Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Werder Bremen II vs Holstein II 14/05/2022

Trận đấu tiếp theo Werder Bremen II - Holstein II on 05/04/2025

Werder Bremen II SVW

Chi tiết trận đấu

Holstein II HOL
Hiệp 1 2:0
42 Kuhn P.
Hiệp 2 0:0
Werder Bremen II SVW

Phỏng đoán

Holstein II HOL
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 45%
    1
  • 21%
    x
  • 34%
    2
  • Werder Bremen II SVW

    Chi tiết trận đấu

    Holstein II HOL
    3
    Thẻ vàng
    3
    6
    Đá phạt góc
    9

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Werder Bremen II SVW

    Số liệu thống kê H2H

    Holstein II HOL
    • 60% 3thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 7
    • Ghi bàn
    • 3
    • 7
    • Thẻ vàng
    • 7
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 02/10/24 21:00
    Holstein II Holstein II Werder Bremen II Werder Bremen II
    1 3
    TTG 20/05/23 00:00
    Werder Bremen II Werder Bremen II Holstein II Holstein II
    0 0
    TTG 12/11/22 21:00
    Holstein II Holstein II Werder Bremen II Werder Bremen II
    2 1
    TTG 14/05/22 20:00
    Werder Bremen II Werder Bremen II Holstein II Holstein II
    2 0
    TTG 20/04/22 20:00
    Holstein II Holstein II Werder Bremen II Werder Bremen II
    0 1

