Quần Đảo Solomon vs Tahiti 13/11/2016
Last match Quần Đảo Solomon - Tahiti on 24/03/2022
-
13/11/16
12:00
|
Vòng 1
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:0
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
3
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 6
- Ghi bàn
- 4
- 3
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
24/03/22
22:00
Quần Đảo Solomon
Tahiti
3
1
TTG
13/11/16
12:00
Quần Đảo Solomon
Tahiti
1
0
TTG
08/11/16
13:00
Tahiti
Quần Đảo Solomon
1
0
TTG
23/03/13
13:00
Tahiti
Quần Đảo Solomon
2
0
TTG
07/09/12
12:00
Quần Đảo Solomon
Tahiti
2
0
Resultados mais recentes: Quần Đảo Solomon
TTG
17/11/24
14:00
Papua New Guinea
Quần Đảo Solomon
1
2
TTG
14/11/24
11:00
Quần Đảo Solomon
New Caledonia
2
3
TTG
10/10/24
15:00
Quần Đảo Solomon
Fiji
0
1
TTG
05/09/24
15:00
Quần Đảo Solomon
Hồng Kông
0
3
TTG
02/09/24
15:00
Fiji
Quần Đảo Solomon
1
0
Resultados mais recentes: Tahiti
TTG
18/11/24
11:00
Tahiti
Vanuatu
2
0
TTG
15/11/24
11:00
Samoa
Tahiti
0
3
TTG
11/10/24
10:00
New Zealand
Tahiti
3
0
TTG
21/03/23
14:00
Tahiti
New Caledonia
0
2
TTG
28/03/22
01:30
New Zealand
Tahiti
1
0
# | Tập đoàn 1st round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 6 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 6 |
|
|
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:2 | 2 | 6 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
|
- Next group phase
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 11:3 | 8 | 5 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 9:2 | 7 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 7:3 | 4 | 5 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:19 | -19 | 0 |
|
- Final round
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 6:0 | 6 | 10 |
|
|
2 | 4 | 1 | 2 | 1 | 4:5 | -1 | 5 |
|
|
3 | 4 | 0 | 1 | 3 | 3:8 | -5 | 1 |
|
- Finals
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:1 | 8 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:2 | -1 | 3 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:6 | -2 | 3 |
|
|
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:8 | -5 | 3 |
|
- Final round
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 9 |
|
|
2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 5:4 | 1 | 6 |
|
|
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | 6:9 | -3 | 3 |
|
- Finals