Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Southampton vs Brentford 12/01/2022

Trận đấu tiếp theo Southampton - Brentford on 04/01/2025

Southampton САУТ

Chi tiết trận đấu

Brentford BRE
Southampton САУТ

Phỏng đoán

Brentford BRE
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 88%
    1
  • 11%
    x
  • 1%
    2
  • Southampton САУТ

    Chi tiết trận đấu

    Brentford BRE
    54 %
    Sở hữu bóng
    46 %
    4 (2)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    5
    7
    Tổng số mũi chích ngừa
    5
    1
    Ảnh bị chặn
    0
    4
    Thủ môn cứu thua
    1
    9
    Fouls
    8
    0
    Thẻ vàng
    1
    9
    Đá phạt
    9
    5
    Đá phạt góc
    2
    0
    Ngoại vi
    1
    19
    Ném biên
    20

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Southampton САУТ

    Số liệu thống kê H2H

    Brentford BRE
    • 20% 1thắng
    • 0rút thăm
    • 80% 4thắng
    • 5
    • Ghi bàn
    • 12
    • 5
    • Thẻ vàng
    • 6
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 31/08/24 22:00
    Brentford Brentford Southampton Southampton
    3 1
    TTG 16/03/23 03:30
    Southampton Southampton Brentford Brentford
    0 2
    TTG 04/02/23 23:00
    Brentford Brentford Southampton Southampton
    3 0
    TTG 07/05/22 22:00
    Brentford Brentford Southampton Southampton
    3 0
    TTG 12/01/22 03:45
    Southampton Southampton Brentford Brentford
    4 1

    Resultados mais recentes: Southampton

    Resultados mais recentes: Brentford

    Southampton САУТ

    Bảng xếp hạng

    Brentford BRE
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 38 29 6 3 99:26 73 93
    2 38 28 8 2 94:26 68 92
    3 38 21 11 6 76:33 43 74
    4 38 22 5 11 69:40 29 71
    5 38 22 3 13 61:48 13 69
    6 38 16 10 12 57:57 0 58
    7 38 16 8 14 60:51 9 56
    8 38 14 10 14 62:59 3 52
    9 38 12 15 11 42:44 -2 51
    10 38 15 6 17 38:43 -5 51
    11 38 13 10 15 44:62 -18 49
    12 38 11 15 12 50:46 4 48
    13 38 13 7 18 48:56 -8 46
    14 38 13 6 19 52:54 -2 45
    15 38 9 13 16 43:67 -24 40
    16 38 11 6 21 43:66 -23 39
    17 38 9 11 18 42:79 -37 38
    18 38 7 14 17 34:53 -19 35
    19 38 6 5 27 34:77 -43 23
    20 38 5 7 26 23:84 -61 22
    • Champions League
    • UEFA Europa League
    • Conference League Qualification
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 19 15 4 0 49:9 40 49
    2 19 15 2 2 58:15 43 47
    3 19 13 2 4 35:17 18 41
    4 19 13 1 5 38:19 19 40
    5 19 10 5 4 32:22 10 35
    6 19 9 7 3 37:22 15 34
    7 19 10 4 5 34:23 11 34
    8 19 9 5 5 33:26 7 32
    9 19 8 6 5 26:27 -1 30
    10 19 7 8 4 27:17 10 29
    11 19 9 2 8 27:25 2 29
    12 19 6 7 6 23:24 -1 25
    13 19 7 3 9 22:21 1 24
    14 19 7 3 9 20:25 -5 24
    15 19 6 5 8 29:29 0 23
    16 19 5 7 7 19:23 -4 22
    17 19 5 6 8 18:25 -7 21
    18 19 4 6 9 19:38 -19 18
    19 19 3 3 13 12:43 -31 12
    20 19 2 2 15 17:46 -29 8
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 19 14 4 1 41:11 30 46
    2 19 13 4 2 45:17 28 43
    3 19 12 4 3 39:11 28 40
    4 19 9 4 6 31:21 10 31
    5 19 7 8 4 23:21 2 29
    6 19 9 1 9 26:31 -5 28
    7 19 8 3 8 18:18 0 27
    8 19 7 3 9 27:25 2 24
    9 19 6 5 8 25:35 -10 23
    10 19 7 1 11 23:25 -2 22
    11 19 6 4 9 26:35 -9 22
    12 19 5 5 9 23:41 -18 20
    13 19 4 7 8 23:29 -6 19
    14 19 5 4 10 18:35 -17 19
    15 19 4 6 9 28:36 -8 18
    16 19 4 3 12 17:31 -14 15
    17 19 3 6 10 20:43 -23 15
    18 19 2 8 9 16:28 -12 14
    19 19 2 4 13 16:41 -25 10
    20 19 2 4 13 11:41 -30 10

    Sự kiện trận đấu

    In Giải vô địch quốc gia, Brentford FC has better performance than Southampton FC.

    James Ward Prowse là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho Southampton FC với 5 bàn. Ivan Toney đã ghi 4 bàn cho Brentford FC.

    The winner of their last meeting was Brentford FC.

    Southampton FC scores 1.22 goals when playing at home and Brentford FC scores 1.65 goals when playing away (on average).

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    12 Tháng Một 2022, 03:45
    Trọng tài:
    Attwell Stuart, Anh
    Sân vận động:
    St. Mary's Stadium, Southampton, Anh
    Dung tích:
    32505