South United (Nữ) vs Sunshine Coast Wanderers (Nữ) 14/07/2024
-
14/07/24
15:00
|
Vòng 22
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
7 / 10 số trận gần nhất South United (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
7 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Ngoại Hạng Bang Queensland, Nữ có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 số trận gần nhất Sunshine Coast Wanderers (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Ngoại Hạng Bang Queensland, Nữ có ít hơn 3 bàn thắng
5 - Thắng
2 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
25
17
Ghi bàn
Thừa nhận
11
15
- 2.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.1
- 1.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.5
- 21.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 34.6'
- 4.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.6
- 42
- Bàn thắng
- 26
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 10
- 0
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: South United (Nữ)
Resultados mais recentes: Sunshine Coast Wanderers (Nữ)
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 20 | 1 | 6 | 81:28 | 53 | 61 |
|
|
2 | 27 | 18 | 4 | 5 | 74:27 | 47 | 58 |
|
|
3 | 27 | 15 | 3 | 9 | 70:48 | 22 | 48 |
|
|
4 | 27 | 13 | 4 | 10 | 62:54 | 8 | 43 |
|
|
5 | 27 | 10 | 6 | 11 | 45:43 | 2 | 36 |
|
|
6 | 27 | 9 | 9 | 9 | 33:44 | -11 | 36 |
|
|
7 | 27 | 11 | 3 | 13 | 54:67 | -13 | 36 |
|
|
8 | 27 | 8 | 7 | 12 | 55:64 | -9 | 31 |
|
|
9 | 27 | 4 | 8 | 15 | 29:68 | -39 | 20 |
|
|
10 | 27 | 4 | 1 | 22 | 30:90 | -60 | 13 |
|
- Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 10 | 1 | 2 | 36:11 | 25 | 31 |
|
|
2 | 13 | 10 | 1 | 2 | 36:12 | 24 | 31 |
|
|
3 | 14 | 8 | 1 | 5 | 34:24 | 10 | 25 |
|
|
4 | 14 | 5 | 7 | 2 | 20:21 | -1 | 22 |
|
|
5 | 15 | 6 | 1 | 8 | 28:32 | -4 | 19 |
|
|
6 | 12 | 5 | 2 | 5 | 24:34 | -10 | 17 |
|
|
7 | 13 | 4 | 3 | 6 | 20:26 | -6 | 15 |
|
|
8 | 13 | 4 | 2 | 7 | 24:32 | -8 | 14 |
|
|
9 | 14 | 4 | 0 | 10 | 18:46 | -28 | 12 |
|
|
10 | 14 | 2 | 5 | 7 | 20:35 | -15 | 11 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 10 | 0 | 4 | 45:17 | 28 | 30 |
|
|
2 | 14 | 8 | 3 | 3 | 38:15 | 23 | 27 |
|
|
3 | 12 | 7 | 3 | 2 | 34:22 | 12 | 24 |
|
|
4 | 13 | 7 | 2 | 4 | 36:24 | 12 | 23 |
|
|
5 | 14 | 6 | 3 | 5 | 25:17 | 8 | 21 |
|
|
6 | 15 | 6 | 1 | 8 | 30:33 | -3 | 19 |
|
|
7 | 14 | 4 | 5 | 5 | 31:32 | -1 | 17 |
|
|
8 | 13 | 4 | 2 | 7 | 13:23 | -10 | 14 |
|
|
9 | 13 | 2 | 3 | 8 | 9:33 | -24 | 9 |
|
|
10 | 13 | 0 | 1 | 12 | 12:44 | -32 | 1 |
|