Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Sport Boys vs Club Universitario de Deportes 30/04/2023

Sport Boys SBA

Chi tiết trận đấu

Club Universitario de Deportes UNI
Sport Boys SBA

Phỏng đoán

Club Universitario de Deportes UNI
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 12%
    1
  • 16%
    x
  • 72%
    2
  • Sport Boys SBA

    Chi tiết trận đấu

    Club Universitario de Deportes UNI
    34 %
    Sở hữu bóng
    66 %
    3 (2)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    10 (6)
    8
    Tổng số mũi chích ngừa
    20
    3
    Ảnh bị chặn
    4
    7
    Thủ môn cứu thua
    3
    18
    Fouls
    13
    1
    Thẻ đỏ
    1
    14
    Đá phạt
    19
    1
    Đá phạt góc
    7
    1
    Ngoại vi
    1
    30
    Ném biên
    21

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Sport Boys SBA

    Số liệu thống kê H2H

    Club Universitario de Deportes UNI
    • 0thắng
    • 0rút thăm
    • 100% 5thắng
    • 1
    • Ghi bàn
    • 12
    • 10
    • Thẻ vàng
    • 11
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 19/09/24 09:30
    Club Universitario de Deportes Club Universitario de Deportes Sport Boys Sport Boys
    3 0
    TTG 14/04/24 09:00
    Sport Boys Sport Boys Club Universitario de Deportes Club Universitario de Deportes
    1 2
    TTG 21/09/23 09:30
    Club Universitario de Deportes Club Universitario de Deportes Sport Boys Sport Boys
    3 0
    TTG 30/04/23 04:00
    Sport Boys Sport Boys Club Universitario de Deportes Club Universitario de Deportes
    0 3
    TTG 12/09/22 04:45
    Sport Boys Sport Boys Club Universitario de Deportes Club Universitario de Deportes
    0 1

