Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Sporting (Nữ) vs Estoril (Nữ) 17/10/2020

Trận đấu tiếp theo Estoril (Nữ) - Sporting (Nữ) on 11/01/2025

Sporting (Nữ) SCP

Chi tiết trận đấu

Estoril (Nữ) ESP
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:1
Sporting (Nữ) SCP

Phỏng đoán

Estoril (Nữ) ESP
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 99%
    1
  • -2%
    x
  • 3%
    2
  • Sporting (Nữ) SCP

    Chi tiết trận đấu

    Estoril (Nữ) ESP
    69 %
    Sở hữu bóng
    31 %
    16 (8)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    4 (2)
    24
    Tổng số mũi chích ngừa
    6
    1
    Thẻ vàng
    1
    11
    Đá phạt góc
    3

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Sporting (Nữ) SCP

    Số liệu thống kê H2H

    Estoril (Nữ) ESP
    • 100% 5thắng
    • 0rút thăm
    • 0thắng
    • 15
    • Ghi bàn
    • 1
    • 1
    • Thẻ vàng
    • 2
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 31/08/24 00:00
    Sporting (Nữ) Sporting (Nữ) Estoril (Nữ) Estoril (Nữ)
    3 0
    TTG 10/10/21 18:00
    Sporting (Nữ) Sporting (Nữ) Estoril (Nữ) Estoril (Nữ)
    4 0
    TTG 17/10/20 22:00
    Sporting (Nữ) Sporting (Nữ) Estoril (Nữ) Estoril (Nữ)
    3 1
    TTG 26/10/19 22:45
    Estoril (Nữ) Estoril (Nữ) Sporting (Nữ) Sporting (Nữ)
    0 4
    TTG 27/01/19 23:00
    Estoril (Nữ) Estoril (Nữ) Sporting (Nữ) Sporting (Nữ)
    0 1

    Resultados mais recentes: Sporting (Nữ)

    Resultados mais recentes: Estoril (Nữ)

