Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

SSV Jeddeloh vs Werder Bremen II 02/10/2021

Trận đấu tiếp theo Werder Bremen II - SSV Jeddeloh on 10/05/2025

SSV Jeddeloh JED

Chi tiết trận đấu

Werder Bremen II SVW
Hiệp 1 0:1
Hiệp 2 1:0
90 Ziga A.
SSV Jeddeloh JED

Phỏng đoán

Werder Bremen II SVW
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 2%
    1
  • 74%
    x
  • 24%
    2
  • SSV Jeddeloh JED

    Chi tiết trận đấu

    Werder Bremen II SVW
    5
    Thẻ vàng
    1

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    SSV Jeddeloh JED

    Số liệu thống kê H2H

    Werder Bremen II SVW
    • 40% 2thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 9
    • Ghi bàn
    • 10
    • 10
    • Thẻ vàng
    • 7
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 26/10/24 21:00
    SSV Jeddeloh SSV Jeddeloh Werder Bremen II Werder Bremen II
    3 0
    TTG 25/03/23 02:00
    SSV Jeddeloh SSV Jeddeloh Werder Bremen II Werder Bremen II
    2 1
    TTG 20/10/22 01:00
    Werder Bremen II Werder Bremen II SSV Jeddeloh SSV Jeddeloh
    4 1
    TTG 04/12/21 21:00
    Werder Bremen II Werder Bremen II SSV Jeddeloh SSV Jeddeloh
    4 2
    TTG 02/10/21 21:00
    SSV Jeddeloh SSV Jeddeloh Werder Bremen II Werder Bremen II
    1 1

