Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slavia Prague vs Fenerbahçe 25/02/2022

Last match Slavia Prague - Fenerbahçe on 29/11/2024

Slavia Prague SLA

Chi tiết trận đấu

Fenerbahçe FEN
Slavia Prague SLA

Phỏng đoán

Fenerbahçe FEN
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 64%
    1
  • 35%
    x
  • 1%
    2
  • Slavia Prague SLA

    Chi tiết trận đấu

    Fenerbahçe FEN
    46 %
    Sở hữu bóng
    54 %
    9 (10)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    2 (4)
    20
    Tổng số mũi chích ngừa
    8
    1
    Ảnh bị chặn
    2
    0
    Thủ môn cứu thua
    6
    14
    Fouls
    14
    2
    Thẻ vàng
    3
    14
    Đá phạt
    16
    8
    Đá phạt góc
    4
    2
    Ngoại vi
    0
    19
    Ném biên
    21

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Slavia Prague SLA

    Số liệu thống kê H2H

    Fenerbahçe FEN
    • 67% 2thắng
    • 0rút thăm
    • 33% 1thắng
    • 7
    • Ghi bàn
    • 6
    • 7
    • Thẻ vàng
    • 11
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 29/11/24 04:00
    Slavia Prague Slavia Prague Fenerbahçe Fenerbahçe
    1 2
    TTG 25/02/22 04:00
    Slavia Prague Slavia Prague Fenerbahçe Fenerbahçe
    3 2
    TTG 18/02/22 01:45
    Fenerbahçe Fenerbahçe Slavia Prague Slavia Prague
    2 3

    Resultados mais recentes: Slavia Prague

    Resultados mais recentes: Fenerbahçe

    Slavia Prague SLA

    Bảng xếp hạng

    Fenerbahçe FEN
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 5 1 0 12:1 11 16
    2 6 3 2 1 14:4 10 11
    3 6 2 0 4 5:15 -10 6
    4 6 0 1 5 4:15 -11 1
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 1 1 6:2 4 13
    2 6 2 2 2 6:4 2 8
    3 6 1 3 2 6:9 -3 6
    4 6 1 2 3 5:8 -3 5
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 1 1 18:11 7 13
    2 6 3 3 0 14:5 9 12
    3 6 2 1 3 5:11 -6 7
    4 6 0 1 5 3:13 -10 1
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 2 0 8:3 5 14
    2 6 1 4 1 9:9 0 7
    3 6 1 3 2 6:8 -2 6
    4 6 1 1 4 4:7 -3 4
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 2 0 11:6 5 14
    2 6 2 2 2 8:7 1 8
    3 6 2 1 3 8:9 -1 7
    4 6 1 1 4 2:7 -5 4
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 5 0 1 15:5 10 15
    2 6 3 2 1 8:4 4 11
    3 6 2 2 2 8:7 1 8
    4 6 0 0 6 2:17 -15 0
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 2 0 13:7 6 14
    2 6 3 1 2 12:9 3 10
    3 6 2 1 3 11:11 0 7
    4 6 1 0 5 5:14 -9 3
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 2 0 14:6 8 14
    2 6 3 2 1 10:8 2 11
    3 6 0 4 2 5:10 -5 4
    4 6 0 2 4 6:11 -5 2
    • Playoffs
    • Qualification Playoffs
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 6:1 5 7
    2 3 2 0 1 7:2 5 6
    3 3 1 0 2 1:7 -6 3
    4 3 0 1 2 3:8 -5 1
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 4:1 3 7
    2 3 1 1 1 3:2 1 4
    3 3 1 1 1 3:3 0 4
    4 3 1 1 1 3:4 -1 4
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 11:2 9 9
    2 3 2 1 0 11:3 8 7
    3 3 1 1 1 3:4 -1 4
    4 3 0 1 2 2:4 -2 1
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 4:0 4 9
    2 3 1 2 0 6:5 1 5
    3 3 1 2 0 4:3 1 5
    4 3 1 1 1 3:2 1 4
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 7:3 4 9
    2 3 2 1 0 6:3 3 7
    3 3 1 1 1 5:3 2 4
    4 3 1 1 1 1:1 0 4
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 6:3 3 6
    2 3 1 1 1 4:3 1 4
    3 3 1 1 1 3:3 0 4
    4 3 0 0 3 1:10 -9 0
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 8:6 2 6
    2 3 2 0 1 5:3 2 6
    3 3 1 2 0 6:5 1 5
    4 3 1 0 2 3:5 -2 3
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 10:3 7 9
    2 3 1 2 0 4:3 1 5
    3 3 0 2 1 2:5 -3 2
    4 3 0 1 2 3:5 -2 1
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 6:0 6 9
    2 3 1 2 0 7:2 5 5
    3 3 1 0 2 4:8 -4 3
    4 3 0 0 3 1:7 -6 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 2:1 1 6
    2 3 1 1 1 3:2 1 4
    3 3 0 2 1 3:5 -2 2
    4 3 0 1 2 2:5 -3 1
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 7:8 -1 6
    2 3 0 3 0 3:3 0 3
    3 3 1 0 2 2:7 -5 3
    4 3 0 0 3 1:9 -8 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 1 2 0 4:3 1 5
    2 3 0 2 1 3:4 -1 2
    3 3 0 1 2 2:5 -3 1
    4 3 0 0 3 1:5 -4 0
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 1 2 0 4:3 1 5
    2 3 1 0 2 3:6 -3 3
    3 3 0 1 2 2:4 -2 1
    4 3 0 0 3 1:6 -5 0
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 9:2 7 9
    2 3 2 1 0 4:1 3 7
    3 3 1 1 1 5:4 1 4
    4 3 0 0 3 1:7 -6 0
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 7:2 5 9
    2 3 1 1 1 7:6 1 4
    3 3 0 1 2 3:5 -2 1
    4 3 0 0 3 2:9 -7 0
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 6:5 1 6
    2 3 1 2 0 4:3 1 5
    3 3 0 2 1 3:5 -2 2
    4 3 0 1 2 3:6 -3 1

    Sự kiện trận đấu

    Fenerbahce Istanbul đã bất bại 4 trận liên tiếp trên sân khách.

    Kết quả lượt đi là: Fenerbahce Istanbul - SK Slavia Praha 2-3.

    Fenerbahce Istanbul đã để lọt lưới tất cả các trận trong 8 trận gần nhất.

    SK Slavia Praha wins 1st half in 49% of their matches, Fenerbahce Istanbul in 27% of their matches.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    25 Tháng Hai 2022, 04:00
    Trọng tài:
    Kavanagh Chris, Anh
    Sân vận động:
    Sinobo Stadium, Prague, Czech Republic: Cộng hòa Séc
    Dung tích:
    21000