Tây Ban Nha U21 vs Ý U21 28/03/2021
Trận đấu tiếp theo Tây Ban Nha U21 - Ý U21 on 18/06/2025
-
28/03/21
04:00
|
Vòng 2
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
16
Guillamon H.
24
Ranieri L.
35
Pobega T.
45
Villar G.
Hiệp 2
0:0
51
Del Prato E.
69
Rovella N.
76
Zubimendi M.
82
Scamacca G.
86
Mingueza O.
87
Scamacca G.
88
Rovella N.
90 + 5
Raspadori G.
60
%
Sở hữu bóng
40
%
1 (6)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
0 (2)
10
Tổng số mũi chích ngừa
3
3
Ảnh bị chặn
1
0
Thủ môn cứu thua
1
14
Fouls
14
1
Thẻ đỏ
2
3
Thẻ vàng
6
14
Đá phạt
14
6
Đá phạt góc
1
16
Ném biên
13
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
4
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 9
- Ghi bàn
- 5
- 5
- Thẻ vàng
- 10
- 1
- Thẻ đỏ
- 2
Đối đầu
TTG
28/03/21
04:00
Tây Ban Nha U21
Ý U21
2
0
0
TTG
17/06/19
03:00
Ý U21
Tây Ban Nha U21
3
1
TTG
02/09/17
01:30
Tây Ban Nha U21
Ý U21
3
0
TTG
28/06/17
03:00
Tây Ban Nha U21
Ý U21
3
1
TTG
28/03/17
03:00
Ý U21
Tây Ban Nha U21
1
2
Resultados mais recentes: Tây Ban Nha U21
TTG
20/11/24
02:00
Tây Ban Nha U21
Đan Mạch U21
2
1
TTG
16/11/24
01:30
Tây Ban Nha U21
Anh U20
0
0
TTG
15/10/24
23:00
Tây Ban Nha U21
Malta U21
6
0
TTG
11/10/24
02:30
Tây Ban Nha U21
Kazakhstan U21
4
3
TTG
10/09/24
23:45
Hungary U21
Tây Ban Nha U21
0
1
Resultados mais recentes: Ý U21
TTG
20/11/24
01:15
Ý U21
Ukraine U21
2
2
TTG
15/11/24
23:15
Ý U21
Pháp U21
2
2
TTG
16/10/24
00:30
Ý U21
Ireland U21
1
1
TTG
11/09/24
00:30
Đội tuyển U21 Na Uy
Ý U21
0
3
TTG
05/09/24
22:45
Ý U21
San Marino U21
7
0
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 8:3 | 5 | 5 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:1 | 3 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3:2 | 1 | 5 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:11 | -9 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:0 | 5 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5:1 | 4 | 5 |
|
|
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2:4 | -2 | 2 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:8 | -7 | 1 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:1 | 3 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:6 | -2 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:5 | -1 | 3 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:6 | -3 | 3 |
|
|
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:4 | -2 | 3 |
|
- Final round