Tonga vs Quần Đảo Cook 31/08/2015
Last match Quần Đảo Cook - Tonga on 06/09/2024
-
31/08/15
08:00
|
Vòng 1
-
- 0 : 3
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:3
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
3
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 5
- Ghi bàn
- 5
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
06/09/24
06:00
Quần Đảo Cook
Tonga
1
3
TTG
31/08/15
08:00
Tonga
Quần Đảo Cook
0
3
TTG
27/11/11
09:00
Tonga
Quần Đảo Cook
2
1
Resultados mais recentes: Tonga
DKT (HH)
09/09/24
10:00
Tonga
Samoa
1
2
TTG
06/09/24
06:00
Quần Đảo Cook
Tonga
1
3
Đã hủ
14/03/22
15:00
Tonga
Quần Đảo Cook
TTG
04/09/15
08:00
Tonga
Samoa
0
3
TTG
02/09/15
10:30
Tonga
American Samoa
1
2
Resultados mais recentes: Quần Đảo Cook
TTG
06/09/24
06:00
Quần Đảo Cook
Tonga
1
3
HL
24/03/22
22:00
Vanuatu
Quần Đảo Cook
TTG
20/03/22
22:00
Quần Đảo Cook
Tahiti
0
0
TTG
17/03/22
22:00
Quần Đảo Cook
Quần Đảo Solomon
0
2
Đã hủ
14/03/22
15:00
Tonga
Quần Đảo Cook
# | Tập đoàn 1st round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 6 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 6 |
|
|
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:2 | 2 | 6 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
|
- Next group phase
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 11:3 | 8 | 5 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 9:2 | 7 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 7:3 | 4 | 5 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:19 | -19 | 0 |
|
- Final round
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 6:0 | 6 | 10 |
|
|
2 | 4 | 1 | 2 | 1 | 4:5 | -1 | 5 |
|
|
3 | 4 | 0 | 1 | 3 | 3:8 | -5 | 1 |
|
- Finals
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:1 | 8 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:2 | -1 | 3 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:6 | -2 | 3 |
|
|
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:8 | -5 | 3 |
|
- Final round
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 9 |
|
|
2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 5:4 | 1 | 6 |
|
|
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | 6:9 | -3 | 3 |
|
- Finals