Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

FC Flora II Tallinna vs Câu lạc bộ bóng đá Tallinna Levadia 09/09/2016

FC Flora II Tallinna FLO

Chi tiết trận đấu

Câu lạc bộ bóng đá Tallinna Levadia LEV
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:5

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
FC Flora II Tallinna FLO

Số liệu thống kê H2H

Câu lạc bộ bóng đá Tallinna Levadia LEV
  • 20% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 1
  • Ghi bàn
  • 13
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 29/10/17 19:00
FC Flora II Tallinna FC Flora II Tallinna Câu lạc bộ bóng đá Tallinna Levadia Câu lạc bộ bóng đá Tallinna Levadia
0 4
TTG 28/09/17 00:00
Câu lạc bộ bóng đá Tallinna Levadia Câu lạc bộ bóng đá Tallinna Levadia FC Flora II Tallinna FC Flora II Tallinna
2 0
TTG 12/05/17 00:00
FC Flora II Tallinna FC Flora II Tallinna Câu lạc bộ bóng đá Tallinna Levadia Câu lạc bộ bóng đá Tallinna Levadia
0 2
TTG 27/04/17 00:00
Câu lạc bộ bóng đá Tallinna Levadia Câu lạc bộ bóng đá Tallinna Levadia FC Flora II Tallinna FC Flora II Tallinna
0 1
TTG 09/09/16 23:00
FC Flora II Tallinna FC Flora II Tallinna Câu lạc bộ bóng đá Tallinna Levadia Câu lạc bộ bóng đá Tallinna Levadia
0 5

Resultados mais recentes: FC Flora II Tallinna

Resultados mais recentes: Câu lạc bộ bóng đá Tallinna Levadia

FC Flora II Tallinna FLO

Bảng xếp hạng

Câu lạc bộ bóng đá Tallinna Levadia LEV
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 28 5 3 106:38 68 89
2 36 20 8 8 78:47 31 68
3 36 18 2 16 98:81 17 56
4 36 16 6 14 83:75 8 54
5 36 15 5 16 81:69 12 50
6 36 16 1 19 63:70 -7 49
7 36 13 6 17 56:58 -2 45
8 36 12 5 19 62:86 -24 41
9 36 8 8 20 48:96 -48 32
10 36 8 6 22 42:97 -55 30
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 12 3 3 55:20 35 39
2 18 12 1 5 47:27 20 37
3 18 10 2 6 48:30 18 32
4 18 10 2 6 59:36 23 32
5 18 10 1 7 39:31 8 31
6 18 8 2 8 31:21 10 26
7 18 7 4 7 38:38 0 25
8 18 5 3 10 33:36 -3 18
9 18 4 6 8 24:36 -12 18
10 18 5 2 11 29:39 -10 17
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 16 2 0 51:18 33 50
2 18 10 2 6 48:33 15 32
3 18 8 7 3 31:20 11 31
4 18 8 0 10 39:45 -6 24
5 18 6 4 8 35:45 -10 22
6 18 5 4 9 25:37 -12 19
7 18 6 0 12 24:39 -15 18
8 18 5 1 12 24:48 -24 16
9 18 4 2 12 24:60 -36 14
10 18 3 4 11 13:58 -45 13

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Chín 2016, 23:00
Sân vận động:
Sportland Arena, Tallinn, Estonia
Dung tích:
500