Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Taichung Blue Whale (Women) vs Urawa Red Diamonds (Nữ) 09/10/2024

Taichung Blue Whale (Women) TAI

Chi tiết trận đấu

Urawa Red Diamonds (Nữ) URD

Phỏng đoán

1 / 1 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Taichung Blue Whale (Women) không vẽ

1 / 1 của các trận đấu cuối cùng trong AFC Champions League, Women không vẽ

9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Urawa Red Diamonds (Nữ) không vẽ

1 / 1 của các trận đấu cuối cùng trong AFC Champions League, Women không vẽ

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - 12

Tỷ lệ cược

Taichung Blue Whale (Women) TAI

Chi tiết trận đấu

Urawa Red Diamonds (Nữ) URD
37 %
Sở hữu bóng
63 %
0 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (9)
3
Tổng số mũi chích ngừa
14
0
Ảnh bị chặn
2
1
Thủ môn cứu thua
0
7
Fouls
6
1
Thẻ vàng
0
8
Đá phạt
7
2
Đá phạt góc
7
0
Ngoại vi
2
36
Ném biên
53
1 Diêm

0 - Thắng

0 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 8

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

-2

1

3

Ghi bàn

Thừa nhận

+27

33

6

  • 1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 3.3
  • 3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.6
  • 22.5'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 23.2'
  • 4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.9
  • 4
  • Bàn thắng
  • 39

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng
Taichung Blue Whale (Women) TAI

Số liệu thống kê H2H

Urawa Red Diamonds (Nữ) URD
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 1thắng
  • 0
  • Ghi bàn
  • 2
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 09/10/24 16:00
Taichung Blue Whale (Women) Taichung Blue Whale (Women) Urawa Red Diamonds (Nữ) Urawa Red Diamonds (Nữ)
0 2

Resultados mais recentes: Taichung Blue Whale (Women)

Resultados mais recentes: Urawa Red Diamonds (Nữ)

Taichung Blue Whale (Women) TAI

Bảng xếp hạng

Urawa Red Diamonds (Nữ) URD
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 7:2 5 7
2 3 1 2 0 6:5 1 5
3 3 1 0 2 8:4 4 3
4 3 0 1 2 2:12 -10 1
  • Playoffs
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 9:1 8 9
2 3 1 1 1 4:4 0 4
3 3 0 2 1 1:5 -4 2
4 3 0 1 2 1:5 -4 1
  • Playoffs
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 21:0 21 9
2 3 2 0 1 6:4 2 6
3 3 1 0 2 5:5 0 3
4 3 0 0 3 1:24 -23 0
  • Playoffs
# Tập đoàn Preliminary A TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 4:1 3 9
2 3 2 0 1 6:1 5 6
3 3 1 0 2 4:5 -1 3
4 3 0 0 3 0:7 -7 0
  • Next group phase
# Tập đoàn Preliminary B TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 6:2 4 6
2 2 1 0 1 6:2 4 3
3 2 0 0 2 1:9 -8 0
  • Next group phase
# Tập đoàn Preliminary C TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 2:1 1 4
2 2 1 0 1 2:2 0 3
3 2 0 1 1 0:1 -1 1
  • Next group phase
# Tập đoàn Preliminary D TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 4:1 3 6
2 2 1 0 1 1:2 -1 3
3 2 0 0 2 1:3 -2 0
  • Next group phase
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 3:0 3 3
2 1 0 1 0 2:2 0 1
3 2 0 1 1 2:9 -7 1
4 2 0 0 2 1:4 -3 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 6:1 5 6
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 1 0 1 0 0:0 0 1
4 2 0 0 2 1:5 -4 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 19:0 19 6
2 2 1 0 1 4:2 2 3
3 1 1 0 0 3:1 2 3
4 1 0 0 1 1:3 -2 0
# Tập đoàn Preliminary A TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 2:0 2 6
2 1 1 0 0 3:0 3 3
3 1 0 0 1 1:2 -1 0
4 2 0 0 2 0:6 -6 0
# Tập đoàn Preliminary B TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 5:0 5 3
2 1 1 0 0 2:1 1 3
3 1 0 0 1 1:4 -3 0
# Tập đoàn Preliminary C TC T V Đ BT KD K
1 1 0 1 0 0:0 0 1
2 1 0 0 1 1:2 -1 0
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
# Tập đoàn Preliminary D TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:0 2 3
2 1 1 0 0 1:0 1 3
3 1 0 0 1 1:2 -1 0
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 4:2 2 4
2 2 1 1 0 4:3 1 4
3 1 1 0 0 7:0 7 3
4 1 0 0 1 0:3 -3 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 3:0 3 3
2 2 1 0 1 3:3 0 3
3 1 0 1 0 0:0 0 1
4 2 0 1 1 1:5 -4 1
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 2:0 2 3
2 2 1 0 1 3:3 0 3
3 1 0 0 1 1:3 -2 0
4 2 0 0 2 0:21 -21 0
# Tập đoàn Preliminary A TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 3:1 2 3
2 1 1 0 0 2:1 1 3
3 2 1 0 1 3:3 0 3
4 1 0 0 1 0:1 -1 0
# Tập đoàn Preliminary B TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:1 3 3
2 1 0 0 1 1:2 -1 0
3 1 0 0 1 0:5 -5 0
# Tập đoàn Preliminary C TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:1 1 3
2 1 1 0 0 1:0 1 3
3 1 0 1 0 0:0 0 1
# Tập đoàn Preliminary D TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:1 1 3
2 1 0 0 1 0:1 -1 0
3 1 0 0 1 0:2 -2 0

Sự kiện trận đấu

Taichung Blue Whale đã thắng 4 trận liên tiếp.

Taichung Blue Whale đã bất bại 8 trận gần đây nhất.

Taichung Blue Whale đã ghi ít nhất một bàn trong 9 trận liên tiếp.

Taichung Blue Whale wins 1st half in 58% of their matches, Urawa Red in 16% of their matches.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Mười 2024, 16:00
Trọng tài:
Jin Tian, Trung Quốc
Sân vận động:
San van Dong Thong Nhat, Ho Chi Minh City, Việt Nam
Dung tích:
15000