Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slavia Prague vs Raków Częstochowa 26/08/2022

Last match Slavia Prague - Raków Częstochowa on 15/01/2025

Slavia Prague SLA

Chi tiết trận đấu

Raków Częstochowa CZE
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:0
62 Usor M.
Hiệp phụ thứ 1 0:0
Hiệp phụ thứ 2 1:0
120 + 2 Schranz I.
Slavia Prague SLA

Phỏng đoán

Raków Częstochowa CZE
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 64%
    1
  • 20%
    x
  • 16%
    2
  • Slavia Prague SLA

    Chi tiết trận đấu

    Raków Częstochowa CZE
    4
    Thẻ vàng
    5
    8
    Đá phạt góc
    5

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Slavia Prague SLA

    Số liệu thống kê H2H

    Raków Częstochowa CZE
    • 50% 2thắng
    • 25% 1rút thăm
    • 25% 1thắng
    • 7
    • Ghi bàn
    • 5
    • 7
    • Thẻ vàng
    • 7
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 15/01/25 23:00
    Slavia Prague Slavia Prague Raków Częstochowa Raków Częstochowa
    2 2
    TTG 02/07/23 21:30
    Raków Częstochowa Raków Częstochowa Slavia Prague Slavia Prague
    1 2
    DKT (HH) 26/08/22 01:00
    Slavia Prague Slavia Prague Raków Częstochowa Raków Częstochowa
    2 0
    TTG 19/08/22 00:00
    Raków Częstochowa Raków Częstochowa Slavia Prague Slavia Prague
    2 1

    Resultados mais recentes: Slavia Prague

    Resultados mais recentes: Raków Częstochowa

    Slavia Prague SLA

    Bảng xếp hạng

    Raków Częstochowa CZE
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 1 1 14:3 11 13
    2 6 4 1 1 14:6 8 13
    3 6 2 0 4 6:16 -10 6
    4 6 0 2 4 2:11 -9 2
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 6 0 0 13:4 9 18
    AEK Larnaca
    2 6 2 2 2 6:5 1 8
    3 6 2 0 4 12:7 5 6
    Anderlecht
    4 6 0 2 4 3:18 -15 2
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 1 1 14:9 5 13
    2 6 2 3 1 12:7 5 9
    3 6 1 4 1 8:5 3 7
    4 6 0 2 4 2:15 -13 2
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 2 3 1 8:7 1 9
    2 6 2 3 1 9:7 2 9
    3 6 2 2 2 8:8 0 8
    4 6 1 2 3 8:11 -3 5
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 6 5 0 1 12:6 6 15
    2 6 3 1 2 9:7 2 10
    3 6 2 1 3 5:7 -2 7
    4 6 0 2 4 5:11 -6 2
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 6 5 1 0 12:6 6 16
    2 6 2 2 2 10:6 4 8
    3 6 2 1 3 9:10 -1 7
    4 6 0 2 4 1:10 -9 2
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
    1 6 3 2 1 11:7 4 11
    2 6 3 1 2 5:5 0 10
    3 6 2 2 2 6:7 -1 8
    4 6 1 1 4 8:11 -3 4
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
    1 6 3 2 1 9:7 2 11
    2 6 3 2 1 11:9 2 11
    3 6 2 0 4 8:9 -1 6
    4 6 1 2 3 5:8 -3 5
    • Playoffs
    • Qualification Playoffs
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 9:1 8 9
    2 3 2 1 0 8:3 5 7
    3 3 1 0 2 2:8 -6 3
    4 3 0 1 2 0:5 -5 1
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 6:2 4 9
    AEK Larnaca
    2 3 1 1 1 3:3 0 4
    3 3 1 0 2 7:5 2 3
    Anderlecht
    4 3 0 1 2 0:8 -8 1
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 7:1 6 7
    2 3 2 1 0 11:5 6 7
    3 3 1 1 1 6:3 3 4
    4 3 0 2 1 1:2 -1 2
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 1 2 0 4:2 2 5
    2 3 1 1 1 6:5 1 4
    3 3 1 1 1 4:4 0 4
    4 3 0 1 2 3:5 -2 1
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 9:4 5 9
    2 3 2 0 1 3:3 0 6
    3 3 1 1 1 3:3 0 4
    4 3 0 1 2 2:4 -2 1
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 8:4 4 9
    2 3 2 0 1 7:1 6 6
    3 3 1 1 1 5:3 2 4
    4 3 0 2 1 1:3 -2 2
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 3:1 2 6
    2 3 1 1 1 7:5 2 4
    3 3 1 1 1 4:4 0 4
    4 3 0 1 2 2:4 -2 1
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
    1 3 1 2 0 5:4 1 5
    2 3 1 1 1 5:5 0 4
    3 3 2 0 1 5:2 3 6
    4 3 1 0 2 3:4 -1 3
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 6:3 3 6
    2 3 1 1 1 5:2 3 4
    3 3 1 0 2 4:8 -4 3
    4 3 0 1 2 2:6 -4 1
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 7:2 5 9
    2 3 1 1 1 3:2 1 4
    3 3 1 0 2 5:2 3 3
    4 3 0 1 2 3:10 -7 1
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 3:4 -1 6
    2 3 0 3 0 2:2 0 3
    3 3 0 2 1 5:6 -1 2
    4 3 0 0 3 1:13 -12 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 1 2 0 4:3 1 5
    2 3 1 1 1 5:5 0 4
    3 3 1 1 1 2:3 -1 4
    4 3 1 1 1 5:6 -1 4
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 3:2 1 6
    2 3 2 0 1 6:4 2 6
    3 3 0 1 2 2:4 -2 1
    4 3 0 1 2 3:7 -4 1
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 4:2 2 7
    2 3 1 0 2 4:7 -3 3
    3 3 0 2 1 3:5 -2 2
    4 3 0 0 3 0:7 -7 0
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 4:2 2 7
    2 3 1 1 1 2:4 -2 4
    3 3 1 1 1 2:3 -1 4
    4 3 1 0 2 6:7 -1 3
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 4:3 1 6
    2 3 2 1 0 6:4 2 7
    3 3 0 0 3 3:7 -4 0
    4 3 0 2 1 2:4 -2 2

    Sự kiện trận đấu

    SK Slavia Praha đã thắng 5 trận liên tiếp trên sân nhà.

    Kết quả lượt đi là: RKS Raków Częstochowa - SK Slavia Praha 2-1.

    SK Slavia Praha wins 1st half in 53% of their matches, RKS Raków Częstochowa in 52% of their matches.

    SK Slavia Praha wins 53% of halftimes, RKS Raków Częstochowa wins 52%.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    26 Tháng Tám 2022, 01:00
    Sân vận động:
    Sinobo Stadium, Prague, Czech Republic: Cộng hòa Séc
    Dung tích:
    21000