Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Sporting Clube de Portugal vs Arsenal 10/03/2023

Trận đấu tiếp theo Sporting Clube de Portugal - Arsenal on 27/11/2024

Sporting Clube de Portugal SPO

Chi tiết trận đấu

Arsenal ARS
Sporting Clube de Portugal SPO

Phỏng đoán

Arsenal ARS
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 26%
    1
  • 27%
    x
  • 47%
    2
  • Sporting Clube de Portugal SPO

    Chi tiết trận đấu

    Arsenal ARS
    39 %
    Sở hữu bóng
    61 %
    5 (3)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    5 (3)
    8
    Tổng số mũi chích ngừa
    9
    0
    Ảnh bị chặn
    1
    4
    Thủ môn cứu thua
    3
    8
    Fouls
    5
    2
    Thẻ vàng
    2
    6
    Đá phạt
    8
    3
    Đá phạt góc
    9
    0
    Ngoại vi
    1
    13
    Ném biên
    15

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Sporting Clube de Portugal SPO

    Số liệu thống kê H2H

    Arsenal ARS
    • 25% 1thắng
    • 50% 2rút thăm
    • 25% 1thắng
    • 3
    • Ghi bàn
    • 4
    • 11
    • Thẻ vàng
    • 9
    • 2
    • Thẻ đỏ
    • 0
    DKT (HP) 17/03/23 04:00
    Arsenal Arsenal Sporting Clube de Portugal Sporting Clube de Portugal
    1 1
    TTG 10/03/23 01:45
    Sporting Clube de Portugal Sporting Clube de Portugal Arsenal Arsenal
    2 2
    TTG 09/11/18 04:00
    Arsenal Arsenal Sporting Clube de Portugal Sporting Clube de Portugal
    0 0
    TTG 26/10/18 00:55
    Sporting Clube de Portugal Sporting Clube de Portugal Arsenal Arsenal
    0 1

    Resultados mais recentes: Sporting Clube de Portugal

    Resultados mais recentes: Arsenal

    Sporting Clube de Portugal SPO

    Bảng xếp hạng

    Arsenal ARS
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 6 5 0 1 8:3 5 15
    2 6 4 1 1 15:4 11 13
    3 6 1 1 4 5:10 -5 4
    4 6 1 0 5 5:16 -11 3
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 2 0 13:7 6 14
    2 6 3 3 0 11:8 3 12
    3 6 1 2 3 7:10 -3 5
    4 6 0 1 5 5:11 -6 1
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 6 5 1 0 12:4 8 16
    2 6 3 1 2 11:7 4 10
    3 6 2 1 3 8:9 -1 7
    4 6 0 1 5 2:13 -11 1
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 1 1 11:7 4 13
    2 6 4 0 2 4:2 2 12
    3 6 3 1 2 9:7 2 10
    4 6 0 0 6 3:11 -8 0
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 6 5 0 1 10:2 8 15
    2 6 5 0 1 10:3 7 15
    3 6 2 0 4 4:10 -6 6
    4 6 0 0 6 3:12 -9 0
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 6 2 2 2 13:9 4 8
    2 6 2 2 2 12:8 4 8
    3 6 2 2 2 9:11 -2 8
    4 6 2 2 2 4:10 -6 8
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 2 0 13:3 10 14
    2 6 3 0 3 6:11 -5 9
    3 6 2 2 2 9:5 4 8
    4 6 0 2 4 2:11 -9 2
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 3 1 2 8:9 -1 10
    2 6 3 1 2 9:8 1 10
    3 6 3 0 3 11:9 2 9
    4 6 2 0 4 9:11 -2 6
    • Playoffs
    • Qualification Playoffs
    • UEFA Conference League
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 5:0 5 9
    2 3 2 1 0 8:1 7 7
    3 3 1 0 2 3:4 -1 3
    4 3 1 0 2 4:8 -4 3
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 7:4 3 7
    2 3 1 2 0 5:4 1 5
    3 3 0 1 2 5:7 -2 1
    4 3 0 0 3 0:4 -4 0
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 7:3 4 7
    2 3 2 0 1 7:3 4 6
    3 3 2 0 1 4:2 2 6
    4 3 0 1 2 2:5 -3 1
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 4:3 1 6
    2 3 2 0 1 2:1 1 6
    3 3 1 1 1 6:6 0 4
    4 3 0 0 3 0:5 -5 0
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 5:2 3 6
    2 3 2 0 1 4:1 3 6
    3 3 1 0 2 1:4 -3 3
    4 3 0 0 3 2:8 -6 0
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 9:2 7 7
    2 3 2 1 0 9:3 6 7
    3 3 2 1 0 8:5 3 7
    4 3 2 1 0 2:0 2 7
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 5:2 3 7
    2 3 2 0 1 4:6 -2 6
    3 3 1 2 0 4:1 3 5
    4 3 0 0 3 0:8 -8 0
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 6:4 2 7
    2 3 2 0 1 7:3 4 6
    3 3 3 0 0 7:1 6 9
    4 3 2 0 1 6:3 3 6
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 7:3 4 6
    2 3 2 0 1 3:3 0 6
    3 3 0 1 2 2:6 -4 1
    4 3 0 0 3 1:8 -7 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 6:4 2 7
    2 3 2 1 0 6:3 3 7
    3 3 1 1 1 2:3 -1 4
    4 3 0 1 2 5:7 -2 1
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 5:1 4 9
    2 3 1 1 1 4:4 0 4
    3 3 0 1 2 4:7 -3 1
    4 3 0 0 3 0:8 -8 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 5:1 4 9
    2 3 2 0 1 2:1 1 6
    3 3 1 1 1 5:4 1 4
    4 3 0 0 3 3:6 -3 0
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 5:0 5 9
    2 3 3 0 0 6:2 4 9
    3 3 1 0 2 3:6 -3 3
    4 3 0 0 3 1:4 -3 0
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 3 0 1 2 3:5 -2 1
    2 3 0 1 2 4:7 -3 1
    3 3 0 1 2 1:6 -5 1
    4 3 0 1 2 2:10 -8 1
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 8:1 7 7
    2 3 1 0 2 5:4 1 3
    3 3 1 0 2 2:5 -3 3
    4 3 0 2 1 2:3 -1 2
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 1 0 2 2:5 -3 3
    2 3 1 1 1 2:5 -3 4
    3 3 0 0 3 4:8 -4 0
    4 3 0 0 3 3:8 -5 0

    Sự kiện trận đấu

    Sporting CP đã thắng 4 trận liên tiếp.

    Sporting CP đã bất bại 5 trận gần đây nhất.

    Arsenal FC đã thắng 4 trận liên tiếp.

    Sporting CP đã ghi ít nhất một bàn trong 8 trận liên tiếp.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    10 Tháng Ba 2023, 01:45
    Trọng tài:
    Stieler Tobias, Đức
    Sân vận động:
    Jose Alvalade, Lisbon, Bồ Đào Nha
    Dung tích:
    50044