    Sporting (Nữ) SCP

    Bảng xếp hạng

    Estoril (Nữ) ESP
    # Hình thức Women, Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 14 13 0 1 47:7 40 39
    2 14 11 1 2 30:7 23 34
    3 14 9 0 5 30:17 13 27
    4 14 7 2 5 31:20 11 23
    5 14 5 1 8 17:37 -20 16
    6 14 5 0 9 22:24 -2 15
    7 14 3 1 10 15:48 -33 10
    8 14 0 1 13 7:39 -32 1
    • Champions League Qualification
    # Tập đoàn North Series TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 9 0 0 37:4 33 27
    2 9 8 0 1 38:5 33 24
    3 9 4 2 3 12:14 -2 14
    4 9 4 2 3 17:15 2 14
    5 8 4 1 3 22:21 1 13
    6 8 3 2 3 11:17 -6 11
    7 9 3 0 6 7:27 -20 9
    8 8 1 2 5 9:19 -10 5
    9 8 0 4 4 8:21 -13 4
    10 9 0 1 8 6:24 -18 1
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Relegation Round, North TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 6 3 1 18:6 12 21
    2 10 6 1 3 17:9 8 19
    3 10 5 2 3 20:8 12 17
    4 10 4 1 5 10:20 -10 13
    5 10 3 3 4 16:10 6 12
    6 10 0 2 8 4:32 -28 2
    • Relegation Playoff
    • Relegation
    # Tập đoàn Relegation Round, South TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 8 0 2 18:6 12 24
    2 10 6 1 3 8:8 0 19
    3 10 5 0 5 14:12 2 15
    4 10 5 0 5 14:12 2 15
    5 10 4 0 6 15:14 1 12
    6 10 1 1 8 7:24 -17 4
    • Relegation Playoff
    • Relegation
    # Tập đoàn South Series TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 9 0 0 47:4 43 27
    2 8 6 0 2 26:8 18 18
    3 9 5 1 3 18:13 5 16
    4 8 4 3 1 16:12 4 15
    5 9 4 1 4 13:13 0 13
    6 9 4 0 5 13:17 -4 12
    7 8 3 1 4 10:15 -5 10
    8 9 2 1 6 9:28 -19 7
    9 8 2 0 6 5:18 -13 3
    10 9 0 1 8 4:33 -29 1
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Hình thức Women, Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 6 0 1 26:4 22 18
    2 7 5 1 1 17:5 12 16
    3 7 5 0 2 19:9 10 15
    4 7 3 1 3 12:16 -4 10
    5 7 3 0 4 8:9 -1 9
    6 7 3 0 4 13:10 3 9
    7 7 1 1 5 9:24 -15 4
    8 7 0 0 7 1:17 -16 0
    # Tập đoàn North Series TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 4 0 0 23:2 21 12
    2 5 4 0 1 20:3 17 12
    3 5 3 1 1 7:4 3 10
    4 4 3 0 1 7:3 4 9
    5 5 2 1 2 15:11 4 7
    6 4 2 0 2 4:11 -7 6
    7 4 1 2 1 4:4 0 5
    8 4 0 2 2 6:16 -10 2
    9 4 0 1 3 4:8 -4 1
    10 4 0 0 4 3:12 -9 0
    # Tập đoàn Relegation Round, North TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 2 0 12:4 8 11
    2 5 3 0 2 6:5 1 9
    3 5 2 2 1 7:2 5 8
    4 5 2 0 3 10:7 3 6
    5 5 2 0 3 4:12 -8 6
    6 5 0 2 3 2:14 -12 2
    # Tập đoàn Relegation Round, South TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 0 1 9:3 6 12
    2 5 3 1 1 5:4 1 10
    3 5 2 0 3 6:7 -1 6
    4 5 2 0 3 7:6 1 6
    5 5 2 0 3 8:7 1 6
    6 5 0 0 5 3:11 -8 0
    # Tập đoàn South Series TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 4 0 0 25:1 24 12
    2 4 3 0 1 16:4 12 9
    3 5 3 0 2 9:7 2 9
    4 5 3 0 2 9:8 1 9
    5 4 2 1 1 6:5 1 7
    6 5 2 0 3 5:13 -8 6
    7 4 1 1 2 3:5 -2 4
    8 3 1 1 1 7:8 -1 4
    9 4 1 0 3 3:10 -7 3
    10 5 0 1 4 3:14 -11 1
    # Hình thức Women, Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 7 0 0 21:3 18 21
    2 7 6 0 1 13:2 11 18
    3 7 4 2 1 23:11 12 14
    4 7 4 0 3 11:8 3 12
    5 7 2 0 5 9:14 -5 6
    6 7 2 0 5 5:21 -16 6
    7 7 2 0 5 6:24 -18 6
    8 7 0 1 6 6:22 -16 1
    # Tập đoàn North Series TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 5 0 0 14:2 12 15
    2 4 4 0 0 18:2 16 12
    3 5 3 0 2 13:11 2 9
    4 3 2 0 1 7:10 -3 6
    5 4 1 2 1 6:7 -1 5
    6 4 1 1 2 5:10 -5 4
    7 5 1 0 4 3:16 -13 3
    8 4 0 2 2 4:14 -10 2
    9 4 0 2 2 2:5 -3 2
    10 5 0 0 5 2:16 -14 0
    # Tập đoàn Relegation Round, North TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 1 1 6:2 4 10
    2 5 3 1 1 11:4 7 10
    3 5 3 0 2 13:6 7 9
    4 5 2 1 2 6:8 -2 7
    5 5 1 3 1 6:3 3 6
    6 5 0 0 5 2:18 -16 0
    # Tập đoàn Relegation Round, South TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 0 1 9:3 6 12
    2 5 3 0 2 8:5 3 9
    3 5 3 0 2 6:5 1 9
    4 5 3 0 2 3:4 -1 9
    5 5 2 0 3 8:8 0 6
    6 5 1 1 3 4:13 -9 4
    # Tập đoàn South Series TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 5 0 0 22:3 19 15
    2 5 3 2 0 9:4 5 11
    3 4 3 0 1 10:4 6 9
    4 5 3 0 2 10:8 2 9
    5 4 2 1 1 9:6 3 7
    6 4 1 0 3 4:10 -6 3
    7 4 1 0 3 4:9 -5 3
    8 4 1 0 3 2:8 -6 3
    9 4 0 1 3 4:15 -11 1
    10 4 0 0 4 1:19 -18 0

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    17 Tháng Mười 2020, 22:00