Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Tây Ban Nha vs Thụy Sĩ 19/11/2024

Ai sẽ thắng?

  • Tây Ban Nha
  • Vẽ
  • Thụy Sĩ
Tây Ban Nha ESP

Chi tiết trận đấu

Thụy Sĩ SUI

Phỏng đoán

2 / 10của trận đấu cuối cùng Tây Ban Nha trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

1 / 5 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu kết thúc trong một trận hòa

2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

5 / 10của trận đấu cuối cùng Thụy Sĩ trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

2 / 5 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu kết thúc trong một trận hòa

2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

4.65
Tây Ban Nha ESP

Chi tiết trận đấu

Thụy Sĩ SUI
59 %
Sở hữu bóng
41 %
8 (7)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (3)
17
Tổng số mũi chích ngừa
11
2
Ảnh bị chặn
3
3
Thủ môn cứu thua
5
10
Fouls
12
2
Thẻ vàng
1
13
Đá phạt
13
7
Đá phạt góc
3
3
Ngoại vi
1
15
Ném biên
13
10 Diêm

9 - Thắng

1 - Rút thăm

0 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 5

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+15

21

6

Ghi bàn

Thừa nhận

-3

12

15

  • 2.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 0.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.5
  • 34.4'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 34.7'
  • 2.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.7
  • 27
  • Bàn thắng
  • 27

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Tây Ban Nha ESP

Số liệu thống kê H2H

Thụy Sĩ SUI
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 6
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 19/11/24 03:45
Tây Ban Nha Tây Ban Nha Thụy Sĩ Thụy Sĩ
3 2
TTG 09/09/24 02:45
Thụy Sĩ Thụy Sĩ Tây Ban Nha Tây Ban Nha
1 4
TTG 25/09/22 02:45
Tây Ban Nha Tây Ban Nha Thụy Sĩ Thụy Sĩ
1 2
TTG 10/06/22 02:45
Thụy Sĩ Thụy Sĩ Tây Ban Nha Tây Ban Nha
0 1
DKT (HP) 03/07/21 00:00
Thụy Sĩ Thụy Sĩ Tây Ban Nha Tây Ban Nha
1 1