    Resultados mais recentes: Werder Bremen II

    Resultados mais recentes: Holstein II

    Werder Bremen II SVW

    Bảng xếp hạng

    Holstein II HOL
    # Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 12 5 3 39:19 20 41
    2 20 11 5 4 39:24 15 38
    3 20 10 6 4 39:24 15 36
    4 20 10 4 6 36:27 9 34
    5 20 10 3 7 40:23 17 33
    6 20 8 9 3 23:18 5 33
    7 20 6 6 8 23:29 -6 24
    8 20 5 8 7 33:31 2 23
    9 20 5 6 9 27:40 -13 21
    10 20 2 3 15 17:46 -29 9
    11 20 2 3 15 17:52 -35 9
    • Promotion round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 11 6 1 32:13 19 39
    2 18 11 2 5 28:21 7 35
    3 18 9 2 7 33:18 15 29
    4 18 8 4 6 24:16 8 28
    5 18 7 5 6 23:17 6 26
    6 18 7 3 8 28:30 -2 24
    7 18 6 6 6 31:37 -6 24
    8 18 4 6 8 18:28 -10 18
    9 18 4 4 10 27:33 -6 16
    10 18 2 4 12 18:49 -31 10
    • Promotion Playoff
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 14 3 3 40:19 21 45
    2 20 10 9 1 37:12 25 39
    3 20 10 8 2 34:17 17 38
    4 20 9 7 4 28:16 12 34
    5 20 8 5 7 39:30 9 29
    6 20 7 5 8 29:26 3 26
    7 20 5 7 8 15:27 -12 22
    8 20 4 7 9 24:39 -15 19
    9 20 3 8 9 22:35 -13 17
    10 20 4 4 12 21:44 -23 16
    11 20 3 3 14 23:47 -24 12
    • Relegation
    # Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 13 4 1 45:12 33 43
    2 18 13 3 2 47:13 34 42
    3 18 9 2 7 32:34 -2 29
    4 18 6 7 5 22:22 0 25
    5 18 7 3 8 28:23 5 24
    6 18 6 6 6 25:28 -3 24
    7 18 4 6 8 29:35 -6 18
    8 18 3 7 8 15:28 -13 16
    9 18 4 3 11 18:42 -24 15
    10 18 3 3 12 11:35 -24 12
    • Promotion round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 6 3 1 19:9 10 21
    2 10 6 2 2 26:11 15 20
    3 10 5 3 2 25:11 14 18
    4 10 5 3 2 12:11 1 18
    5 10 5 1 4 21:17 4 16
    6 10 4 4 2 16:14 2 16
    7 10 5 1 4 10:10 0 16
    8 10 3 3 4 12:19 -7 12
    9 10 2 5 3 16:13 3 11
    10 10 2 2 6 10:17 -7 8
    11 10 1 2 7 9:25 -16 5
    # Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 6 1 2 24:4 20 19
    2 9 5 3 1 19:7 12 18
    3 9 5 2 2 12:8 4 17
    4 9 4 4 1 20:15 5 16
    5 9 5 0 4 15:9 6 15
    6 9 4 3 2 14:8 6 15
    7 9 5 0 4 15:12 3 15
    8 9 4 2 3 14:8 6 14
    9 9 2 2 5 13:15 -2 8
    10 9 1 4 4 11:19 -8 7
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 8 2 0 20:4 16 26
    2 10 5 5 0 14:4 10 20
    3 10 6 1 3 15:11 4 19
    4 10 5 2 3 16:8 8 17
    5 10 4 5 1 16:8 8 17
    6 10 4 2 4 23:16 7 14
    7 10 4 1 5 13:20 -7 13
    8 10 2 6 2 8:12 -4 12
    9 10 2 4 4 14:20 -6 10
    10 10 2 3 5 10:21 -11 9
    11 10 2 2 6 16:23 -7 8
    # Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 8 1 0 29:4 25 25
    2 9 7 1 1 29:8 21 22
    3 9 5 2 2 18:10 8 17
    4 9 5 2 2 14:6 8 17
    5 9 3 5 1 11:10 1 14
    6 9 4 1 4 12:12 0 13
    7 9 2 3 4 15:16 -1 9
    8 9 3 0 6 11:24 -13 9
    9 9 1 5 3 8:14 -6 8
    10 9 2 2 5 6:15 -9 8
    # Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 7 1 2 23:10 13 22
    2 10 6 2 2 20:10 10 20
    3 10 5 3 2 15:10 5 18
    4 10 4 4 2 13:13 0 16
    5 10 3 6 1 11:7 4 15
    6 10 5 0 5 15:12 3 15
    7 10 3 3 4 17:18 -1 12
    8 10 2 3 5 15:21 -6 9
    9 10 1 5 4 13:19 -6 8
    10 10 1 1 8 8:27 -19 4
    11 10 0 1 9 7:29 -22 1
    # Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 6 3 0 13:6 7 21
    2 9 6 0 3 16:13 3 18
    3 9 3 4 2 9:7 2 13
    4 9 3 3 3 9:9 0 12
    5 9 3 1 5 9:14 -5 10
    6 9 2 3 4 13:18 -5 9
    7 9 2 2 5 14:18 -4 8
    8 9 2 2 5 11:22 -11 8
    9 9 0 3 6 4:20 -16 3
    10 9 1 0 8 7:30 -23 3
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 6 3 1 18:9 9 21
    2 10 5 4 1 23:8 15 19
    3 10 6 1 3 20:15 5 19
    4 10 3 6 1 13:5 8 15
    5 10 4 3 3 16:14 2 15
    6 10 3 1 6 7:15 -8 10
    7 10 2 3 5 13:18 -5 9
    8 10 1 4 5 8:15 -7 7
    9 10 2 1 7 11:23 -12 7
    10 10 0 6 4 11:19 -8 6
    11 10 1 1 8 7:24 -17 4
    # Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 6 3 0 16:4 12 21
    2 9 5 2 2 18:9 9 17
    3 9 4 0 5 14:24 -10 12
    4 9 3 2 4 16:11 5 11
    5 9 3 1 5 14:18 -4 10
    6 9 2 3 4 14:19 -5 9
    7 9 2 2 5 7:14 -7 8
    8 9 1 5 3 8:16 -8 8
    9 9 1 3 5 7:18 -11 6
    10 9 1 1 7 5:20 -15 4

    Sự kiện trận đấu

    Trong 5 lần gặp nhau gần đây, SV Werder Bremen II đã thắng 3 trận, có 0 trận hòa trong khi Holstein Kiel II thắng 2 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 12-10 nghiêng về phía Holstein Kiel II.

    Holstein Kiel II đã phải nhật 3 thẻ đỏ ở mùa giải năm nay. Đây là số thẻ đỏ nhiều nhất ở Giải hạng ba quốc gia miền Bắc.

    Tim van de Schepop là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho SV Werder Bremen II với 15 bàn. Phillip Konig đã ghi 8 bàn cho Holstein Kiel II.

    Marc Schroder bị nhiều thẻ vàng (7) hơn tất cả các cầu thủ khác ở SV Werder Bremen II. Niko Koulis của Holstein Kiel II bị 6 thẻ.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    14 Tháng Năm 2022, 20:00
    Trọng tài:
    Potiyenko Theodor, Đức