SonderjyskE vs AaB Fodbold 11/05/2024
Trận đấu tiếp theo SonderjyskE - AaB Fodbold on 17/03/2025
-
11/05/24
20:00
|
Vòng 29
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi SonderjyskE được chơi với số điểm 0: 0
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải hạng nhất quốc gia được chơi với điểm 0: 0
5 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0
1 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi AaB Fodbold được chơi với số điểm 0: 0
1 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải hạng nhất quốc gia được chơi với điểm 0: 0
6 - Thắng
2 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
17
8
Ghi bàn
Thừa nhận
21
20
- 1.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.1
- 0.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 2
- 35.9'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 21.9'
- 2.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4.1
- 25
- Bàn thắng
- 41
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
18
-
17
-
10
-
10
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 7
- 9
- Thẻ vàng
- 9
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: SonderjyskE
Resultados mais recentes: AaB Fodbold
# | Tập đoàn 1. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 15 | 6 | 1 | 48:22 | 26 | 51 | |
2 | 22 | 15 | 4 | 3 | 58:24 | 34 | 49 | |
3 | 22 | 10 | 6 | 6 | 34:28 | 6 | 36 | |
4 | 22 | 9 | 8 | 5 | 34:27 | 7 | 35 | |
5 | 22 | 10 | 3 | 9 | 34:32 | 2 | 33 | |
6 | 22 | 10 | 3 | 9 | 26:24 | 2 | 33 | |
7 | 22 | 8 | 6 | 8 | 39:32 | 7 | 30 | |
8 | 22 | 8 | 4 | 10 | 26:37 | -11 | 28 | |
9 | 22 | 7 | 4 | 11 | 28:35 | -7 | 25 | |
10 | 22 | 5 | 3 | 14 | 24:50 | -26 | 18 | |
11 | 22 | 1 | 11 | 10 | 25:42 | -17 | 14 | |
12 | 22 | 2 | 6 | 14 | 23:46 | -23 | 12 |
- Promotion round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 20 | 8 | 4 | 71:29 | 42 | 68 | |
2 | 32 | 19 | 8 | 5 | 66:38 | 28 | 65 | |
3 | 32 | 14 | 7 | 11 | 52:46 | 6 | 49 | |
4 | 32 | 13 | 8 | 11 | 46:42 | 4 | 47 | |
5 | 32 | 14 | 5 | 13 | 42:40 | 2 | 47 | |
6 | 32 | 11 | 10 | 11 | 45:50 | -5 | 43 |
- Promotion
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 13 | 10 | 9 | 58:41 | 17 | 49 | |
2 | 32 | 12 | 7 | 13 | 37:45 | -8 | 43 | |
3 | 32 | 11 | 6 | 15 | 45:55 | -10 | 39 | |
4 | 32 | 9 | 7 | 16 | 43:66 | -23 | 34 | |
5 | 32 | 5 | 12 | 15 | 33:53 | -20 | 27 | |
6 | 32 | 2 | 10 | 20 | 32:65 | -33 | 16 |
- Relegation
# | Tập đoàn 1. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 7 | 3 | 1 | 25:12 | 13 | 24 | |
2 | 11 | 7 | 1 | 3 | 26:10 | 16 | 22 | |
3 | 11 | 5 | 4 | 2 | 17:15 | 2 | 19 | |
4 | 11 | 5 | 1 | 5 | 19:15 | 4 | 16 | |
5 | 11 | 4 | 3 | 4 | 15:16 | -1 | 15 | |
6 | 11 | 4 | 2 | 5 | 16:17 | -1 | 14 | |
7 | 11 | 3 | 3 | 5 | 12:16 | -4 | 12 | |
8 | 11 | 3 | 2 | 6 | 11:15 | -4 | 11 | |
9 | 11 | 3 | 2 | 6 | 10:26 | -16 | 11 | |
10 | 11 | 1 | 7 | 3 | 13:17 | -4 | 10 | |
11 | 11 | 3 | 1 | 7 | 11:27 | -16 | 10 | |
12 | 11 | 2 | 3 | 6 | 15:23 | -8 | 9 |
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 10 | 4 | 2 | 36:19 | 17 | 34 | |
2 | 16 | 10 | 3 | 3 | 32:12 | 20 | 33 | |
3 | 16 | 6 | 6 | 4 | 25:26 | -1 | 24 | |
4 | 16 | 7 | 2 | 7 | 27:22 | 5 | 23 | |
5 | 16 | 6 | 3 | 7 | 20:22 | -2 | 21 | |
6 | 16 | 5 | 4 | 7 | 21:22 | -1 | 19 |
# | Tập đoàn 1. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 3 | 0 | 32:14 | 18 | 27 | |
2 | 11 | 8 | 3 | 0 | 23:10 | 13 | 27 | |
3 | 11 | 7 | 1 | 3 | 15:9 | 6 | 22 | |
4 | 11 | 5 | 5 | 1 | 19:11 | 8 | 20 | |
5 | 11 | 5 | 3 | 3 | 27:16 | 11 | 18 | |
6 | 11 | 5 | 2 | 4 | 16:11 | 5 | 17 | |
7 | 11 | 5 | 2 | 4 | 17:13 | 4 | 17 | |
8 | 11 | 5 | 2 | 4 | 15:17 | -2 | 17 | |
9 | 11 | 3 | 2 | 6 | 12:18 | -6 | 11 | |
10 | 11 | 2 | 2 | 7 | 13:23 | -10 | 8 | |
11 | 11 | 0 | 4 | 7 | 12:25 | -13 | 4 | |
12 | 11 | 0 | 3 | 8 | 8:23 | -15 | 3 |
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 10 | 5 | 1 | 39:17 | 22 | 35 | |
2 | 16 | 9 | 4 | 3 | 30:19 | 11 | 31 | |
3 | 16 | 9 | 1 | 6 | 21:18 | 3 | 28 | |
4 | 16 | 7 | 5 | 4 | 26:20 | 6 | 26 | |
5 | 16 | 7 | 5 | 4 | 25:24 | 1 | 26 | |
6 | 16 | 5 | 4 | 7 | 20:24 | -4 | 19 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sønderjyske và Aalborg BK khi Sønderjyske chơi trên sân nhà là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sønderjyske và Aalborg BK là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 24 lần gặp nhau gần đây khi Sønderjyske chơi trên sân nhà, Sønderjyske đã thắng 6 trận, có 7 trận hòa trong khi Aalborg BK thắng 11 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 37-27 nghiêng về phía Aalborg BK.
Trong 50 lần gặp nhau gần đây, Sønderjyske đã thắng 14 trận, có 13 trận hòa trong khi Aalborg BK thắng 23 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 78-59 nghiêng về phía Aalborg BK.