Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

SonderjyskE vs Randers 20/03/2022

Last match SonderjyskE - Randers on 03/11/2024

SonderjyskE SON

Chi tiết trận đấu

Randers RAN
SonderjyskE SON

Phỏng đoán

Randers RAN
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 9%
    1
  • 81%
    x
  • 10%
    2
  • SonderjyskE SON

    Chi tiết trận đấu

    Randers RAN
    49 %
    Sở hữu bóng
    51 %
    4 (1)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    2 (4)
    7
    Tổng số mũi chích ngừa
    7
    2
    Ảnh bị chặn
    1
    1
    Thủ môn cứu thua
    3
    12
    Fouls
    10
    3
    Thẻ vàng
    2
    11
    Đá phạt
    13
    2
    Đá phạt góc
    4
    1
    Ngoại vi
    1
    31
    Ném biên
    36

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    SonderjyskE SON

    Số liệu thống kê H2H

    Randers RAN
    • 20% 1thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 5
    • Ghi bàn
    • 12
    • 7
    • Thẻ vàng
    • 7
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 03/11/24 00:00
    SonderjyskE SonderjyskE Randers Randers
    1 4
    TTG 18/08/24 20:00
    Randers Randers SonderjyskE SonderjyskE
    1 2
    TTG 27/01/23 19:30
    Randers Randers SonderjyskE SonderjyskE
    5 1
    TTG 20/03/22 21:30
    SonderjyskE SonderjyskE Randers Randers
    1 1
    TTG 08/08/21 20:00
    Randers Randers SonderjyskE SonderjyskE
    1 0

    Resultados mais recentes: SonderjyskE

    Resultados mais recentes: Randers

    SonderjyskE SON

    Bảng xếp hạng

    Randers RAN
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 20 8 4 56:19 37 68
    2 32 20 5 7 59:33 26 65
    3 32 13 10 9 54:37 17 49
    4 32 13 9 10 40:41 -1 48
    5 32 13 6 13 47:45 2 45
    6 32 12 7 13 36:42 -6 43
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    • Qualification Playoffs
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 10 14 8 45:43 2 44
    2 32 8 14 10 45:46 -1 38
    3 32 8 12 12 38:47 -9 36
    4 32 6 12 14 31:43 -12 30
    5 32 7 8 17 31:60 -29 29
    6 32 4 11 17 28:54 -26 23
    • Qualification Playoffs
    • Relegation
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 14 6 2 43:13 30 48
    2 22 13 3 6 37:22 15 42
    3 22 11 7 4 30:24 6 40
    4 22 11 5 6 36:26 10 38
    5 22 9 6 7 26:25 1 33
    6 22 7 10 5 34:21 13 31
    7 22 6 9 7 31:33 -2 27
    8 22 6 8 8 24:29 -5 26
    9 22 4 9 9 31:35 -4 21
    10 22 5 6 11 24:37 -13 21
    11 22 4 4 14 21:48 -27 16
    12 22 2 7 13 17:41 -24 13
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 10 4 2 27:9 18 34
    2 16 10 2 4 32:17 15 32
    3 16 8 4 4 26:15 11 28
    4 16 8 4 4 20:16 4 28
    5 16 6 4 6 21:23 -2 22
    6 16 6 2 8 24:23 1 20
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 6 6 4 27:20 7 24
    2 16 6 5 5 21:24 -3 23
    3 16 5 7 4 21:21 0 22
    4 16 4 7 5 19:20 -1 19
    5 16 4 7 5 19:20 -1 19
    6 16 3 6 7 16:29 -13 15
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 7 3 1 16:9 7 24
    2 11 6 4 1 19:7 12 22
    3 11 7 0 4 22:11 11 21
    4 11 5 3 3 15:13 2 18
    5 11 5 2 4 18:15 3 17
    6 11 4 4 3 14:8 6 16
    7 11 4 4 3 15:13 2 16
    8 11 4 3 4 16:18 -2 15
    9 11 3 4 4 20:16 4 13
    10 11 2 5 4 12:17 -5 11
    11 11 2 4 5 12:15 -3 10
    12 11 2 4 5 11:22 -11 10
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 10 4 2 29:10 19 34
    2 16 10 3 3 27:16 11 33
    3 16 7 4 5 23:22 1 25
    4 16 5 6 5 28:22 6 21
    5 16 6 3 7 15:19 -4 21
    6 16 5 5 6 20:25 -5 20
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 6 7 3 26:23 3 25
    2 16 2 8 6 18:26 -8 14
    3 16 3 5 8 17:26 -9 14
    4 16 2 5 9 12:23 -11 11
    5 16 1 5 10 12:25 -13 8
    6 16 1 3 12 10:36 -26 6
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 8 2 1 24:6 18 26
    2 11 6 3 2 18:11 7 21
    3 11 6 3 2 15:11 4 21
    4 11 4 5 2 19:18 1 17
    5 11 4 4 3 14:15 -1 16
    6 11 3 6 2 20:13 7 15
    7 11 4 3 4 11:12 -1 15
    8 11 2 4 5 9:16 -7 10
    9 11 3 1 7 12:20 -8 10
    10 11 1 5 5 11:19 -8 8
    11 11 0 3 8 6:19 -13 3
    12 11 0 1 10 5:30 -25 1

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SønderjyskE và Randers FC khi SønderjyskE chơi trên sân nhà là 1-0. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SønderjyskE và Randers FC là 1-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 24 lần gặp nhau gần đây khi SønderjyskE chơi trên sân nhà, SønderjyskE đã thắng 12 trận, có 7 trận hòa trong khi Randers FC thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 35-24 nghiêng về phía SønderjyskE.

    Trong 50 lần gặp nhau gần đây, SønderjyskE đã thắng 18 trận, có 16 trận hòa trong khi Randers FC thắng 16 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 66-61 nghiêng về phía Randers FC.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    20 Tháng Ba 2022, 21:30
    Trọng tài:
    Redder Mikkel, Đan Mạch
    Sân vận động:
    Sydbank Park, Haderslev, Đan Mạch
    Dung tích:
    10100