Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

FC Stal Kamianske vs Olimpik Donetsk 02/04/2018

Last match Olimpik Donetsk - FC Stal Kamianske on 06/05/2018

FC Stal Kamianske KAM

Chi tiết trận đấu

Olimpik Donetsk OLD
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
FC Stal Kamianske KAM

Số liệu thống kê H2H

Olimpik Donetsk OLD
  • 40% 2thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 0thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 0
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 06/05/18 19:00
Olimpik Donetsk Olimpik Donetsk FC Stal Kamianske FC Stal Kamianske
0 2
TTG 06/05/18 19:00
Olimpik Donetsk Olimpik Donetsk Stal Kamianske Stal Kamianske
0 2
TTG 05/05/18 22:00
Olimpik Donetsk Olimpik Donetsk Stal Kamianske Stal Kamianske
0 0
TTG 02/04/18 00:30
FC Stal Kamianske FC Stal Kamianske Olimpik Donetsk Olimpik Donetsk
0 0
TTG 01/04/18 22:00
Stal Kamianske Stal Kamianske Olimpik Donetsk Olimpik Donetsk
0 0

Resultados mais recentes: FC Stal Kamianske

Resultados mais recentes: Olimpik Donetsk

FC Stal Kamianske KAM

Bảng xếp hạng

Olimpik Donetsk OLD
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 16 3 3 51:18 33 51
2 22 13 6 3 42:20 22 45
3 22 11 4 7 28:22 6 37
4 22 8 9 5 38:28 10 33
5 22 7 11 4 26:17 9 32
6 22 9 5 8 30:27 3 32
7 22 7 7 8 24:26 -2 28
8 22 4 11 7 19:23 -4 23
9 22 4 7 11 13:31 -18 19
10 22 3 10 9 13:35 -22 19
11 22 3 9 10 16:36 -20 18
12 22 3 6 13 15:32 -17 15
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 32 24 3 5 71:24 47 75
2 32 22 7 3 64:25 39 73
3 32 14 7 11 37:35 2 49
4 32 11 10 11 44:44 0 43
5 32 10 9 13 38:41 -3 39
6 32 7 14 11 28:30 -2 35
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 32 10 15 7 32:27 5 45
2 32 8 13 11 28:45 -17 37
3 32 9 9 14 29:38 -9 36
4 32 7 10 15 22:40 -18 31
5 32 6 11 15 26:49 -23 29
6 32 6 8 18 23:44 -21 26
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 2 0 28:6 22 29
2 11 8 1 2 27:8 19 25
3 11 6 2 3 19:12 7 20
4 11 5 4 2 12:10 2 19
5 11 5 3 3 15:15 0 18
6 11 4 5 2 19:12 7 17
7 11 3 6 2 13:10 3 15
8 11 3 5 3 11:8 3 14
9 11 2 6 3 10:13 -3 12
10 11 3 3 5 7:14 -7 12
11 11 2 4 5 10:20 -10 10
12 11 1 3 7 5:11 -6 6
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 13 3 0 40:8 32 42
2 16 12 1 3 37:12 25 37
3 16 7 5 4 15:14 1 26
4 16 7 4 5 24:17 7 25
5 16 6 5 5 23:20 3 23
6 16 3 8 5 15:18 -3 17
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 6 7 3 17:9 8 25
2 16 6 4 6 16:20 -4 22
3 16 5 5 6 13:18 -5 20
4 16 4 7 5 16:19 -3 19
5 16 5 4 7 19:27 -8 19
6 16 1 5 10 8:17 -9 8
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 8 2 1 24:10 14 26
2 11 6 0 5 16:12 4 18
3 11 4 5 2 13:7 6 17
4 11 4 4 3 19:16 3 16
5 11 4 4 3 14:14 0 16
6 11 3 3 5 11:15 -4 12
7 11 2 4 5 9:11 -2 10
8 11 1 6 4 8:15 -7 9
9 11 2 3 6 10:21 -11 9
10 11 1 6 4 3:15 -12 9
11 11 1 4 6 6:17 -11 7
12 11 1 3 7 6:23 -17 6
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 12 2 2 34:12 22 38
2 16 9 4 3 24:17 7 31
3 16 7 2 7 22:21 1 23
4 16 5 5 6 21:24 -3 20
5 16 4 6 6 13:12 1 18
6 16 3 5 8 14:24 -10 14
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 4 8 4 15:18 -3 20
2 16 3 9 4 9:18 -9 18
3 16 5 3 8 15:27 -12 18
4 16 3 5 8 13:18 -5 14
5 16 2 5 9 9:22 -13 11
6 16 2 4 10 10:30 -20 10

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Tư 2018, 00:30
Sân vận động:
Metallurh-Stadion, Kamjanske, Ukraine
Dung tích:
2900