Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

TiPS Vantaa (Nữ) vs HJK (Nữ) 31/10/2020

Last match TiPS Vantaa (Nữ) - HJK (Nữ) on 04/09/2021

TiPS Vantaa (Nữ) VAN

Chi tiết trận đấu

HJK (Nữ) HJK
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:0
TiPS Vantaa (Nữ) VAN

Phỏng đoán

HJK (Nữ) HJK
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 99%
    1
  • -2%
    x
  • 3%
    2
  • TiPS Vantaa (Nữ) VAN

    Chi tiết trận đấu

    HJK (Nữ) HJK
    51 %
    Sở hữu bóng
    49 %
    6 (3)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    0 (3)
    9
    Tổng số mũi chích ngừa
    3
    0
    Thẻ vàng
    1
    4
    Đá phạt góc
    3

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    TiPS Vantaa (Nữ) VAN

    Số liệu thống kê H2H

    HJK (Nữ) HJK
    • 60% 3thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 8
    • Ghi bàn
    • 3
    • 5
    • Thẻ vàng
    • 4
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 04/09/21 19:00
    TiPS Vantaa (Nữ) TiPS Vantaa (Nữ) HJK (Nữ) HJK (Nữ)
    3 0
    TTG 11/07/21 23:30
    HJK (Nữ) HJK (Nữ) TiPS Vantaa (Nữ) TiPS Vantaa (Nữ)
    1 2
    TTG 23/04/21 23:30
    TiPS Vantaa (Nữ) TiPS Vantaa (Nữ) HJK (Nữ) HJK (Nữ)
    0 2
    TTG 31/10/20 00:00
    TiPS Vantaa (Nữ) TiPS Vantaa (Nữ) HJK (Nữ) HJK (Nữ)
    3 0
    TTG 15/08/20 00:00
    HJK (Nữ) HJK (Nữ) TiPS Vantaa (Nữ) TiPS Vantaa (Nữ)
    0 0

    Resultados mais recentes: TiPS Vantaa (Nữ)

    Resultados mais recentes: HJK (Nữ)

    TiPS Vantaa (Nữ) VAN

    Bảng xếp hạng

    HJK (Nữ) HJK
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 14 1 3 35:10 25 43
    2 18 12 5 1 31:13 18 41
    3 18 10 3 5 44:21 23 33
    4 18 10 3 5 26:18 8 33
    5 18 9 3 6 35:26 9 30
    6 18 6 3 9 16:24 -8 21
    7 18 5 3 10 21:36 -15 18
    8 18 5 1 12 23:29 -6 16
    9 18 5 1 12 24:45 -21 16
    10 18 2 1 15 9:42 -33 7
    • Champions League Qualification
    • Relegation Playoff
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 7 2 0 18:6 12 23
    2 9 7 1 1 16:4 12 22
    3 9 7 1 1 19:8 11 22
    4 9 6 1 2 24:9 15 19
    5 9 4 1 4 9:9 0 13
    6 9 3 3 3 12:12 0 12
    7 9 3 1 5 17:25 -8 10
    8 9 2 0 7 14:19 -5 6
    9 9 1 1 7 6:15 -9 4
    10 9 0 1 8 2:20 -18 1
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 7 0 2 19:6 13 21
    2 9 5 4 0 12:5 7 19
    3 9 6 0 3 23:14 9 18
    4 9 5 2 2 10:9 1 17
    5 9 4 2 3 20:12 8 14
    6 9 3 1 5 9:10 -1 10
    7 9 3 1 5 8:12 -4 10
    8 9 2 0 7 7:20 -13 6
    9 9 2 0 7 7:22 -15 6
    10 9 1 2 6 12:27 -15 5

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    31 Tháng Mười 2020, 00:00