Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Stirling Albion vs Stranraer 24/07/2024

Trận đấu tiếp theo Stirling Albion - Stranraer on 21/12/2024

Stirling Albion STI

Loạt hình phạt

Stranraer STR
Stirling Albion STI

Chi tiết trận đấu

Stranraer STR
Hiệp 1 1:0
Hiệp 2 1:2

Phỏng đoán

5 / 10của trận đấu cuối cùng Stirling Albion trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

1 / 5 của trận đấu cuối cùng in Cúp liên đoàn kết thúc trong một trận hòa

4 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

3 / 10của trận đấu cuối cùng Stranraer trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

4 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

4.35
Stirling Albion STI

Số liệu thống kê đối sánh trước

Stranraer STR
10 Diêm

2 - Thắng

5 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-2

7

9

Ghi bàn

Thừa nhận

-1

14

15

  • 0.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.4
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.5
  • 56'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 31.9'
  • 1.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.9
  • 16
  • Bàn thắng
  • 29

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng
Stirling Albion STI

Số liệu thống kê H2H

Stranraer STR
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 6
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 28/09/24 22:00
Stranraer Stranraer Stirling Albion Stirling Albion
0 2
DKT (HP) 24/07/24 02:45
Stirling Albion Stirling Albion Stranraer Stranraer
2 2
TTG 18/03/23 23:00
Stranraer Stranraer Stirling Albion Stirling Albion
1 1
TTG 28/01/23 23:00
Stirling Albion Stirling Albion Stranraer Stranraer
1 0
TTG 03/12/22 23:00
Stranraer Stranraer Stirling Albion Stirling Albion
3 1

Resultados mais recentes: Stirling Albion

Resultados mais recentes: Stranraer

Stirling Albion STI

Bảng xếp hạng

Stranraer STR
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 4 4 0 0 15:1 14 12
2 4 3 0 1 15:5 10 9
3 4 2 0 2 5:6 -1 6
4 4 0 1 3 6:18 -12 2
5 4 0 1 3 6:17 -11 1
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 11:2 9 9
2 4 3 0 1 10:5 5 9
3 4 3 0 1 9:5 4 9
4 4 1 0 3 5:11 -6 3
5 4 0 0 4 5:17 -12 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 14:2 12 9
2 4 3 0 1 16:5 11 9
3 4 2 0 2 5:11 -6 6
4 4 1 1 2 6:13 -7 4
5 4 0 1 3 8:18 -10 2
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 4 4 0 0 18:2 16 12
2 4 2 1 1 13:12 1 7
3 4 1 1 2 6:8 -2 5
4 4 1 1 2 6:12 -6 4
5 4 0 1 3 10:19 -9 2
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 7:3 4 9
2 4 3 0 1 5:1 4 9
3 4 2 0 2 5:3 2 6
4 4 1 0 3 4:5 -1 3
5 4 1 0 3 2:11 -9 3
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 11:5 6 9
2 4 2 1 1 12:8 4 8
3 4 2 1 1 11:10 1 7
4 4 2 0 2 3:6 -3 6
5 4 0 0 4 2:10 -8 0
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 4 2 2 0 13:9 4 9
2 4 2 1 1 14:6 8 8
3 4 2 1 1 10:10 0 7
4 4 2 0 2 9:6 3 6
5 4 0 0 4 1:16 -15 0
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 4 4 0 0 10:3 7 12
2 4 2 1 1 12:7 5 8
3 4 1 2 1 10:12 -2 5
4 4 0 2 2 10:12 -2 4
5 4 0 1 3 6:14 -8 1
  • Playoffs
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 10:0 10 6
2 2 2 0 0 8:1 7 6
3 2 1 0 1 2:3 -1 3
4 2 0 1 1 6:9 -3 1
5 2 0 0 2 1:7 -6 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 6:0 6 6
2 2 2 0 0 5:1 4 6
3 2 2 0 0 4:2 2 6
4 2 1 0 1 5:4 1 3
5 2 0 0 2 3:10 -7 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 10:0 10 6
2 2 2 0 0 9:1 8 6
3 2 1 0 1 1:1 0 3
4 2 1 0 1 4:7 -3 3
5 2 0 1 1 6:10 -4 2
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 9:1 8 6
2 2 1 1 0 6:5 1 4
3 2 1 1 0 9:9 0 4
4 2 0 0 2 0:5 -5 0
5 2 0 0 2 1:8 -7 0
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 3:2 1 3
2 2 1 0 1 1:1 0 3
3 2 1 0 1 1:3 -2 3
4 2 0 0 2 1:4 -3 0
5 2 0 0 2 0:7 -7 0
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 7:0 7 6
2 2 2 0 0 7:1 6 6
3 2 2 0 0 3:1 2 6
4 2 1 1 0 8:5 3 5
5 2 0 0 2 2:5 -3 0
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 4:3 1 4
2 2 1 1 0 7:7 0 4
3 2 1 0 1 5:5 0 3
4 2 0 0 2 1:4 -3 0
5 2 0 0 2 0:11 -11 0
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 5:1 4 6
2 2 1 1 0 8:5 3 5
3 2 0 1 1 6:7 -1 2
4 2 0 1 1 3:6 -3 1
5 2 0 0 2 1:6 -5 0
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 7:0 7 6
2 2 1 0 1 5:5 0 3
3 2 1 0 1 3:3 0 3
4 2 0 1 1 5:11 -6 2
5 2 0 0 2 0:8 -8 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 5:2 3 3
2 2 1 0 1 5:3 2 3
3 2 1 0 1 5:4 1 3
4 2 0 0 2 2:7 -5 0
5 2 0 0 2 0:7 -7 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 5:1 4 3
2 2 1 0 1 6:5 1 3
3 2 1 0 1 1:4 -3 3
4 2 0 1 1 5:12 -7 1
5 2 0 0 2 2:8 -6 0
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 9:1 8 6
2 2 1 1 0 6:3 3 5
3 2 1 0 1 4:3 1 3
4 2 0 1 1 9:11 -2 2
5 2 0 0 2 0:7 -7 0
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 6:0 6 6
2 2 2 0 0 4:0 4 6
3 2 1 0 1 3:1 2 3
4 2 1 0 1 2:1 1 3
5 2 1 0 1 2:4 -2 3
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 4:3 1 3
2 2 1 0 1 4:4 0 3
3 2 0 1 1 4:10 -6 1
4 2 0 0 2 0:5 -5 0
5 2 0 0 2 0:5 -5 0
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 8:2 6 6
2 2 1 1 0 9:1 8 5
3 2 1 1 0 9:6 3 5
4 2 1 0 1 3:3 0 3
5 2 0 0 2 1:5 -4 0
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 5:2 3 6
2 2 1 1 0 7:6 1 4
3 2 1 0 1 4:2 2 3
4 2 0 1 1 4:5 -1 2
5 2 0 1 1 5:8 -3 1

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Stirling Albion FC và Stranraer khi Stirling Albion FC chơi trên sân nhà là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Stirling Albion FC và Stranraer là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 16 lần gặp nhau gần đây khi Stirling Albion FC chơi trên sân nhà, Stirling Albion FC đã thắng 5 trận, có 7 trận hòa trong khi Stranraer thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 22-20 nghiêng về phía Stirling Albion FC.

Trong 34 lần gặp nhau gần đây, Stirling Albion FC đã thắng 11 trận, có 12 trận hòa trong khi Stranraer thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 56-45 nghiêng về phía Stirling Albion FC.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
24 Tháng Bảy 2024, 02:45