Thành phố Đài Nan vs Đại học Minh Châu 28/10/2024
-
28/10/24
02:00
|
Vòng 19
-
- :
- Hoãn lại
Phỏng đoán
9 / 10 của trận đấu cuối cùng Thành phố Đài Nan trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng
9 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại hạng Anh ghi ít nhất 1 bàn
2 / 2 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội có ít nhất 1 bàn thắng
8 / 10 của trận đấu cuối cùng Đại học Minh Châu trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng
8 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại hạng Anh ghi ít nhất 1 bàn
7 - Thắng
2 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
26
6
Ghi bàn
Thừa nhận
14
24
- 2.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.4
- 0.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 2.4
- 28.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 23.7'
- 3.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.8
- 32
- Bàn thắng
- 38
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 1
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Thành phố Đài Nan
Resultados mais recentes: Đại học Minh Châu
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 14 | 4 | 2 | 50:16 | 34 | 46 |
|
|
2 | 21 | 13 | 4 | 4 | 41:19 | 22 | 43 |
|
|
3 | 21 | 12 | 3 | 6 | 33:19 | 14 | 39 |
|
|
4 | 21 | 11 | 3 | 7 | 35:23 | 12 | 36 |
|
|
5 | 21 | 9 | 3 | 9 | 36:26 | 10 | 30 |
|
|
6 | 21 | 6 | 4 | 11 | 24:35 | -11 | 22 |
|
|
7 | 21 | 5 | 3 | 13 | 23:47 | -24 | 18 |
|
|
8 | 20 | 0 | 2 | 18 | 17:74 | -57 | 2 |
|
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 |
|
|
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 |
|
|
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0:0 | 0 | 1 |
|
|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
|
|
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
|
|
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
|
|
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
|
|
8 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 |
|
|
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 |
|
|
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 |
|
|
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0:0 | 0 | 1 |
|
|
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
|
|
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
|
|
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
|
|
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
|