    Resultados mais recentes: Sport Boys

    Resultados mais recentes: Club Universitario de Deportes

    Sport Boys SBA

    Bảng xếp hạng

    Club Universitario de Deportes UNI
    # Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 14 0 4 37:16 21 42
    2 18 9 8 1 33:18 15 35
    3 18 11 1 6 29:14 15 34
    4 18 10 2 6 24:22 2 32
    5 18 8 3 7 30:25 5 27
    6 18 7 6 5 25:23 2 27
    7 18 8 3 7 17:18 -1 27
    8 18 6 7 5 32:27 5 25
    9 18 6 7 5 24:22 2 25
    10 18 7 3 8 19:21 -2 24
    11 18 7 3 8 23:28 -5 24
    12 18 6 5 7 31:21 10 23
    13 18 6 5 7 32:33 -1 23
    14 18 5 6 7 23:23 0 21
    15 18 5 6 7 16:22 -6 21
    16 18 5 4 9 24:40 -16 19
    17 18 5 3 10 28:34 -6 18
    18 18 5 3 10 13:26 -13 18
    19 18 2 3 13 9:36 -27 9
    # Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 11 6 1 28:8 20 39
    2 18 11 5 2 31:13 18 38
    3 18 10 7 1 18:6 12 37
    4 18 10 6 2 31:13 18 36
    5 18 9 7 2 21:13 8 34
    6 18 8 5 5 22:14 8 29
    7 18 7 6 5 24:20 4 27
    8 18 7 3 8 25:19 6 24
    9 18 6 6 6 21:20 1 24
    10 18 6 5 7 15:23 -8 23
    11 18 3 10 5 21:23 -2 19
    12 18 4 6 8 18:23 -5 18
    13 17 4 5 8 16:22 -6 17
    14 18 5 2 11 25:34 -9 17
    15 18 4 5 9 18:32 -14 17
    16 18 5 2 11 12:26 -14 17
    17 18 4 4 10 14:25 -11 16
    18 17 3 6 8 17:27 -10 15
    19 16 4 0 12 17:33 -16 12
    • Playoffs
    # Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 9 0 0 25:4 21 27
    2 9 8 0 1 21:4 17 24
    3 9 8 0 1 16:8 8 24
    4 9 6 3 0 17:7 10 21
    5 9 6 2 1 18:7 11 20
    6 9 5 3 1 20:5 15 18
    7 9 5 3 1 14:6 8 18
    8 9 5 3 1 18:11 7 18
    9 9 5 2 2 17:11 6 17
    10 9 5 1 3 22:13 9 16
    11 9 5 1 3 17:11 6 16
    12 9 4 4 1 8:3 5 16
    13 9 4 3 2 9:5 4 15
    14 9 4 3 2 16:18 -2 15
    15 9 3 5 1 18:13 5 14
    16 9 4 2 3 13:10 3 14
    17 9 4 1 4 11:12 -1 13
    18 9 4 1 4 10:13 -3 13
    19 9 2 2 5 7:11 -4 8
    # Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 8 1 0 18:1 17 25
    2 9 7 2 0 21:3 18 23
    3 9 7 2 0 17:4 13 23
    4 9 6 3 0 12:2 10 21
    5 9 5 4 0 8:1 7 19
    6 9 5 2 2 19:8 11 17
    7 9 4 5 0 13:5 8 17
    8 9 5 1 3 17:12 5 16
    9 9 4 4 1 10:6 4 16
    10 9 3 6 0 14:7 7 15
    11 9 4 2 3 14:11 3 14
    12 9 4 2 3 12:9 3 14
    13 9 3 3 3 8:10 -2 12
    14 9 3 2 4 13:11 2 11
    15 8 3 2 3 9:8 1 11
    16 9 3 2 4 11:14 -3 11
    17 9 2 4 3 12:13 -1 10
    18 9 2 1 6 5:15 -10 7
    19 8 2 0 6 8:13 -5 6
    # Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 5 0 4 12:12 0 15
    2 9 3 5 1 16:11 5 14
    3 9 4 0 5 8:13 -5 12
    4 9 3 2 4 14:14 0 11
    5 9 3 2 4 13:14 -1 11
    6 9 3 2 4 8:9 -1 11
    7 9 3 1 5 8:10 -2 10
    8 9 1 5 3 7:11 -4 8
    9 9 2 2 5 8:14 -6 8
    10 9 1 4 4 10:13 -3 7
    11 9 1 4 4 7:16 -9 7
    12 9 2 0 7 9:22 -13 6
    13 9 1 2 6 11:16 -5 5
    14 9 1 2 6 14:22 -8 5
    15 9 1 2 6 3:13 -10 5
    16 9 1 2 6 8:19 -11 5
    17 9 1 1 7 8:22 -14 4
    18 9 0 2 7 6:21 -15 2
    19 9 0 1 8 2:25 -23 1
    # Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 6 3 0 12:5 7 21
    2 9 5 3 1 10:5 5 18
    3 9 3 5 1 10:7 3 14
    4 9 4 1 4 12:8 4 13
    5 9 3 4 2 10:9 1 13
    6 9 3 4 2 10:10 0 13
    7 9 3 4 2 9:11 -2 13
    8 9 3 2 4 7:13 -6 11
    9 9 3 1 5 7:11 -4 10
    10 9 2 2 5 11:14 -3 8
    11 9 1 3 5 5:10 -5 6
    12 9 1 3 5 7:14 -7 6
    13 8 2 0 6 9:20 -11 6
    14 9 1 3 5 7:18 -11 6
    15 8 1 2 5 5:14 -9 5
    16 9 0 4 5 7:16 -9 4
    17 9 0 2 7 2:16 -14 2
    18 9 0 1 8 5:18 -13 1
    19 9 0 1 8 8:22 -14 1

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sport Boys và Universitario Deportes khi Sport Boys chơi trên sân nhà là 0-0. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Trong 18 lần gặp nhau gần đây khi Sport Boys chơi trên sân nhà, Sport Boys đã thắng 2 trận, có 11 trận hòa trong khi Universitario Deportes thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 16-14 nghiêng về phía Universitario Deportes.

    Trong 35 lần gặp nhau gần đây, Sport Boys đã thắng 4 trận, có 14 trận hòa trong khi Universitario Deportes thắng 17 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 54-28 nghiêng về phía Universitario Deportes.

    Trận thắng gần đây nhất của Sport Boys trước Universitario Deportes trên sân nhà là ở năm 2011.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    30 Tháng Tư 2023, 04:00
    Trọng tài:
    Alarcon Joel, Peru
    Sân vận động:
    Estadio Miguel Grau, Callao, Peru
    Dung tích:
    17000