Resultados mais recentes: Tây Ban Nha

Resultados mais recentes: Thụy Sĩ

Tây Ban Nha ESP

Bảng xếp hạng

Thụy Sĩ SUI
# Tập đoàn A1 TC T V Đ BT KD K
1 6 4 2 0 13:5 8 14
2 6 2 2 2 8:8 0 8
3 6 2 1 3 7:8 -1 7
4 6 1 1 4 9:16 -7 4
  • Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn A2 TC T V Đ BT KD K
1 6 4 1 1 12:6 6 13
2 6 4 1 1 13:8 5 13
3 6 1 1 4 6:9 -3 4
4 6 1 1 4 5:13 -8 4
  • Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn A3 TC T V Đ BT KD K
1 6 4 2 0 18:4 14 14
2 6 2 3 1 13:7 6 9
3 6 1 3 2 4:11 -7 6
4 6 0 2 4 4:17 -13 2
  • Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn A4 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 13:4 9 16
2 6 2 2 2 7:5 2 8
3 6 1 3 2 3:6 -3 6
4 6 0 2 4 6:14 -8 2
  • Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn B1 TC T V Đ BT KD K
1 6 3 2 1 9:8 1 11
2 6 2 2 2 8:8 0 8
3 6 2 1 3 7:6 1 7
4 6 2 1 3 4:6 -2 7
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn B2 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 0 1 16:3 13 15
2 6 5 0 1 11:4 7 15
3 6 2 0 4 3:12 -9 6
4 6 0 0 6 2:13 -11 0
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn B3 TC T V Đ BT KD K
1 6 4 1 1 15:7 8 13
2 6 3 2 1 14:5 9 11
3 6 2 2 2 7:9 -2 8
4 6 0 1 5 0:15 -15 1
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn B4 TC T V Đ BT KD K
1 6 3 3 0 9:4 5 12
2 6 3 2 1 9:6 3 11
3 6 2 1 3 10:13 -3 7
4 6 1 0 5 4:9 -5 3
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn C1 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 19:4 15 16
2 6 4 1 1 10:5 5 13
3 6 1 1 4 3:9 -6 4
4 6 0 1 5 3:17 -14 1
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
# Tập đoàn C2 TC T V Đ BT KD K
1 6 6 0 0 18:3 15 18
2 6 4 0 2 10:7 3 12
3 6 2 0 4 4:15 -11 6
4 6 0 0 6 4:11 -7 0
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
# Tập đoàn C3 TC T V Đ BT KD K
1 6 3 2 1 11:3 8 11
2 6 2 3 1 3:6 -3 9
3 6 1 4 1 3:4 -1 7
4 6 0 3 3 3:7 -4 3
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
# Tập đoàn C4 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 10:1 9 16
2 6 2 1 3 8:9 -1 7
3 6 1 3 2 5:6 -1 6
4 6 1 1 4 4:11 -7 4
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
# Tập đoàn D1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 2 1 1 5:3 2 7
Liechtenstein
2 4 1 3 0 4:3 1 6
3 4 0 2 2 3:6 -3 2
San Marino
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn D2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 0 1 5:1 4 9
2 4 2 1 1 2:2 0 7
3 4 0 1 3 0:4 -4 1
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn A1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 9:3 6 9
2 3 2 1 0 4:2 2 7
3 3 1 1 1 3:3 0 4
4 3 0 1 2 5:8 -3 1
# Tập đoàn A2 TC T V Đ BT KD K
1 3 1 1 1 7:6 1 4
2 3 1 1 1 3:3 0 4
3 3 1 0 2 4:4 0 3
4 3 1 0 2 3:6 -3 3
# Tập đoàn A3 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 13:0 13 9
2 3 2 1 0 11:4 7 7
3 3 0 3 0 2:2 0 3
4 3 0 1 2 2:5 -3 1
# Tập đoàn A4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 7:2 5 9
2 3 2 0 1 5:2 3 6
3 3 1 2 0 2:0 2 5
4 3 0 2 1 4:7 -3 2
# Tập đoàn B1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 7:3 4 9
2 3 1 1 1 3:3 0 4
3 3 1 1 1 5:3 2 4
4 3 0 1 2 1:3 -2 1
# Tập đoàn B2 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 8:2 6 6
2 3 2 0 1 5:3 2 6
3 3 1 0 2 1:4 -3 3
4 3 0 0 3 2:7 -5 0
# Tập đoàn B3 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 10:1 9 9
2 3 2 1 0 10:2 8 7
3 3 1 1 1 5:5 0 4
4 3 0 1 2 0:3 -3 1
# Tập đoàn B4 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 5:1 4 7
2 3 2 1 0 4:1 3 7
3 3 1 1 1 6:6 0 4
4 3 1 0 2 4:5 -1 3
# Tập đoàn C1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 11:1 10 9
2 3 2 1 0 5:2 3 7
3 3 1 0 2 3:5 -2 3
4 3 0 1 2 2:6 -4 1
# Tập đoàn C2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 10:2 8 9
2 3 2 0 1 4:3 1 6
3 3 1 0 2 2:8 -6 3
4 3 0 0 3 2:5 -3 0
# Tập đoàn C3 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 9:0 9 9
2 3 1 2 0 2:1 1 5
3 3 0 3 0 1:1 0 3
4 3 0 1 2 2:4 -2 1
# Tập đoàn C4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 4:0 4 9
2 3 1 0 2 4:4 0 3
3 3 1 0 2 2:5 -3 3
4 3 0 3 0 4:4 0 3
# Tập đoàn D1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 3:2 1 4
2 2 1 1 0 2:1 1 4
3 2 0 1 1 1:3 -2 1
San Marino
# Tập đoàn D2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 4:0 4 6
2 2 1 1 0 1:0 1 4
3 2 0 0 2 0:2 -2 0
# Tập đoàn A1 TC T V Đ BT KD K
1 3 1 2 0 4:2 2 5
2 3 1 0 2 4:8 -4 3
3 3 1 0 2 4:5 -1 3
4 3 0 1 2 4:6 -2 1
# Tập đoàn A2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 9:3 6 9
2 3 3 0 0 6:2 4 9
3 3 0 1 2 2:5 -3 1
4 3 0 1 2 2:7 -5 1
# Tập đoàn A3 TC T V Đ BT KD K
1 3 1 2 0 5:4 1 5
2 3 1 0 2 2:9 -7 3
3 3 0 2 1 2:3 -1 2
4 3 0 1 2 2:12 -10 1
# Tập đoàn A4 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 6:2 4 7
2 3 0 2 1 2:3 -1 2
3 3 0 1 2 1:6 -5 1
4 3 0 0 3 2:7 -5 0
# Tập đoàn B1 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 3:3 0 6
2 3 1 1 1 5:5 0 4
3 3 1 0 2 2:3 -1 3
4 3 0 2 1 2:5 -3 2
# Tập đoàn B2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:1 7 9
2 3 3 0 0 6:1 5 9
3 3 1 0 2 2:8 -6 3
4 3 0 0 3 0:6 -6 0
# Tập đoàn B3 TC T V Đ BT KD K
1 3 1 1 1 5:6 -1 4
2 3 1 1 1 4:3 1 4
3 3 1 1 1 2:4 -2 4
4 3 0 0 3 0:12 -12 0
# Tập đoàn B4 TC T V Đ BT KD K
1 3 1 2 0 4:3 1 5
2 3 1 1 1 5:5 0 4
3 3 1 0 2 4:7 -3 3
4 3 0 0 3 0:4 -4 0
# Tập đoàn C1 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 8:3 5 7
2 3 2 0 1 5:3 2 6
3 3 0 1 2 0:4 -4 1
4 3 0 0 3 1:11 -10 0
# Tập đoàn C2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:1 7 9
2 3 2 0 1 6:4 2 6
3 3 1 0 2 2:7 -5 3
4 3 0 0 3 2:6 -4 0
# Tập đoàn C3 TC T V Đ BT KD K
1 3 1 1 1 2:3 -1 4
2 3 1 1 1 1:5 -4 4
3 3 0 2 1 2:3 -1 2
4 3 0 2 1 1:3 -2 2
# Tập đoàn C4 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 6:1 5 7
2 3 1 1 1 4:5 -1 4
3 3 1 0 2 1:2 -1 3
4 3 0 1 2 2:6 -4 1
# Tập đoàn D1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 0 1 3:2 1 3
Liechtenstein
2 2 0 2 0 1:1 0 2
3 2 0 1 1 2:3 -1 1
# Tập đoàn D2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 0 1 1:1 0 3
2 2 1 0 1 1:2 -1 3
3 2 0 1 1 0:2 -2 1

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Tây Ban Nha và Thụy Sỹ là 1-1. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Suốt 10 lần gặp nhau gần đây, Tây Ban Nha đã thắng 5 trận, có 3 trận hòa trong khi Thụy Sỹ thắng 2 trận.

Tây Ban Nha đã có 4 trận thắng liên tiếp ở Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu.

Tây Ban Nha đã thắng 4 trận liên tiếp.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Mười Một 2024, 03:45
Trọng tài:
Dankert Bastian, Đức
Sân vận động:
Heliodoro Rodríguez López, Santa Cruz de Tenerife, Tây Ban Nha
Dung tích:
22824