Tocantins vs Đội tuyển Thủ đô Tocantins 25/02/2024
-
25/02/24
03:00
|
Vòng 6
-
- :
- Hoãn lại
Phỏng đoán
6 / 8 số trận gần nhất Tocantins trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
6 / 8 trong số các trận gần nhất có trong Giải Vô Địch Bang Tocantins có ít hơn 3 bàn thắng
8 / 10 số trận gần nhất Đội tuyển Thủ đô Tocantins trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
8 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Vô Địch Bang Tocantins có ít hơn 3 bàn thắng
2 - Thắng
1 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 5
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
7
16
Ghi bàn
Thừa nhận
11
10
- 0.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.1
- 2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1
- 31.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 44.3'
- 2.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.1
- 23
- Bàn thắng
- 21
Biểu mẫu hiện hành
- 1
- Ghi bàn
- 7
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Tocantins
Resultados mais recentes: Đội tuyển Thủ đô Tocantins
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 6 | 1 | 0 | 10:1 | 9 | 19 |
|
|
2 | 7 | 4 | 2 | 1 | 8:3 | 5 | 14 |
|
|
3 | 7 | 4 | 1 | 2 | 10:6 | 4 | 13 |
|
|
4 | 7 | 4 | 1 | 2 | 9:5 | 4 | 13 |
|
|
5 | 7 | 2 | 3 | 2 | 6:6 | 0 | 9 |
|
|
6 | 7 | 2 | 1 | 4 | 6:13 | -7 | 7 |
|
|
7 | 7 | 1 | 1 | 5 | 7:11 | -4 | 4 |
|
|
8 | 7 | 0 | 0 | 7 | 5:16 | -11 | 0 |
- Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 3:0 | 3 | 10 |
|
|
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 6:2 | 4 | 9 |
|
|
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 3:3 | 0 | 5 |
|
|
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:4 | 0 | 4 |
|
|
5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:4 | -1 | 4 |
|
|
6 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:5 | 0 | 3 |
|
|
7 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:6 | -6 | 0 |
|
|
8 | 4 | 0 | 0 | 4 | 3:10 | -7 | 0 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7:1 | 6 | 9 |
|
|
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 7:2 | 5 | 9 |
|
|
3 | 4 | 3 | 0 | 1 | 5:1 | 4 | 9 |
|
|
4 | 4 | 2 | 1 | 1 | 6:7 | -1 | 7 |
|
|
5 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2:1 | 1 | 5 |
|
|
6 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 |
|
|
7 | 4 | 0 | 1 | 3 | 2:6 | -4 | 1 |
|
|
8 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:6 | -4 | 0 |