Tranmere Rovers vs Crewe Alexandra 03/02/2024
Trận đấu tiếp theo Tranmere Rovers - Crewe Alexandra on 26/04/2025
-
03/02/24
23:00
|
Vòng 31
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Tranmere Rovers được chơi với số điểm 0: 0
3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải hạng ba quốc gia được chơi với điểm 0: 0
6 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0
3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Crewe Alexandra được chơi với số điểm 0: 0
3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải hạng ba quốc gia được chơi với điểm 0: 0
6 - Thắng
1 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
20
12
Ghi bàn
Thừa nhận
16
18
- 2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.6
- 1.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.8
- 28.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 26.5'
- 3.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.4
- 32
- Bàn thắng
- 34
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
28
-
24
-
24
-
23
-
22
-
21
-
20
-
20
-
17
-
17
-
17
-
17
-
16
-
16
-
16
-
16
-
16
-
15
-
13
-
13
Biểu mẫu hiện hành
- 2
- Ghi bàn
- 6
- 7
- Thẻ vàng
- 11
- 2
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Tranmere Rovers
Resultados mais recentes: Crewe Alexandra
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 27 | 11 | 8 | 96:48 | 48 | 92 | |
2 | 46 | 26 | 10 | 10 | 89:52 | 37 | 88 | |
3 | 46 | 24 | 14 | 8 | 90:47 | 43 | 86 | |
4 | 46 | 23 | 9 | 14 | 83:68 | 15 | 78 | |
5 | 46 | 21 | 8 | 17 | 73:68 | 5 | 71 | |
6 | 46 | 19 | 14 | 13 | 69:65 | 4 | 71 | |
7 | 46 | 21 | 7 | 18 | 73:67 | 6 | 70 | |
8 | 46 | 18 | 15 | 13 | 62:56 | 6 | 69 | |
9 | 46 | 19 | 12 | 15 | 61:59 | 2 | 69 | |
10 | 46 | 17 | 14 | 15 | 64:51 | 13 | 65 | |
11 | 46 | 18 | 11 | 17 | 69:73 | -4 | 65 | |
12 | 46 | 18 | 10 | 18 | 46:57 | -11 | 64 | |
13 | 46 | 17 | 12 | 17 | 60:69 | -9 | 63 | |
14 | 46 | 18 | 7 | 21 | 89:86 | 3 | 61 | |
15 | 46 | 17 | 10 | 19 | 67:81 | -14 | 58 | |
16 | 46 | 17 | 6 | 23 | 67:70 | -3 | 57 | |
17 | 46 | 16 | 9 | 21 | 63:71 | -8 | 57 | |
18 | 46 | 16 | 7 | 23 | 62:76 | -14 | 55 | |
19 | 46 | 14 | 12 | 20 | 77:83 | -6 | 54 | |
20 | 46 | 13 | 12 | 21 | 66:82 | -16 | 51 | |
21 | 46 | 11 | 16 | 19 | 57:74 | -17 | 49 | |
22 | 46 | 11 | 12 | 23 | 59:80 | -21 | 45 | |
23 | 46 | 9 | 15 | 22 | 59:84 | -25 | 42 | |
24 | 46 | 11 | 9 | 26 | 44:78 | -34 | 42 |
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 17 | 3 | 3 | 62:25 | 37 | 54 | |
2 | 23 | 15 | 5 | 3 | 48:17 | 31 | 50 | |
3 | 23 | 14 | 5 | 4 | 48:27 | 21 | 47 | |
4 | 23 | 13 | 7 | 3 | 43:22 | 21 | 46 | |
5 | 23 | 14 | 2 | 7 | 38:30 | 8 | 44 | |