    Resultados mais recentes: SSV Jeddeloh

    Resultados mais recentes: Werder Bremen II

    SSV Jeddeloh JED

    Bảng xếp hạng

    Werder Bremen II SVW
    # Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 12 5 3 39:19 20 41
    2 20 11 5 4 39:24 15 38
    3 20 10 6 4 39:24 15 36
    4 20 10 4 6 36:27 9 34
    5 20 10 3 7 40:23 17 33
    6 20 8 9 3 23:18 5 33
    7 20 6 6 8 23:29 -6 24
    8 20 5 8 7 33:31 2 23
    9 20 5 6 9 27:40 -13 21
    10 20 2 3 15 17:46 -29 9
    11 20 2 3 15 17:52 -35 9
    • Promotion round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 11 6 1 32:13 19 39
    2 18 11 2 5 28:21 7 35
    3 18 9 2 7 33:18 15 29
    4 18 8 4 6 24:16 8 28
    5 18 7 5 6 23:17 6 26
    6 18 7 3 8 28:30 -2 24
    7 18 6 6 6 31:37 -6 24
    8 18 4 6 8 18:28 -10 18
    9 18 4 4 10 27:33 -6 16
    10 18 2 4 12 18:49 -31 10
    • Promotion Playoff
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 14 3 3 40:19 21 45
    2 20 10 9 1 37:12 25 39
    3 20 10 8 2 34:17 17 38
    4 20 9 7 4 28:16 12 34
    5 20 8 5 7 39:30 9 29
    6 20 7 5 8 29:26 3 26
    7 20 5 7 8 15:27 -12 22
    8 20 4 7 9 24:39 -15 19
    9 20 3 8 9 22:35 -13 17
    10 20 4 4 12 21:44 -23 16
    11 20 3 3 14 23:47 -24 12
    • Relegation
    # Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 13 4 1 45:12 33 43
    2 18 13 3 2 47:13 34 42
    3 18 9 2 7 32:34 -2 29
    4 18 6 7 5 22:22 0 25
    5 18 7 3 8 28:23 5 24
    6 18 6 6 6 25:28 -3 24
    7 18 4 6 8 29:35 -6 18
    8 18 3 7 8 15:28 -13 16
    9 18 4 3 11 18:42 -24 15
    10 18 3 3 12 11:35 -24 12
    • Promotion round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 6 3 1 19:9 10 21
    2 10 6 2 2 26:11 15 20
    3 10 5 3 2 25:11 14 18
    4 10 5 3 2 12:11 1 18
    5 10 5 1 4 21:17 4 16
    6 10 4 4 2 16:14 2 16
    7 10 5 1 4 10:10 0 16
    8 10 3 3 4 12:19 -7 12
    9 10 2 5 3 16:13 3 11
    10 10 2 2 6 10:17 -7 8
    11 10 1 2 7 9:25 -16 5
    # Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 6 1 2 24:4 20 19
    2 9 5 3 1 19:7 12 18
    3 9 5 2 2 12:8 4 17
    4 9 4 4 1 20:15 5 16
    5 9 5 0 4 15:9 6 15
    6 9 4 3 2 14:8 6 15
    7 9 5 0 4 15:12 3 15
    8 9 4 2 3 14:8 6 14
    9 9 2 2 5 13:15 -2 8
    10 9 1 4 4 11:19 -8 7
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 8 2 0 20:4 16 26
    2 10 5 5 0 14:4 10 20
    3 10 6 1 3 15:11 4 19
    4 10 5 2 3 16:8 8 17
    5 10 4 5 1 16:8 8 17
    6 10 4 2 4 23:16 7 14
    7 10 4 1 5 13:20 -7 13
    8 10 2 6 2 8:12 -4 12
    9 10 2 4 4 14:20 -6 10
    10 10 2 3 5 10:21 -11 9
    11 10 2 2 6 16:23 -7 8
    # Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 8 1 0 29:4 25 25
    2 9 7 1 1 29:8 21 22
    3 9 5 2 2 18:10 8 17
    4 9 5 2 2 14:6 8 17
    5 9 3 5 1 11:10 1 14
    6 9 4 1 4 12:12 0 13
    7 9 2 3 4 15:16 -1 9
    8 9 3 0 6 11:24 -13 9
    9 9 1 5 3 8:14 -6 8
    10 9 2 2 5 6:15 -9 8
    # Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 7 1 2 23:10 13 22
    2 10 6 2 2 20:10 10 20
    3 10 5 3 2 15:10 5 18
    4 10 4 4 2 13:13 0 16
    5 10 3 6 1 11:7 4 15
    6 10 5 0 5 15:12 3 15
    7 10 3 3 4 17:18 -1 12
    8 10 2 3 5 15:21 -6 9
    9 10 1 5 4 13:19 -6 8
    10 10 1 1 8 8:27 -19 4
    11 10 0 1 9 7:29 -22 1
    # Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 6 3 0 13:6 7 21
    2 9 6 0 3 16:13 3 18
    3 9 3 4 2 9:7 2 13
    4 9 3 3 3 9:9 0 12
    5 9 3 1 5 9:14 -5 10
    6 9 2 3 4 13:18 -5 9
    7 9 2 2 5 14:18 -4 8
    8 9 2 2 5 11:22 -11 8
    9 9 0 3 6 4:20 -16 3
    10 9 1 0 8 7:30 -23 3
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 6 3 1 18:9 9 21
    2 10 5 4 1 23:8 15 19
    3 10 6 1 3 20:15 5 19
    4 10 3 6 1 13:5 8 15
    5 10 4 3 3 16:14 2 15
    6 10 3 1 6 7:15 -8 10
    7 10 2 3 5 13:18 -5 9
    8 10 1 4 5 8:15 -7 7
    9 10 2 1 7 11:23 -12 7
    10 10 0 6 4 11:19 -8 6
    11 10 1 1 8 7:24 -17 4
    # Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 6 3 0 16:4 12 21
    2 9 5 2 2 18:9 9 17
    3 9 4 0 5 14:24 -10 12
    4 9 3 2 4 16:11 5 11
    5 9 3 1 5 14:18 -4 10
    6 9 2 3 4 14:19 -5 9
    7 9 2 2 5 7:14 -7 8
    8 9 1 5 3 8:16 -8 8
    9 9 1 3 5 7:18 -11 6
    10 9 1 1 7 5:20 -15 4

    Sự kiện trận đấu

    Their last meeting was a draw. (2-2)

    SSV Jeddeloh II đã không thể thắng trong 7 trận gần đây nhất.

    Average number of goals in meetings between SSV Jeddeloh II and SV Werder Bremen II is 3.75.

    Almir Ziga bị nhiều thẻ vàng (2) hơn tất cả các cầu thủ khác ở SSV Jeddeloh II. Keanu Schneider của SV Werder Bremen II bị 2 thẻ.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    2 Tháng Mười 2021, 21:00
    Trọng tài:
    Meermann Christian, Đức