Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

SonderjyskE vs Brondby 19/09/2021

Trận đấu tiếp theo SonderjyskE - Brondby on 24/11/2024

SonderjyskE SON

Chi tiết trận đấu

Brondby BRO
SonderjyskE SON

Phỏng đoán

Brondby BRO
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 16%
    1
  • 83%
    x
  • 1%
    2
  • SonderjyskE SON

    Chi tiết trận đấu

    Brondby BRO
    53 %
    Sở hữu bóng
    47 %
    3 (3)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    1 (2)
    13
    Tổng số mũi chích ngừa
    6
    7
    Ảnh bị chặn
    3
    1
    Thủ môn cứu thua
    2
    13
    Fouls
    10
    2
    Thẻ vàng
    6
    14
    Đá phạt
    15
    5
    Đá phạt góc
    6
    2
    Ngoại vi
    4
    18
    Ném biên
    27

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    SonderjyskE SON

    Số liệu thống kê H2H

    Brondby BRO
    • 20% 1thắng
    • 0rút thăm
    • 80% 4thắng
    • 3
    • Ghi bàn
    • 9
    • 9
    • Thẻ vàng
    • 11
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 16/09/24 00:00
    Brondby Brondby SonderjyskE SonderjyskE
    2 0
    TTG 01/03/22 02:00
    Brondby Brondby SonderjyskE SonderjyskE
    1 0
    TTG 19/09/21 22:00
    SonderjyskE SonderjyskE Brondby Brondby
    1 0
    TTG 28/06/21 20:00
    Brondby Brondby SonderjyskE SonderjyskE
    4 1
    TTG 14/12/20 01:00
    Brondby Brondby SonderjyskE SonderjyskE
    2 1

    Resultados mais recentes: SonderjyskE

    Resultados mais recentes: Brondby

    SonderjyskE SON

    Bảng xếp hạng

    Brondby BRO
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 20 8 4 56:19 37 68
    2 32 20 5 7 59:33 26 65
    3 32 13 10 9 54:37 17 49
    4 32 13 9 10 40:41 -1 48
    5 32 13 6 13 47:45 2 45
    6 32 12 7 13 36:42 -6 43
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    • Qualification Playoffs
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 10 14 8 45:43 2 44
    2 32 8 14 10 45:46 -1 38
    3 32 8 12 12 38:47 -9 36
    4 32 6 12 14 31:43 -12 30
    5 32 7 8 17 31:60 -29 29
    6 32 4 11 17 28:54 -26 23
    • Qualification Playoffs
    • Relegation
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 14 6 2 43:13 30 48
    2 22 13 3 6 37:22 15 42
    3 22 11 7 4 30:24 6 40
    4 22 11 5 6 36:26 10 38
    5 22 9 6 7 26:25 1 33
    6 22 7 10 5 34:21 13 31
    7 22 6 9 7 31:33 -2 27
    8 22 6 8 8 24:29 -5 26
    9 22 4 9 9 31:35 -4 21
    10 22 5 6 11 24:37 -13 21
    11 22 4 4 14 21:48 -27 16
    12 22 2 7 13 17:41 -24 13
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 10 4 2 27:9 18 34
    2 16 10 2 4 32:17 15 32
    3 16 8 4 4 26:15 11 28
    4 16 8 4 4 20:16 4 28
    5 16 6 4 6 21:23 -2 22
    6 16 6 2 8 24:23 1 20
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 6 6 4 27:20 7 24
    2 16 6 5 5 21:24 -3 23
    3 16 5 7 4 21:21 0 22
    4 16 4 7 5 19:20 -1 19
    5 16 4 7 5 19:20 -1 19
    6 16 3 6 7 16:29 -13 15
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 7 3 1 16:9 7 24
    2 11 6 4 1 19:7 12 22
    3 11 7 0 4 22:11 11 21
    4 11 5 3 3 15:13 2 18
    5 11 5 2 4 18:15 3 17
    6 11 4 4 3 14:8 6 16
    7 11 4 4 3 15:13 2 16
    8 11 4 3 4 16:18 -2 15
    9 11 3 4 4 20:16 4 13
    10 11 2 5 4 12:17 -5 11
    11 11 2 4 5 12:15 -3 10
    12 11 2 4 5 11:22 -11 10
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 10 4 2 29:10 19 34
    2 16 10 3 3 27:16 11 33
    3 16 7 4 5 23:22 1 25
    4 16 5 6 5 28:22 6 21
    5 16 6 3 7 15:19 -4 21
    6 16 5 5 6 20:25 -5 20
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 6 7 3 26:23 3 25
    2 16 2 8 6 18:26 -8 14
    3 16 3 5 8 17:26 -9 14
    4 16 2 5 9 12:23 -11 11
    5 16 1 5 10 12:25 -13 8
    6 16 1 3 12 10:36 -26 6
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 8 2 1 24:6 18 26
    2 11 6 3 2 18:11 7 21
    3 11 6 3 2 15:11 4 21
    4 11 4 5 2 19:18 1 17
    5 11 4 4 3 14:15 -1 16
    6 11 3 6 2 20:13 7 15
    7 11 4 3 4 11:12 -1 15
    8 11 2 4 5 9:16 -7 10
    9 11 3 1 7 12:20 -8 10
    10 11 1 5 5 11:19 -8 8
    11 11 0 3 8 6:19 -13 3
    12 11 0 1 10 5:30 -25 1

    Sự kiện trận đấu

    Thành tích sân khách của Broendby IF mùa giải này là: 0-3-1.

    In Giải vô địch quốc gia, Broendby IF has better performance than Sonderjyske.

    Một năm trước, Broendby IF đứng thứ 4 trên bảng xếp hạng với 15 điểm. Hiện tại họ đứng thứ 8 với 8 điểm.

    On their last meeting Broendby IF won by 3 goals.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    19 Tháng Chín 2021, 22:00
    Trọng tài:
    Krogh Morten, Đan Mạch
    Sân vận động:
    Sydbank Park, Haderslev, Đan Mạch
    Dung tích:
    10100