Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Blau-Weiss 90 Berlin vs Torgelower Greif 10/03/2019

Blau-Weiss 90 Berlin BWB

Chi tiết trận đấu

Torgelower Greif GRE
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:1
Blau-Weiss 90 Berlin BWB

Chi tiết trận đấu

Torgelower Greif GRE
3 (9)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
9 (5)
12
Tổng số mũi chích ngừa
14
1
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng
1
3
Đá phạt góc
4

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Blau-Weiss 90 Berlin BWB

Số liệu thống kê H2H

Torgelower Greif GRE
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 8
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 28/05/22 19:00
Blau-Weiss 90 Berlin Blau-Weiss 90 Berlin Torgelower Greif Torgelower Greif
0 2
TTG 23/10/21 20:00
Torgelower Greif Torgelower Greif Blau-Weiss 90 Berlin Blau-Weiss 90 Berlin
4 1
TTG 17/10/20 19:00
Blau-Weiss 90 Berlin Blau-Weiss 90 Berlin Torgelower Greif Torgelower Greif
1 1
TTG 07/12/19 20:00
Blau-Weiss 90 Berlin Blau-Weiss 90 Berlin Torgelower Greif Torgelower Greif
4 0
TTG 10/03/19 21:30
Blau-Weiss 90 Berlin Blau-Weiss 90 Berlin Torgelower Greif Torgelower Greif
2 1

Resultados mais recentes: Blau-Weiss 90 Berlin

Resultados mais recentes: Torgelower Greif

Blau-Weiss 90 Berlin BWB

Bảng xếp hạng

Torgelower Greif GRE
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 23 5 2 69:12 57 74
2 30 21 4 5 76:27 49 67
3 30 18 5 7 67:44 23 59
4 30 16 7 7 64:33 31 55
5 30 16 7 7 69:39 30 55
6 30 13 5 12 58:39 19 44
7 30 13 2 15 50:61 -11 41
8 30 10 8 12 56:52 4 38
9 30 10 8 12 44:48 -4 38
10 30 10 7 13 37:46 -9 37
11 30 12 1 17 45:67 -22 37
12 30 11 2 17 42:72 -30 35
13 30 10 3 17 42:64 -22 33
14 30 9 5 16 52:64 -12 32
15 30 8 8 14 25:47 -22 32
16 30 1 1 28 28:109 -81 4
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 14 1 0 34:3 31 43
2 15 12 2 1 46:13 33 38
3 15 11 2 2 45:11 34 35
4 15 10 3 2 34:19 15 33
5 15 8 4 3 41:14 27 28
6 15 7 7 1 26:13 13 28
7 15 8 2 5 34:23 11 26
8 15 7 3 5 35:17 18 24
9 15 8 0 7 27:28 -1 24
10 15 7 2 6 29:27 2 23
11 15 7 1 7 33:30 3 22
12 15 7 1 7 23:34 -11 22
13 15 6 3 6 16:14 2 21
14 15 5 6 4 15:14 1 21
15 15 6 1 8 23:31 -8 19
16 15 0 1 14 14:58 -44 1
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 2 3 31:16 15 32
2 15 9 4 2 35:9 26 31
3 15 8 3 4 23:19 4 27
4 15 8 2 5 33:25 8 26
5 15 7 1 7 27:30 -3 22
6 15 6 2 7 23:22 1 20
7 15 4 5 6 23:26 -3 17
8 15 4 4 7 21:32 -11 16
9 15 4 1 10 19:38 -19 13
10 15 4 1 10 18:39 -21 13
11 15 2 6 7 22:29 -7 12
12 15 3 2 10 10:33 -23 11
13 15 2 4 9 19:34 -15 10
14 15 3 1 11 18:35 -17 10
15 15 3 1 11 13:37 -24 10
16 15 1 0 14 14:51 -37 3

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Ba 2019, 21:30