Thụy Điển vs Cộng Hòa Dân Chủ Nhân Dân Triều Tiêu 13/11/2016
-
13/11/16
14:00
|
Vòng 1
-
- 0 : 2
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:2
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 3
- Ghi bàn
- 4
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
13/11/16
14:00
Thụy Điển
Cộng Hòa Dân Chủ Nhân Dân Triều Tiêu
0
2
TTG
20/07/10
20:30
Cộng Hòa Dân Chủ Nhân Dân Triều Tiêu
Thụy Điển
2
3
Resultados mais recentes: Thụy Điển
TTG
20/11/16
17:00
Brazil U20 (Nữ)
Thụy Điển
1
1
TTG
16/11/16
17:00
PAPUA NEW GUINEA U20
Thụy Điển
0
6
TTG
13/11/16
14:00
Thụy Điển
Cộng Hòa Dân Chủ Nhân Dân Triều Tiêu
0
2
TTG
24/07/10
17:30
Thụy Điển
Colombia U20 (Nữ)
0
2
TTG
20/07/10
20:30
Cộng Hòa Dân Chủ Nhân Dân Triều Tiêu
Thụy Điển
2
3
Resultados mais recentes: Cộng Hòa Dân Chủ Nhân Dân Triều Tiêu
TTG
23/09/24
05:00
Cộng Hòa Dân Chủ Nhân Dân Triều Tiêu
Nhật Bản
1
0
TTG
19/09/24
05:30
Hoa Kỳ U20 (Nữ)
Cộng Hòa Dân Chủ Nhân Dân Triều Tiêu
0
1
TTG
16/09/24
03:30
Brazil U20 (Nữ)
Cộng Hòa Dân Chủ Nhân Dân Triều Tiêu
0
1
TTG
13/09/24
05:30
Cộng Hòa Dân Chủ Nhân Dân Triều Tiêu
Austria U20 (Women)
5
2
TTG
09/09/24
04:00
Hà Lan
Cộng Hòa Dân Chủ Nhân Dân Triều Tiêu
0
2
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 13:3 | 10 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 12:5 | 7 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:3 | 4 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:22 | -21 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 11:1 | 10 | 6 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:2 | 5 | 6 |
|
|
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:8 | -3 | 6 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:13 | -12 | 0 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:2 | 2 | 5 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:2 | 2 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:5 | -3 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:4 | -1 | 2 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8:1 | 7 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:5 | 0 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:4 | -1 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3:9 | -6 | 0 |
|
- Final round