Thụy Điển U17 vs Anh U17 09/05/2019
Last match Thụy Điển U17 - Anh U17 on 30/10/2024
-
09/05/19
23:30
|
Vòng 3
-
- 1 : 3
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:3
3
Thẻ vàng
0
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
9
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 5
- Ghi bàn
- 15
- 3
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
30/10/24
21:30
Thụy Điển U17
Anh U17
2
4
TTG
09/05/19
23:30
Thụy Điển U17
Anh U17
1
3
TTG
06/05/16
23:00
Anh U17
Thụy Điển U17
1
2
TTG
18/10/10
19:00
Anh U17
Thụy Điển U17
3
0
TTG
27/03/10
23:00
Anh U17
Thụy Điển U17
4
0
Resultados mais recentes: Thụy Điển U17
TTG
30/10/24
21:30
Thụy Điển U17
Anh U17
2
4
TTG
27/10/24
21:30
Thụy Điển U17
Malta U17
5
0
TTG
24/10/24
20:30
Latvia U17
Thụy Điển U17
1
2
TTG
27/05/24
23:00
Thụy Điển U17
Ý U17
1
2
TTG
24/05/24
23:00
Thụy Điển U17
Ba Lan U17
2
2
Resultados mais recentes: Anh U17
TTG
30/10/24
21:30
Thụy Điển U17
Anh U17
2
4
TTG
27/10/24
18:00
Anh U17
Latvia U17
4
0
TTG
24/10/24
17:00
Anh U17
Malta U17
4
0
DKT (HP)
31/05/24
01:30
Ý U17
Anh U17
1
1
TTG
28/05/24
01:30
Anh U17
Tây Ban Nha U17
3
1
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5:2 | 3 | 5 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:2 | 2 | 5 |
|
|
3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 3:3 | 0 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:6 | -5 | 1 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7:3 | 4 | 7 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:4 | 3 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:7 | -1 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3:9 | -6 | 0 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:3 | 3 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6:8 | -2 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 5:8 | -3 | 0 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:3 | 6 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:4 | 1 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:5 | -1 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:8 | -6 | 0 |
|
- Qualified