Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slavia Prague U21 vs Dynamo Ceske Budejovice U21 22/04/2019

Slavia Prague U21 SPH

Chi tiết trận đấu

Dynamo Ceske Budejovice U21 CBU
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 6:0
Slavia Prague U21 SPH

Chi tiết trận đấu

Dynamo Ceske Budejovice U21 CBU
50 %
Sở hữu bóng
50 %

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Slavia Prague U21 SPH

Số liệu thống kê H2H

Dynamo Ceske Budejovice U21 CBU
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 11
  • Ghi bàn
  • 9
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 22/04/19 17:00
Slavia Prague U21 Slavia Prague U21 Dynamo Ceske Budejovice U21 Dynamo Ceske Budejovice U21
6 0
TTG 18/02/19 21:00
Dynamo Ceske Budejovice U21 Dynamo Ceske Budejovice U21 Slavia Prague U21 Slavia Prague U21
1 0
TTG 17/09/18 17:00
Slavia Prague U21 Slavia Prague U21 Dynamo Ceske Budejovice U21 Dynamo Ceske Budejovice U21
4 4
TTG 14/05/18 17:00
Slavia Prague U21 Slavia Prague U21 Dynamo Ceske Budejovice U21 Dynamo Ceske Budejovice U21
1 2
TTG 19/03/18 18:00
Slavia Prague U21 Slavia Prague U21 Dynamo Ceske Budejovice U21 Dynamo Ceske Budejovice U21
0 2

Resultados mais recentes: Slavia Prague U21

Resultados mais recentes: Dynamo Ceske Budejovice U21

Slavia Prague U21 SPH

Bảng xếp hạng

Dynamo Ceske Budejovice U21 CBU
# Hình thức Bohemia Group TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 15 4 3 52:24 28 49
2 22 12 4 6 46:35 11 40
3 22 12 3 7 64:39 25 39
4 22 10 5 7 40:37 3 35
5 22 11 2 9 45:45 0 35
6 22 9 4 9 53:42 11 31
7 22 9 4 9 53:56 -3 31
8 22 9 2 11 47:45 2 29
9 22 8 5 9 46:55 -9 29
10 22 7 3 12 32:39 -7 24
11 22 5 3 14 32:64 -32 18
12 22 5 1 16 36:65 -29 16
  • Championship round
  • Next group phase
# Hình thức Championship Group TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 0 2 29:4 25 21
2 9 6 1 2 35:13 22 19
3 9 5 1 3 13:11 2 16
4 9 5 0 4 13:13 0 15
5 9 4 2 3 15:14 1 14
6 9 4 1 4 19:15 4 13
7 9 3 1 5 16:20 -4 10
8 9 2 3 4 13:24 -11 9
9 9 2 2 5 8:25 -17 8
10 9 1 1 7 9:31 -22 4
# Tập đoàn Moravia TC T V Đ BT KD K Từ
1 21 13 3 5 54:32 22 42
2 21 11 5 5 62:38 24 38
3 21 10 5 6 49:37 12 35
4 21 10 4 7 46:40 6 34
5 21 7 4 10 39:49 -10 25
6 21 6 6 9 39:34 5 24
7 21 7 2 12 27:43 -16 23
8 21 4 3 14 28:71 -43 15
  • Championship round
  • Next group phase
# Hình thức Placement Group TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 1 2 32:14 18 19
2 9 6 0 3 25:18 7 18
3 9 5 2 2 24:9 15 17
4 9 5 2 2 15:14 1 17
5 9 4 1 4 12:20 -8 13
6 9 3 3 3 26:19 7 12
7 9 2 3 4 18:24 -6 9
8 9 3 0 6 18:25 -7 9
9 9 2 2 5 8:22 -14 8
10 9 2 0 7 18:31 -13 6
# Hình thức Bohemia Group TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 1 1 26:11 15 28
2 11 6 2 3 32:18 14 20
3 11 6 1 4 38:22 16 19
4 11 5 2 4 28:26 2 17
5 11 5 2 4 21:22 -1 17
6 11 5 1 5 21:25 -4 16
7 11 5 1 5 17:18 -1 16
8 11 4 2 5 15:15 0 14
9 11 4 2 5 15:22 -7 14
10 11 3 4 4 20:29 -9 13
11 11 3 1 7 20:29 -9 10
12 11 2 1 8 17:39 -22 7
# Hình thức Championship Group TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 17:2 15 12
2 4 4 0 0 8:3 5 12
3 5 3 0 2 12:7 5 9
4 5 3 0 2 6:6 0 9
5 5 2 2 1 8:8 0 8
6 4 2 1 1 15:8 7 7
7 5 2 1 2 4:12 -8 7
8 4 1 1 2 4:9 -5 4
9 4 1 1 2 7:13 -6 4
10 4 0 0 4 5:16 -11 0
# Tập đoàn Moravia TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 7 3 1 29:13 16 24
2 11 6 3 2 29:14 15 21
3 11 6 3 2 30:17 13 21
4 11 6 2 3 32:19 13 20
5 10 5 0 5 24:22 2 15
6 10 4 2 4 12:18 -6 14
7 10 3 2 5 20:18 2 11
8 10 2 1 7 12:35 -23 7
# Hình thức Placement Group TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 22:5 17 13
2 5 4 0 1 15:10 5 12
3 5 3 1 1 18:7 11 10
4 5 3 0 2 13:6 7 9
5 5 2 1 2 14:8 6 7
6 4 2 1 1 13:9 4 7
7 4 2 1 1 8:5 3 7
8 4 1 1 2 3:11 -8 4
9 4 1 0 3 10:14 -4 3
10 4 0 1 3 1:4 -3 1
# Hình thức Bohemia Group TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 7 3 1 29:17 12 24
2 11 6 3 2 26:13 13 21
3 11 6 2 3 26:17 9 20
4 11 6 1 4 27:16 11 19
5 11 5 4 2 19:12 7 19
6 11 6 0 5 24:23 1 18
7 11 5 1 5 26:26 0 16
8 11 4 2 5 25:30 -5 14
9 11 3 2 6 21:24 -3 11
10 11 3 1 7 17:24 -7 10
11 11 3 0 8 19:26 -7 9
12 11 1 1 9 17:42 -25 4
# Hình thức Championship Group TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 20:5 15 12
2 4 3 0 1 12:2 10 9
3 4 2 1 1 7:5 2 7
4 5 2 0 3 9:7 2 6
5 4 2 0 2 7:6 1 6
6 5 1 2 2 9:15 -6 5
7 4 1 1 2 7:8 -1 4
8 5 1 1 3 4:15 -11 4
9 5 1 0 4 5:10 -5 3
10 4 0 1 3 4:13 -9 1
# Tập đoàn Moravia TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 6 0 4 25:19 6 18
2 10 5 2 3 32:21 11 17
3 10 4 3 3 17:18 -1 15
4 11 3 4 4 19:16 3 13
5 10 4 1 5 17:26 -9 13
6 11 2 4 5 15:27 -12 10
7 11 3 0 8 15:25 -10 9
8 11 2 2 7 16:36 -20 8
# Hình thức Placement Group TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 1 1 7:9 -2 10
2 4 3 0 1 14:7 7 9
3 5 3 0 2 9:9 0 9
4 5 2 1 2 7:18 -11 7
5 4 2 0 2 10:8 2 6
6 4 1 2 1 12:11 1 5
7 4 1 1 2 2:4 -2 4
8 5 1 0 4 8:17 -9 3
9 5 0 2 3 5:15 -10 2
10 4 0 0 4 5:19 -14 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Tư 2019, 17:00