Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Stade Tunisien vs Etoile sportive de Metlaoui 26/04/2023

Stade Tunisien TUN

Chi tiết trận đấu

Etoile sportive de Metlaoui MET
Stade Tunisien TUN

Phỏng đoán

Etoile sportive de Metlaoui MET
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 55%
    1
  • 24%
    x
  • 21%
    2
  • Stade Tunisien TUN

    Chi tiết trận đấu

    Etoile sportive de Metlaoui MET
    2
    Thẻ vàng
    3
    3
    Đá phạt góc
    4

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Stade Tunisien TUN

    Số liệu thống kê H2H

    Etoile sportive de Metlaoui MET
    • 40% 2thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 5
    • Ghi bàn
    • 5
    • 2
    • Thẻ vàng
    • 7
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 26/09/24 22:30
    Stade Tunisien Stade Tunisien Etoile sportive de Metlaoui Etoile sportive de Metlaoui
    1 0
    TTG 27/05/23 23:00
    Etoile sportive de Metlaoui Etoile sportive de Metlaoui Stade Tunisien Stade Tunisien
    2 1
    TTG 26/04/23 22:00
    Stade Tunisien Stade Tunisien Etoile sportive de Metlaoui Etoile sportive de Metlaoui
    1 1
    TTG 26/02/23 20:30
    Stade Tunisien Stade Tunisien Etoile sportive de Metlaoui Etoile sportive de Metlaoui
    2 1
    TTG 31/03/21 21:00
    Etoile sportive de Metlaoui Etoile sportive de Metlaoui Stade Tunisien Stade Tunisien
    1 0

    Resultados mais recentes: Stade Tunisien

    Resultados mais recentes: Etoile sportive de Metlaoui

    Stade Tunisien TUN

    Bảng xếp hạng

    Etoile sportive de Metlaoui MET
    # Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K
    1 14 9 4 1 25:8 17 31
    2 14 9 2 3 23:11 12 29
    3 14 4 6 4 13:15 -2 18
    4 14 3 7 4 9:10 -1 16
    5 14 4 4 6 14:17 -3 16
    6 14 4 4 6 12:17 -5 16
    7 14 3 5 6 9:18 -9 14
    8 14 3 2 9 8:17 -9 11
    • Championship round
    • Relegation Playoffs
    • Relegation
    # Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 14 9 2 3 17:5 12 29
    2 14 8 3 3 14:8 6 27
    3 14 7 3 4 21:14 7 24
    4 14 7 3 4 16:13 3 24
    5 14 5 4 5 14:17 -3 19
    6 14 4 5 5 11:14 -3 17
    7 14 2 3 9 9:19 -10 9
    8 14 1 3 10 5:17 -12 6
    • Championship round
    • Relegation Playoffs
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 14 9 4 1 19:3 16 34
    2 14 7 3 4 20:10 10 28
    3 14 7 5 2 17:9 8 27
    4 14 6 4 4 23:14 9 26
    5 14 5 3 6 18:16 2 21
    6 14 4 5 5 12:10 2 18
    7 14 4 2 8 9:20 -11 16
    8 14 0 2 12 6:42 -36 4
    • Champions League
    • CAF Confederation Cup
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 10 5 3 2 13:7 6 22
    2 10 5 2 3 12:5 7 19
    3 10 4 2 4 8:12 -4 16
    4 10 2 4 4 7:13 -6 14
    5 10 3 3 4 12:12 0 12
    6 10 3 2 5 12:15 -3 11
    • Relegation
    # Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K
    1 7 6 1 0 16:2 14 19
    2 7 4 1 2 11:8 3 13
    3 7 3 1 3 7:7 0 10
    4 7 2 4 1 8:7 1 10
    5 7 3 1 3 6:4 2 10
    6 7 2 3 2 5:8 -3 9
    7 7 2 3 2 5:4 1 9
    8 7 1 3 3 7:8 -1 6
    # Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 5 2 0 9:3 6 17
    2 7 5 0 2 8:2 6 15
    3 7 4 2 1 8:5 3 14
    4 7 4 1 2 5:4 1 13
    5 7 3 3 1 12:9 3 12
    6 7 4 0 3 9:6 3 12
    7 7 1 3 3 3:8 -5 6
    8 7 1 2 4 6:10 -4 5
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 7 6 1 0 15:1 14 19
    2 7 5 2 0 10:1 9 17
    3 7 5 1 1 11:4 7 16
    4 7 4 2 1 14:5 9 14
    5 7 3 4 0 7:1 6 13
    6 7 4 1 2 11:6 5 13
    7 7 3 1 3 7:6 1 10
    8 7 0 2 5 5:20 -15 2
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 5 3 1 1 6:3 3 10
    2 5 2 2 1 8:3 5 8
    3 5 2 1 2 7:5 2 7
    4 5 2 1 2 5:6 -1 7
    5 5 1 3 1 7:4 3 6
    6 5 2 0 3 4:6 -2 6
    # Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K
    1 7 5 1 1 12:3 9 16
    2 7 3 3 1 9:6 3 12
    3 7 3 1 3 5:9 -4 10
    4 7 2 2 3 5:8 -3 8
    5 7 1 4 2 4:6 -2 7
    6 7 1 3 3 7:10 -3 6
    7 7 1 2 4 4:10 -6 5
    8 7 0 1 6 2:13 -11 1
    # Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 4 2 1 9:3 6 14
    2 7 3 3 1 7:7 0 12
    3 7 4 0 3 9:5 4 12
    4 7 3 1 3 5:5 0 10
    5 7 1 2 4 6:12 -6 5
    6 7 0 4 3 6:10 -4 4
    7 7 1 1 5 3:9 -6 4
    8 7 0 0 7 2:9 -7 0
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 7 3 3 1 4:2 2 12
    2 7 2 4 1 6:5 1 10
    3 7 2 3 2 12:8 4 9
    4 7 2 1 4 10:9 1 7
    5 7 1 1 5 5:9 -4 4
    6 7 1 1 5 4:11 -7 4
    7 7 1 1 5 2:14 -12 4
    8 7 0 0 7 1:22 -21 0
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 5 3 0 2 4:2 2 9
    2 5 2 2 1 7:4 3 8
    3 5 2 2 1 4:6 -2 8
    4 5 2 0 3 5:8 -3 6
    5 5 1 1 3 5:10 -5 4
    6 5 0 3 2 2:7 -5 3

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Stade Tunisien và ES Métlaoui khi Stade Tunisien chơi trên sân nhà là 2-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Trong 8 lần gặp nhau gần đây khi Stade Tunisien chơi trên sân nhà, Stade Tunisien đã thắng 6 trận, có 2 trận hòa trong khi ES Métlaoui thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 14-4 nghiêng về phía Stade Tunisien.

    Trong 15 lần gặp nhau gần đây, Stade Tunisien đã thắng 7 trận, có 2 trận hòa trong khi ES Métlaoui thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 17-14 nghiêng về phía Stade Tunisien.

    Stade Tunisien đã thắng 4 trận liên tiếp trên sân nhà.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    26 Tháng Tư 2023, 22:00