Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Sturm Graz vs Wolfsberger AC 16/10/2022

Trận đấu tiếp theo Wolfsberger AC - Sturm Graz on 16/02/2025

Sturm Graz STU

Chi tiết trận đấu

Wolfsberger AC WAC
Sturm Graz STU

Phỏng đoán

Wolfsberger AC WAC
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 60%
    1
  • 20%
    x
  • 20%
    2
  • Sturm Graz STU

    Chi tiết trận đấu

    Wolfsberger AC WAC
    60 %
    Sở hữu bóng
    40 %
    8 (2)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    5 (3)
    12
    Tổng số mũi chích ngừa
    12
    2
    Ảnh bị chặn
    4
    2
    Thủ môn cứu thua
    5
    11
    Fouls
    19
    0
    Thẻ vàng
    4
    22
    Đá phạt
    13
    8
    Đá phạt góc
    7
    2
    Ngoại vi
    3
    26
    Ném biên
    26

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Sturm Graz STU

    Số liệu thống kê H2H

    Wolfsberger AC WAC
    • 60% 3thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 10
    • Ghi bàn
    • 7
    • 11
    • Thẻ vàng
    • 15
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 22/09/24 20:30
    Sturm Graz Sturm Graz Wolfsberger AC Wolfsberger AC
    0 3
    TTG 04/03/24 00:00
    Sturm Graz Sturm Graz Wolfsberger AC Wolfsberger AC
    4 0
    TTG 08/10/23 20:30
    Wolfsberger AC Wolfsberger AC Sturm Graz Sturm Graz
    1 2
    TTG 16/10/22 20:30
    Sturm Graz Sturm Graz Wolfsberger AC Wolfsberger AC
    3 2
    TTG 24/07/22 01:30
    Wolfsberger AC Wolfsberger AC Sturm Graz Sturm Graz
    1 1

    Resultados mais recentes: Sturm Graz

    Resultados mais recentes: Wolfsberger AC

    Sturm Graz STU

    Bảng xếp hạng

    Wolfsberger AC WAC
    # Tập đoàn Bundesliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 17 4 1 49:13 36 55
    2 22 14 6 2 37:15 22 48
    3 22 10 8 4 38:28 10 38
    4 22 10 3 9 34:26 8 33
    5 22 10 5 7 37:31 6 32
    6 22 9 3 10 35:40 -5 30
    7 22 8 4 10 32:37 -5 28
    8 22 7 6 9 29:37 -8 27
    9 22 6 3 13 35:41 -6 21
    10 22 5 3 14 22:42 -20 18
    11 22 4 6 12 16:32 -16 18
    12 22 4 5 13 22:44 -22 17
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 23 8 1 67:22 45 49
    2 32 20 6 6 57:29 28 42
    3 32 14 12 6 54:38 16 35
    4 32 12 6 14 50:47 3 25
    5 32 11 10 11 55:52 3 24
    6 32 11 5 16 45:63 -18 23
    • Champions League
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    • Playoffs
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 12 6 14 51:51 0 31
    2 32 11 10 11 50:54 -4 29
    3 32 10 8 14 44:53 -9 24
    4 32 9 6 17 39:56 -17 24
    5 32 6 10 16 29:53 -24 19
    6 32 4 11 17 27:50 -23 14
    • Playoffs
    • Relegation
    # Tập đoàn Bundesliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 8 1 2 20:9 11 25
    2 11 7 4 0 19:4 15 25
    3 11 6 2 3 19:13 6 20
    4 11 5 3 3 19:17 2 18
    5 11 5 3 3 19:19 0 18
    6 11 5 1 5 18:14 4 16
    7 11 4 1 6 13:17 -4 13
    8 11 3 3 5 13:21 -8 12
    9 11 3 2 6 14:22 -8 11
    10 11 2 4 5 10:16 -6 10
    11 11 2 3 6 12:18 -6 9
    12 11 1 1 9 15:25 -10 4
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 12 1 3 32:15 17 37
    2 16 10 6 0 29:11 18 36
    3 16 9 3 4 31:21 10 30
    4 16 7 4 5 27:21 6 25
    5 16 7 4 5 29:22 7 25
    6 16 5 3 8 17:25 -8 18
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 7 4 5 30:29 1 25
    2 16 5 3 8 23:27 -4 18
    3 16 4 6 6 20:26 -6 18
    4 16 3 5 8 15:23 -8 14
    5 16 3 4 9 22:29 -7 13
    6 16 2 6 8 17:27 -10 12
    # Tập đoàn Bundesliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 10 0 1 30:9 21 30
    2 11 6 5 0 17:6 11 23
    3 11 5 5 1 19:11 8 20
    4 11 5 2 4 20:16 4 17
    5 11 5 2 4 22:23 -1 17
    6 11 5 2 4 16:12 4 17
    7 11 5 1 5 19:16 3 16
    8 11 4 3 4 18:18 0 15
    9 11 2 3 6 10:18 -8 9
    10 11 2 2 7 10:26 -16 8
    11 11 2 2 7 6:16 -10 8
    12 11 2 1 8 8:20 -12 7
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 13 2 1 38:11 27 41
    2 16 8 5 3 25:14 11 29
    3 16 5 9 2 23:17 6 24
    4 16 6 2 8 28:38 -10 20
    5 16 4 6 6 28:31 -3 18
    6 16 5 2 9 21:25 -4 17
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 9 2 5 29:22 7 29
    2 16 6 2 8 24:27 -3 20
    3 16 4 6 6 20:25 -5 18
    4 16 4 3 9 16:29 -13 15
    5 16 3 5 8 14:30 -16 14
    6 16 2 5 9 10:23 -13 11

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sturm Graz và Wolfsberger AC khi Sturm Graz chơi trên sân nhà là 1-2. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sturm Graz và Wolfsberger AC là 1-2. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi Sturm Graz chơi trên sân nhà, Sturm Graz đã thắng 9 trận, có 0 trận hòa trong khi Wolfsberger AC thắng 11 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 32-31 nghiêng về phía Sturm Graz.

    Trong 41 lần gặp nhau gần đây, Sturm Graz đã thắng 18 trận, có 5 trận hòa trong khi Wolfsberger AC thắng 18 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 59-49 nghiêng về phía Sturm Graz.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    16 Tháng Mười 2022, 20:30
    Trọng tài:
    Jager Christopher, Áo
    Sân vận động:
    Merkur Arena, Graz, Áo
    Dung tích:
    16764