Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Sumqayit vs Keshla 24/11/2024

  • 24/11/24 23:00 |
    Vòng 14
    • Làm cho khỏe lại Làm cho khỏe lại
    • Có kế hoạch

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ
Sumqayit SUM

Phỏng đoán

Keshla SHA
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 41%
    1
  • 22%
    x
  • 37%
    2
  • Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Sumqayit SUM

    Số liệu thống kê H2H

    Keshla SHA
    • 20% 1thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 4
    • Ghi bàn
    • 6
    • 7
    • Thẻ vàng
    • 5
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 14/09/24 20:30
    Keshla Keshla Sumqayit Sumqayit
    1 0
    TTG 16/04/23 20:00
    Keshla Keshla Sumqayit Sumqayit
    0 0
    TTG 12/02/23 21:30
    Sumqayit Sumqayit Keshla Keshla
    1 0
    TTG 11/11/22 18:30
    Keshla Keshla Sumqayit Sumqayit
    4 2
    TTG 11/09/22 22:00
    Sumqayit Sumqayit Keshla Keshla
    1 1

    Resultados mais recentes: Sumqayit

    Resultados mais recentes: Keshla

    Sumqayit SUM

    Bảng xếp hạng

    Keshla SHA
    # Đội TC T V Đ BT KD K
    1 12 10 1 1 32:6 26 31
    2 13 9 3 1 16:10 6 30
    3 13 7 5 1 19:10 9 26
    4 13 6 2 5 18:13 5 20
    5 13 4 6 3 22:19 3 18
    6 12 3 4 5 10:15 -5 13
    7 13 4 1 8 10:16 -6 13
    8 13 1 7 5 11:19 -8 10
    9 13 2 2 9 16:23 -7 8
    10 13 2 1 10 10:33 -23 7
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K
    1 7 6 0 1 19:4 15 18
    2 7 4 2 1 9:8 1 14
    3 6 4 1 1 6:3 3 13
    4 7 3 1 3 11:7 4 10
    5 7 3 0 4 7:9 -2 9
    6 7 1 5 1 10:10 0 8
    7 6 2 2 2 10:7 3 8
    8 6 2 0 4 7:16 -9 6
    9 6 1 3 2 6:7 -1 6
    10 5 1 2 2 3:5 -2 5
    # Đội TC T V Đ BT KD K
    1 6 5 1 0 7:2 5 16
    2 7 3 4 0 13:7 6 13
    3 5 4 1 0 13:2 11 13
    4 6 3 1 2 7:6 1 10
    5 6 3 1 2 12:9 3 10
    6 7 2 2 3 7:10 -3 8
    7 6 1 1 4 3:7 -4 4
    8 7 0 4 3 5:12 -7 4
    9 7 0 1 6 3:17 -14 1
    10 7 0 0 7 6:16 -10 0

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    24 Tháng Mười Một 2024, 23:00