Những Thánh Tân vs Bala Town 12/04/2025
-
12/04/25
02:45
|
Vòng 9
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
-
-
Vẽ
-
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
15
-
12
-
12
-
11
-
10
-
10
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 11
- Ghi bàn
- 6
- 1
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
22/02/25
03:45
Bala Town
Những Thánh Tân


0
2
TTG
05/12/24
03:45
Bala Town
Những Thánh Tân


1
0
TTG
14/11/24
03:45
Những Thánh Tân
Bala Town


3
1
TTG
25/09/24
02:45
Những Thánh Tân
Bala Town


2
3
TTG
10/04/24
02:45
Những Thánh Tân
Bala Town


4
1
Resultados mais recentes: Những Thánh Tân
TTG
12/03/25
03:45
Những Thánh Tân
Câu lạc bộ bóng đá Caernarfon Town


2
0
TTG
08/03/25
20:15
Những Thánh Tân
Haverfordwest County


5
1
TTG
01/03/25
03:45
Đội bóng Aberystwyth Town
Những Thánh Tân


0
1
TTG
22/02/25
03:45
Bala Town
Những Thánh Tân


0
2
TTG
15/02/25
22:00
Những Thánh Tân
Đội bóng Airbus UK Broughton


5
0
Resultados mais recentes: Bala Town
TTG
08/03/25
22:30
Pen-y-Bont
Bala Town


3
2
TTG
22/02/25
03:45
Bala Town
Những Thánh Tân


0
2
TTG
08/02/25
22:30
Đại học Tây Cardiff
Bala Town


2
1
TTG
01/02/25
03:45
Bala Town
Câu lạc bộ bóng đá Caernarfon Town


1
3
TTG
25/01/25
22:30
Haverfordwest County
Bala Town


3
2
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 23 | 0 | 5 | 78:28 | 50 | 69 | |
2 | 27 | 16 | 6 | 5 | 48:27 | 21 | 54 | |
3 | 27 | 13 | 9 | 5 | 35:19 | 16 | 48 | |
4 | 27 | 12 | 5 | 10 | 41:37 | 4 | 41 | |
5 | 28 | 12 | 5 | 11 | 44:46 | -2 | 41 | |
6 | 27 | 7 | 11 | 9 | 34:34 | 0 | 32 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 12 | 7 | 9 | 44:47 | -3 | 43 |
|
![]() |
|
2 | 28 | 11 | 5 | 12 | 43:29 | 14 | 38 |
|
![]() |
|
3 | 28 | 9 | 3 | 16 | 37:58 | -21 | 30 |
|
![]() |
|
4 | 28 | 7 | 5 | 16 | 43:58 | -15 | 26 |
|
![]() |
|
5 | 28 | 6 | 8 | 14 | 31:53 | -22 | 26 |
|
![]() |
|
6 | 28 | 5 | 2 | 21 | 23:65 | -42 | 17 |
|
![]() |
- Qualification Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 13 | 0 | 2 | 45:14 | 31 | 39 | |
2 | 13 | 8 | 4 | 1 | 24:10 | 14 | 28 | |
3 | 13 | 7 | 5 | 1 | 19:6 | 13 | 26 | |
4 | 14 | 7 | 4 | 3 | 24:18 | 6 | 25 | |
5 | 13 | 5 | 2 | 6 | 15:15 | 0 | 17 | |
6 | 14 | 5 | 2 | 7 | 23:29 | -6 | 17 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 10 | 0 | 3 | 33:14 | 19 | 30 | |
2 | 14 | 8 | 2 | 4 | 24:17 | 7 | 26 | |
3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 21:17 | 4 | 24 | |
4 | 14 | 6 | 4 | 4 | 16:13 | 3 | 22 | |
5 | 13 | 5 | 1 | 7 | 17:19 | -2 | 16 | |
6 | 14 | 2 | 9 | 3 | 19:19 | 0 | 15 |