6 | 23 | 12 | 6 | 5 | 35:25 | 10 | 42 | |
7 | 23 | 11 | 8 | 4 | 28:19 | 9 | 41 | |
8 | 23 | 11 | 6 | 6 | 41:25 | 16 | 39 | |
9 | 23 | 12 | 3 | 8 | 44:32 | 12 | 39 | |
10 | 23 | 11 | 5 | 7 | 45:34 | 11 | 38 | |
11 | 23 | 12 | 2 | 9 | 51:42 | 9 | 38 | |
12 | 23 | 11 | 5 | 7 | 35:35 | 0 | 38 | |
13 | 23 | 11 | 3 | 9 | 37:30 | 7 | 36 | |
14 | 23 | 9 | 9 | 5 | 25:23 | 2 | 36 | |
15 | 23 | 10 | 5 | 8 | 34:27 | 7 | 35 | |
16 | 23 | 9 | 8 | 6 | 29:28 | 1 | 35 | |
17 | 23 | 9 | 6 | 8 | 37:37 | 0 | 33 | |
18 | 23 | 9 | 5 | 9 | 34:41 | -7 | 32 | |
19 | 23 | 8 | 7 | 8 | 29:29 | 0 | 31 | |
20 | 23 | 9 | 3 | 11 | 35:37 | -2 | 30 | |
21 | 23 | 6 | 7 | 10 | 34:41 | -7 | 25 | |
22 | 23 | 5 | 9 | 9 | 33:34 | -1 | 24 | |
23 | 23 | 5 | 8 | 10 | 37:46 | -9 | 23 | |
24 | 23 | 5 | 4 | 14 | 19:38 | -19 | 19 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 12 | 6 | 5 | 48:31 | 17 | 42 | |
2 | 23 | 11 | 7 | 5 | 47:25 | 22 | 40 | |
3 | 23 | 10 | 4 | 9 | 32:31 | 1 | 34 | |
4 | 23 | 9 | 7 | 7 | 27:27 | 0 | 34 | |
5 | 23 | 10 | 4 | 9 | 36:37 | -1 | 34 | |
6 | 23 | 8 | 9 | 6 | 34:30 | 4 | 33 | |
7 | 23 | 8 | 9 | 6 | 25:32 | -7 | 33 | |
8 | 23 | 9 | 4 | 10 | 35:41 | -6 | 31 | |
9 | 23 | 9 | 3 | 11 | 38:52 | -14 | 30 | |
10 | 23 | 7 | 7 | 9 | 34:37 | -3 | 28 | |
11 | 23 | 8 | 4 | 11 | 29:36 | -7 | 28 | |
12 | 23 | 9 | 1 | 13 | 21:34 | -13 | 28 | |
13 | 23 | 7 | 6 | 10 | 35:38 | -3 | 27 | |
14 | 23 | 6 | 8 | 9 | 23:26 | -3 | 26 | |
15 | 23 | 6 | 5 | 12 | 38:44 | -6 | 23 | |
16 | 23 | 6 | 5 | 12 | 34:48 | -14 | 23 | |
17 | 23 | 6 | 5 | 12 | 25:40 | -15 | 23 | |
18 | 23 | 7 | 1 | 15 | 25:39 | -14 | 22 | |
19 | 23 | 6 | 4 | 13 | 29:44 | -15 | 22 | |
20 | 23 | 5 | 5 | 13 | 25:39 | -14 | 20 | |
21 | 23 | 5 | 3 | 15 | 23:38 | -15 | 18 | |
22 | 23 | 4 | 6 | 13 | 26:50 | -24 | 18 | |
23 | 23 | 2 | 11 | 10 | 23:33 | -10 | 17 | |
24 | 23 | 3 | 7 | 13 | 32:49 | -17 | 16 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Tranmere Rovers Birkenhead và Crewe Alexandra khi Tranmere Rovers Birkenhead chơi trên sân nhà là 1-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Tranmere Rovers Birkenhead và Crewe Alexandra là 1-0. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 14 lần gặp nhau gần đây khi Tranmere Rovers Birkenhead chơi trên sân nhà, Tranmere Rovers Birkenhead đã thắng 10 trận, có 1 trận hòa trong khi Crewe Alexandra thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 23-13 nghiêng về phía Tranmere Rovers Birkenhead.
Trong 27 lần gặp nhau gần đây, Tranmere Rovers Birkenhead đã thắng 13 trận, có 3 trận hòa trong khi Crewe Alexandra thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 40-34 nghiêng về phía Tranmere Rovers Birkenhead.