Tây Ban Nha U20 (Nữ) vs Canada U20 (Phụ nữ) 13/11/2016
Last match Tây Ban Nha U20 (Nữ) - Canada U20 (Phụ nữ) on 12/09/2024
-
13/11/16
14:00
|
Vòng 1
-
- 5 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
5:0
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 7
- Ghi bàn
- 1
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
12/09/24
05:30
Tây Ban Nha U20 (Nữ)
Canada U20 (Phụ nữ)


2
1
TTG
13/11/16
14:00
Tây Ban Nha U20 (Nữ)
Canada U20 (Phụ nữ)


5
0
Resultados mais recentes: Tây Ban Nha U20 (Nữ)
DKT (HH)
16/09/24
07:00
Đội tuyển U20 Nhật Bản (Nữ)
Tây Ban Nha U20 (Nữ)


1
0
TTG
12/09/24
05:30
Tây Ban Nha U20 (Nữ)
Canada U20 (Phụ nữ)


2
1
TTG
08/09/24
07:00
Morocco U20 (Nữ)
Tây Ban Nha U20 (Nữ)


0
2
TTG
05/09/24
06:00
Tây Ban Nha U20 (Nữ)
Paraguay U20 (Nữ)


2
0
TTG
02/09/24
04:00
Tây Ban Nha U20 (Nữ)
Đội tuyển U20 (Nữ) Hoa Kỳ


1
0
Resultados mais recentes: Canada U20 (Phụ nữ)
TTG
26/02/25
07:00
Canada U20 (Phụ nữ)
Trinidad và Tobago U20 (Nữ)


12
0
TTG
24/02/25
04:00
Bermuda U20 (Nữ)
Canada U20 (Phụ nữ)


0
9
TTG
22/02/25
04:00
Canada U20 (Phụ nữ)
Dominica U20 (Women)


22
0
TTG
12/09/24
05:30
Tây Ban Nha U20 (Nữ)
Canada U20 (Phụ nữ)


2
1
TTG
07/09/24
09:00
Canada U20 (Phụ nữ)
Brazil U20 (Nữ)


0
2
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 13:3 | 10 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 12:5 | 7 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:3 | 4 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:22 | -21 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 11:1 | 10 | 6 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:2 | 5 | 6 |
|
|
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:8 | -3 | 6 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:13 | -12 | 0 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:2 | 2 | 5 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:2 | 2 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:5 | -3 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:4 | -1 | 2 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8:1 | 7 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:5 | 0 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:4 | -1 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3:9 | -6 | 0 |
|
- Final round