

Sự kiện trận đấu

Trong 38 lần gặp nhau gần đây khi Slovan Bratislava chơi trên sân nhà, Slovan Bratislava đã thắng 19 trận, có 11 trận hòa trong khi MŠK Žilina thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 66-44 nghiêng về phía Slovan Bratislava.

Trong 81 lần gặp nhau gần đây, Slovan Bratislava đã thắng 34 trận, có 21 trận hòa trong khi MŠK Žilina thắng 26 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 128-109 nghiêng về phía Slovan Bratislava.

Kết quả mùa giải trước: 0-1 (sân của Slovan Bratislava) và 2-4 (sân của MŠK Žilina).

Slovan Bratislava đã bất bại 4 trận gần đây nhất.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Năm 2024, 00:00
Trọng tài:
Dohal Martin, Slovakia
Sân vận động:
Tehelne Pole Stadion, Bratislava, Slovakia
Dung tích:
22500